CTCP Vinam (cvn)

3.10
0.20
(6.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.90
3
3.10
3
239,100
13.6k
0.4k
7.8 lần
0.2 lần
3% # 3%
1.6
92 tỷ
30 triệu
415,982
4.5 - 2.5
68 tỷ
405 tỷ
16.7%
85.69%
44 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.00 64,700 3.10 465,000
2.90 286,600 0.00 0
2.80 145,900 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (53 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 38.30 (0.35) 57.5%
DGW 63.90 (-0.10) 12.0%
HHS 10.60 (0.20) 4.0%
VFG 69.50 (0.20) 3.4%
PET 25.55 (0.05) 3.1%
SGT 13.55 (-0.05) 2.3%
VPG 15.55 (0.05) 1.5%
SMC 13.60 (0.05) 1.2%
GMA 48.80 (0.00) 1.1%
SHN 7.10 (-0.10) 1.0%
CLM 77.40 (0.00) 1.0%
TLH 7.80 (0.05) 1.0%
PSH 6.20 (0.28) 0.8%
PSD 13.30 (0.10) 0.8%
TSC 3.19 (0.00) 0.7%
PCT 10.10 (0.10) 0.6%
AMV 3.50 (0.00) 0.5%
ABS 5.35 (0.06) 0.5%
JVC 3.38 (0.02) 0.4%
AAV 5.40 (0.30) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3 0.10 10,400 10,400
09:17 3 0.10 100 10,500
09:21 3 0.10 31,600 42,100
09:22 3 0.10 100,000 142,100
09:23 3 0.10 28,300 170,400
09:24 3 0.10 7,200 177,600
09:27 3 0.10 700 178,300
09:31 3 0.10 100 178,400
09:32 3 0.10 5,300 183,700
09:33 3.10 0.20 1,700 185,400
09:36 3.10 0.20 300 185,700
09:40 3.10 0.20 300 186,000
09:48 3.10 0.20 700 186,700
09:51 3 0.10 100 186,800
09:58 3 0.10 15,000 201,800
10:10 3 0.10 8,100 209,900
10:15 3 0.10 27,800 237,700
10:16 3 0.10 400 238,100
10:19 3.10 0.20 1,000 239,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 31 (0.08) 0% 2.90 (0.00) 0%
2018 85 (0.06) 0% 8 (0.03) 0%
2019 150 (0.21) 0% 25.50 (0.05) 0%
2020 550 (0.06) 0% 91.80 (0.03) 0%
2021 550 (0.08) 0% 80.56 (0.02) 0%
2022 250 (0.11) 0% 60 (0.01) 0%
2023 250 (0.01) 0% 40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV18,41028,84524,46638,291106,222108,48876,89760,110211,65559,57782,35411,264
Tổng lợi nhuận trước thuế4789949,4991,31012,1478,26323,61632,34247,08925,3893,860-247332-2,400
Lợi nhuận sau thuế 4739129,3771,14611,5306,94722,72930,16746,79325,3893,860-247332-2,400
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4809379,3121,16711,5286,99121,55830,07746,79325,3893,860-247332-2,400
Tổng tài sản472,740479,013474,864451,196479,013401,146292,275161,932155,491102,536120,80662,45825,98627,220
Tổng nợ67,63473,87470,34556,88973,8748,6796,7087,17214,4871,50645,08040,5913,2084,775
Vốn chủ sở hữu405,106405,139404,520394,307405,139392,467285,567154,760141,004101,02975,72621,86722,77822,445


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |