CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI (idi)

7.33
0.08
(1.10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.25
7.29
7.39
7.28
349,400
12.7K
0.2K
33.0x
0.6x
1% # 2%
1.5
1,981 Bi
273 Mi
1,634,555
11.0 - 7.3
4,895 Bi
3,474 Bi
140.9%
41.51%
534 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.33 2,300 7.34 19,500
7.32 19,000 7.35 13,100
7.31 11,500 7.36 7,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
12,200 21,200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 68.70 (0.00) 55.7%
ANV 18.35 (0.10) 17.6%
FMC 46.00 (-0.35) 11.0%
IDI 7.33 (0.08) 7.2%
CMX 7.59 (0.03) 2.8%
ACL 11.85 (-0.05) 2.2%
SJ1 11.20 (0.20) 1.9%
ABT 40.75 (0.35) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 7.35 -0.36 19,200 19,200
09:19 7.33 -0.38 3,500 22,700
09:20 7.28 -0.43 12,000 34,700
09:21 7.28 -0.43 2,700 37,400
09:22 7.28 -0.43 10,800 48,200
09:23 7.33 -0.38 10,900 59,100
09:24 7.34 -0.37 6,000 65,100
09:25 7.34 -0.37 200 65,300
09:28 7.35 -0.36 4,000 69,300
09:29 7.34 -0.37 300 69,600
09:30 7.35 -0.36 2,000 71,600
09:31 7.34 -0.37 6,900 78,500
09:32 7.35 -0.36 3,000 81,500
09:33 7.35 -0.36 1,400 82,900
09:34 7.35 -0.36 7,100 90,000
09:35 7.34 -0.37 200 90,200
09:36 7.34 -0.37 600 90,800
09:37 7.34 -0.37 9,100 99,900
09:38 7.33 -0.38 1,200 101,100
09:39 7.33 -0.38 2,500 103,600
09:40 7.33 -0.38 1,800 105,400
09:41 7.35 -0.36 1,100 106,500
09:42 7.35 -0.36 200 106,700
09:45 7.34 -0.37 3,800 110,500
09:46 7.35 -0.36 900 111,400
09:47 7.35 -0.36 3,300 114,700
09:49 7.36 -0.35 700 115,400
09:50 7.38 -0.33 11,000 126,400
09:51 7.38 -0.33 2,000 128,400
09:52 7.39 -0.32 300 128,700
09:53 7.38 -0.33 7,000 135,700
09:54 7.38 -0.33 600 136,300
09:55 7.35 -0.36 10,400 146,700
09:56 7.36 -0.35 1,000 147,700
09:57 7.36 -0.35 1,100 148,800
09:58 7.37 -0.34 6,800 155,600
10:10 7.35 -0.36 19,900 175,500
10:11 7.36 -0.35 500 176,000
10:13 7.35 -0.36 1,400 177,400
10:16 7.35 -0.36 1,100 178,500
10:17 7.35 -0.36 6,500 185,000
10:18 7.32 -0.39 25,000 210,000
10:19 7.33 -0.38 700 210,700
10:23 7.35 -0.36 2,900 213,600
10:25 7.34 -0.37 1,400 215,000
10:26 7.35 -0.36 3,000 218,000
10:27 7.35 -0.36 500 218,500
10:33 7.34 -0.37 100 218,600
10:34 7.34 -0.37 100 218,700
10:36 7.35 -0.36 400 219,100
10:37 7.35 -0.36 100 219,200
10:38 7.34 -0.37 900 220,100
10:39 7.35 -0.36 800 220,900
10:41 7.35 -0.36 200 221,100
10:42 7.35 -0.36 500 221,600
10:44 7.34 -0.37 2,000 223,600
10:45 7.34 -0.37 15,800 239,400
10:47 7.34 -0.37 5,000 244,400
10:48 7.34 -0.37 5,000 249,400
10:51 7.34 -0.37 2,600 252,000
10:54 7.34 -0.37 800 252,800
10:55 7.33 -0.38 8,100 260,900
10:56 7.33 -0.38 100 261,000
10:57 7.33 -0.38 2,000 263,000
10:59 7.34 -0.37 2,000 265,000
11:10 7.34 -0.37 21,900 286,900
11:13 7.33 -0.38 3,000 289,900
11:14 7.33 -0.38 10,800 300,700
11:15 7.33 -0.38 300 301,000
11:19 7.34 -0.37 300 301,300
11:20 7.34 -0.37 4,100 305,400
11:21 7.34 -0.37 21,100 326,500
11:23 7.34 -0.37 18,900 345,400
11:24 7.34 -0.37 500 345,900
11:27 7.33 -0.38 2,000 347,900
11:28 7.33 -0.38 500 348,400
11:30 7.33 -0.38 1,000 349,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (5.33) 0% 178 (0.34) 0%
2018 0 (6.34) 0% 580 (0.64) 0%
2019 0 (7.74) 0% 650 (0.33) 0%
2020 7,145 (6.37) 0% 160 (0.11) 0%
2021 6,900 (5.72) 0% 162 (0.14) 0%
2022 8,300 (7.94) 0% 900 (0.56) 0%
2023 8,133 (1.76) 0% 186 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,885,2151,938,1941,630,8811,884,1877,224,1457,936,9295,722,2206,373,7827,744,4096,342,7065,331,8794,047,4462,621,3342,126,795
Tổng lợi nhuận trước thuế28,59928,87319,33026,289107,170617,873181,110121,145352,915717,894361,334105,575120,704101,232
Lợi nhuận sau thuế 17,82519,77216,55820,04773,354563,146143,298107,133325,956643,813342,89399,550104,13590,419
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,88616,36213,66116,33857,766547,356136,63195,883312,940633,107337,62094,477100,16390,419
Tổng tài sản8,368,2278,288,1858,211,5858,276,7958,277,4488,084,1087,553,8597,713,6367,493,5686,617,6455,736,8955,080,5833,480,2091,950,652
Tổng nợ4,894,5154,832,2994,773,4704,840,8264,855,8924,717,6884,411,2504,714,9524,602,1813,953,2383,515,9482,929,5722,259,5291,322,759
Vốn chủ sở hữu3,473,7123,455,8863,438,1143,435,9693,421,5573,366,4203,142,6082,998,6842,891,3872,664,4082,220,9472,151,0111,220,681627,893


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |