CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam (vhg)

2.30
-0.10
(-4.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.40
2.40
2.40
2.30
116,900
0.9k
0k
1,000 lần
0%
0%
2.1
360 tỷ
150 triệu
1,509,131
3.9 - 1.2

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 58.90 (0.00) 24.5%
HNG 4.10 (0.03) 13.7%
DRC 31.80 (-0.40) 11.6%
DPR 39.70 (0.00) 10.4%
RTB 26.00 (0.00) 7.3%
BRR 18.50 (0.00) 6.3%
CSM 14.90 (0.15) 4.7%
HRC 47.90 (0.00) 4.4%
TRC 42.00 (0.00) 3.9%
TNC 60.40 (-4.50) 3.6%
DRI 12.60 (-0.10) 2.9%
SRC 31.05 (0.00) 2.5%
VRG 30.80 (-0.10) 2.4%
VHG 2.30 (-0.10) 1.1%
BRC 13.70 (0.00) 0.5%
RBC 6.00 (-0.80) 0.2%
CDR 5.80 (0.00) 0.0%
RCD 1.90 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.30 348,300 2.40 508,900
2.20 782,600 2.50 887,900
2.10 438,700 2.60 1,062,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.30 0 4,900 4,900
09:14 2.30 0 300 5,200
09:15 2.40 0.10 2,000 7,200
09:16 2.40 0.10 9,000 16,200
09:19 2.40 0.10 1,500 17,700
09:20 2.30 0 15,300 33,000
09:22 2.30 0 1,900 34,900
09:28 2.40 0.10 300 35,200
09:34 2.40 0.10 2,300 37,500
09:35 2.40 0.10 900 38,400
09:41 2.30 0 500 38,900
09:45 2.40 0.10 2,500 41,400
09:46 2.40 0.10 1,000 42,400
09:47 2.40 0.10 100 42,500
09:51 2.40 0.10 100 42,600
09:54 2.40 0.10 300 42,900
09:55 2.40 0.10 5,000 47,900
10:10 2.30 0 5,300 53,200
10:19 2.30 0 7,200 60,400
10:23 2.30 0 5,000 65,400
10:25 2.30 0 500 65,900
10:34 2.30 0 1,000 66,900
10:43 2.30 0 18,500 85,400
10:52 2.30 0 500 85,900
10:58 2.30 0 5,500 91,400
10:59 2.40 0.10 100 91,500
11:12 2.30 0 11,900 103,400
11:14 2.30 0 5,000 108,400
11:15 2.30 0 2,000 110,400
11:17 2.30 0 2,000 112,400
11:20 2.30 0 1,000 113,400
11:26 2.30 0 3,500 116,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 700 (1.16) 0% 50 (-0.03) -0%
2017 500 (0.02) 0% 0 (-1.10) 0%
2019 50 (0.01) 0% -3 (-0.14) 5%
2020 10 (0) 0% 0.40 (-0.07) -17%
2021 9 (0) 0% 0.40 (-0.05) -12%
2022 13 (0) 0% 1.50 (-0.03) -2%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,9097,92716,0791,164,490659,671394,873
Tổng lợi nhuận trước thuế-540-3,7081,495-772-744-26,894-49,745-67,919-141,738-203,089-1,102,538-25,55384,79198,730
Lợi nhuận sau thuế -540-3,7081,495-772-744-26,894-49,745-73,113-26,009-266,927-1,191,876-30,22375,57491,066
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-540-3,7081,495-772-744-26,894-49,745-70,352-10,659-260,414-1,178,584-32,52875,08991,666
Tổng tài sản149,736146,531150,240150,906150,262153,168180,062270,511328,919456,165670,0801,715,0391,888,0971,071,970
Tổng nợ11,29111,27711,27813,43911,27713,43813,43944,36344,858202,105149,09210,494172,612126,832
Vốn chủ sở hữu138,445135,254138,962137,467138,985139,729166,623226,148284,062254,060520,9881,704,5451,715,485945,137


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |