CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam (vrg)

23.10
-0.80
(-3.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.90
23.90
23.90
23.10
23,900
15.7K
2.3K
10.2x
1.5x
6% # 14%
1.4
598 Bi
26 Mi
32,800
34.0 - 22.5
621 Bi
407 Bi
152.5%
39.60%
127 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.20 800 23.80 7,300
23.10 10,800 23.90 1,400
23.00 11,000 24.00 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 16,400

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 64.00 (0.20) 23.3%
HNG 6.90 (0.20) 20.0%
DPR 47.30 (0.40) 11.0%
DRC 26.45 (-0.05) 8.5%
RTB 34.80 (-0.30) 8.3%
BRR 24.40 (1.30) 7.0%
TRC 79.60 (-0.40) 6.5%
CSM 14.55 (0.05) 4.0%
HRC 39.95 (0.00) 3.2%
DRI 14.90 (0.10) 2.9%
SRC 26.45 (0.00) 2.0%
TNC 34.35 (2.10) 1.7%
VRG 23.10 (-0.80) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:29 23.90 0 500 500
09:57 23.90 0 600 1,100
10:41 23.80 -0.10 200 1,300
11:10 23.80 -0.10 500 1,800
13:10 23.50 -0.40 2,000 3,800
13:20 23.50 -0.40 1,900 5,700
13:24 23.40 -0.50 700 6,400
13:26 23.40 -0.50 2,700 9,100
13:27 23.50 -0.40 600 9,700
13:28 23.50 -0.40 1,300 11,000
13:36 23.20 -0.70 2,000 13,000
13:56 23.50 -0.40 500 13,500
14:10 23.50 -0.40 900 14,400
14:33 23.10 -0.80 9,500 23,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 39.11 (0.03) 0% 1.70 (0.00) 0%
2018 14.87 (0.01) 0% 0.97 (0.00) 0%
2019 67.99 (0.05) 0% 30.01 (0.03) 0%
2020 77.31 (0.02) 0% 32.02 (0.01) 0%
2021 91.00 (0.02) 0% 35.41 (0.00) 0%
2022 396.16 (0.12) 0% 178.79 (0.05) 0%
2023 246.04 (0.02) 0% 88.79 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV75,8846,57026,5374,597113,588548,836122,83217,82621,77854,4887,03831,2516,5878,482
Tổng lợi nhuận trước thuế34,904-3,25352,001-2,21681,778239,42962,9035,18713,03634,7241,9483,254-4,179-1,481
Lợi nhuận sau thuế 27,969-3,25335,918-2,21658,691186,58849,9234,34711,05827,6061,9483,254-4,179-1,481
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,969-3,25335,918-2,21658,691186,58849,9234,34711,05827,6061,9483,254-4,179-1,481
Tổng tài sản1,034,506975,4571,038,5071,028,1861,028,5461,169,944699,880619,988653,664672,472445,859399,960394,252384,105
Tổng nợ627,470596,387609,573624,170621,234711,922380,454349,671377,151384,963185,957142,007139,552125,226
Vốn chủ sở hữu407,036379,071428,934404,016407,312458,022319,426270,318276,513287,508259,902257,953254,700258,879


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |