CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su (rcd)

1.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.60
1.60
1.60
1.60
0
10.7K
0.2K
6.7x
0.1x
1% # 2%
2.5
8 Bi
5 Mi
1,707
2.9 - 1.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 7.30 (-0.20) 24.5%
PHR 50.40 (0.00) 20.4%
DRC 27.60 (0.10) 9.8%
DPR 37.20 (0.10) 9.6%
RTB 28.00 (0.10) 7.4%
BRR 20.90 (-0.10) 6.7%
TRC 53.80 (-0.10) 4.8%
CSM 14.30 (0.05) 4.4%
HRC 38.90 (-1.95) 3.7%
DRI 11.90 (0.10) 2.6%
SRC 26.00 (0.00) 2.2%
TNC 33.85 (0.00) 1.9%
VRG 24.40 (0.00) 1.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 150.69 (0.14) 0% 13.63 (0.01) 0%
2018 103.62 (0.14) 0% 9.13 (0.00) 0%
2019 124.17 (0.03) 0% 3.34 (0.00) 0%
2020 0 (0.01) 0% 0.46 (-0.04) -9%
2021 11.81 (0.00) 0% 0.23 (-0.00) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV5552,03410,23328,289136,808
Tổng lợi nhuận trước thuế1,282-1,822-39,4396511,129
Lợi nhuận sau thuế 1,282-1,822-39,502651950
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,282-1,822-39,502651950
Tổng tài sản93,33392,43096,277161,24293,33392,43096,277161,242249,776331,880390,167900,867391,536412,398
Tổng nợ36,42936,80838,83464,29736,42936,80838,83464,297129,131162,800221,503834,005326,757339,454
Vốn chủ sở hữu56,90455,62257,44396,94556,90455,62257,44396,945120,645169,080168,66566,86364,77872,944


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |