CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam (vhg)

1.80
0.20
(12.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.60
1.60
1.80
1.60
540,200
0.9K
0K
0x
1.9x
0% # 0%
3.3
255 Bi
150 Mi
888,514
3.1 - 1.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.70 23,400 1.80 1,158,100
1.60 563,400 0.00 0
1.50 138,200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 55.90 (0.60) 24.4%
HNG 5.20 (0.20) 18.4%
DPR 37.45 (0.25) 10.5%
DRC 27.45 (0.65) 10.4%
RTB 25.60 (-1.90) 7.9%
BRR 18.20 (0.00) 6.7%
TRC 47.30 (0.90) 4.5%
HRC 43.40 (2.55) 4.0%
CSM 11.90 (0.05) 4.0%
DRI 12.10 (0.20) 2.8%
TNC 36.25 (0.00) 2.3%
SRC 24.00 (-0.80) 2.3%
VRG 23.90 (0.40) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.60 0 1,500 1,500
09:12 1.70 0.10 100 1,600
09:43 1.70 0.10 600 2,200
09:44 1.70 0.10 1,800 4,000
10:10 1.60 0 5,000 9,000
10:19 1.60 0 3,500 12,500
10:34 1.70 0.10 100 12,600
11:10 1.60 0 3,000 15,600
11:18 1.60 0 200 15,800
13:10 1.70 0.10 352,700 368,500
13:12 1.70 0.10 3,000 371,500
13:14 1.70 0.10 16,200 387,700
13:15 1.70 0.10 100 387,800
13:16 1.70 0.10 2,100 389,900
13:17 1.70 0.10 5,000 394,900
13:18 1.70 0.10 2,000 396,900
13:26 1.80 0.20 100 397,000
13:29 1.70 0.10 6,000 403,000
13:30 1.70 0.10 7,000 410,000
13:31 1.70 0.10 6,000 416,000
13:33 1.70 0.10 5,500 421,500
13:34 1.70 0.10 3,000 424,500
13:35 1.70 0.10 500 425,000
13:37 1.70 0.10 6,000 431,000
13:38 1.70 0.10 6,000 437,000
13:39 1.70 0.10 1,000 438,000
13:40 1.70 0.10 2,000 440,000
13:45 1.70 0.10 3,000 443,000
13:48 1.70 0.10 500 443,500
13:52 1.70 0.10 20,000 463,500
13:53 1.70 0.10 500 464,000
13:56 1.70 0.10 100 464,100
14:10 1.70 0.10 47,100 511,200
14:11 1.70 0.10 3,000 514,200
14:13 1.70 0.10 10,000 524,200
14:21 1.70 0.10 3,500 527,700
14:22 1.70 0.10 3,300 531,000
14:23 1.70 0.10 1,000 532,000
14:29 1.70 0.10 3,000 535,000
14:31 1.70 0.10 3,000 538,000
14:33 1.70 0.10 100 538,100
14:45 1.70 0.10 1,000 539,100
14:59 1.70 0.10 1,000 540,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 700 (1.16) 0% 50 (-0.03) -0%
2017 500 (0.02) 0% 0 (-1.10) 0%
2019 50 (0.01) 0% -3 (-0.14) 5%
2020 10 (0) 0% 0.40 (-0.07) -17%
2021 9 (0) 0% 0.40 (-0.05) -12%
2022 13 (0) 0% 1.50 (-0.03) -2%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,9097,92716,0791,164,490659,671394,873
Tổng lợi nhuận trước thuế-497-1,067-540-3,708-744-26,894-49,745-67,919-141,738-203,089-1,102,538-25,55384,79198,730
Lợi nhuận sau thuế -497-1,067-540-3,708-744-26,894-49,745-73,113-26,009-266,927-1,191,876-30,22375,57491,066
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-497-1,067-540-3,708-744-26,894-49,745-70,352-10,659-260,414-1,178,584-32,52875,08991,666
Tổng tài sản148,149148,697149,736146,531150,262153,168180,062270,511328,919456,165670,0801,715,0391,888,0971,071,970
Tổng nợ11,27811,32011,29111,27711,27713,43813,43944,36344,858202,105149,09210,494172,612126,832
Vốn chủ sở hữu136,871137,378138,445135,254138,985139,729166,623226,148284,062254,060520,9881,704,5451,715,485945,137


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |