CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 3 (tv3)

11
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11
11
11
0
15.6K
1.6K
6.8x
0.7x
6% # 10%
1.3
105 Bi
10 Mi
9,305
13.1 - 10.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.60 1,400 11.00 400
10.50 2,400 11.10 400
10.40 1,000 11.30 3,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 31.95 (-0.05) 66.0%
VNC 40.00 (0.00) 12.8%
TV4 14.10 (0.60) 8.2%
SDA 5.00 (0.00) 4.0%
TV3 11.00 (0.00) 3.2%
KPF 1.64 (0.00) 3.0%
INC 29.20 (0.00) 1.6%
VLA 10.40 (0.80) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 345 (0.40) 0% 13.20 (0.01) 0%
2018 356 (0.38) 0% 14.40 (0.01) 0%
2019 390 (0.39) 0% 16 (0.02) 0%
2020 430 (0.41) 0% 19.20 (0.02) 0%
2021 430 (0.31) 0% 20 (0.02) 0%
2022 350 (0.25) 0% 20.80 (0.02) 0%
2023 285 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV27,77230,99519,010110,125200,934251,241314,886408,938388,749381,486400,545307,540260,715213,506
Tổng lợi nhuận trước thuế25395323716,99617,71523,60323,77624,35223,01218,69217,77616,29914,03716,384
Lợi nhuận sau thuế 25331923714,58814,82819,88618,73119,62016,91914,45613,96112,89710,48012,770
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25331923714,58814,82819,88618,73119,62016,91914,45613,96112,89710,48012,770
Tổng tài sản257,837226,591236,182278,719283,949269,461336,760318,880313,334290,976276,322259,462222,607227,466
Tổng nợ109,30678,31386,516129,462134,521127,413212,480203,225204,882189,220178,984172,371145,673153,585
Vốn chủ sở hữu148,531148,279149,666149,258149,429142,049124,280115,655108,453101,75697,33887,09176,93473,881


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |