CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn (sgt)

13.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.60
13.50
13.70
13.20
71,800
13.3k
0.3k
46.9 lần
1.0 lần
1% # 2%
1.2
2,013 tỷ
148 triệu
85,135
16.0 - 9.3
5,122 tỷ
1,969 tỷ
260.1%
27.77%
70 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.35 700 13.60 2,600
13.30 12,100 13.65 1,600
13.25 7,500 13.70 3,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (53 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 38.00 (0.05) 57.5%
DGW 64.00 (0.00) 12.0%
HHS 10.15 (-0.25) 4.0%
VFG 68.70 (-0.60) 3.4%
PET 25.50 (0.00) 3.1%
SGT 13.60 (0.00) 2.3%
VPG 15.70 (0.20) 1.5%
SMC 13.75 (0.20) 1.2%
GMA 48.80 (0.00) 1.1%
SHN 7.10 (-0.10) 1.0%
CLM 77.40 (0.00) 1.0%
TLH 7.83 (0.08) 1.0%
PSH 6.18 (0.26) 0.8%
PSD 13.30 (0.10) 0.8%
TSC 3.18 (-0.01) 0.7%
PCT 10.00 (0.00) 0.6%
AMV 3.40 (-0.10) 0.5%
ABS 5.37 (0.08) 0.5%
JVC 3.42 (0.06) 0.4%
AAV 5.60 (0.50) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 13.50 -0.10 100 100
09:23 13.50 -0.10 600 700
09:24 13.50 -0.10 600 1,300
09:29 13.50 -0.10 1,000 2,300
09:30 13.50 -0.10 1,300 3,600
09:33 13.50 -0.10 700 4,300
09:36 13.40 -0.20 5,200 9,500
09:37 13.40 -0.20 200 9,700
09:39 13.40 -0.20 200 9,900
09:40 13.20 -0.40 4,400 14,300
09:44 13.35 -0.25 2,200 16,500
09:45 13.50 -0.10 300 16,800
09:46 13.60 0 200 17,000
09:48 13.60 0 100 17,100
09:55 13.55 -0.05 100 17,200
09:56 13.50 -0.10 100 17,300
10:10 13.55 -0.05 1,300 18,600
10:12 13.55 -0.05 200 18,800
10:22 13.55 -0.05 100 18,900
10:28 13.30 -0.30 17,400 36,300
10:32 13.30 -0.30 500 36,800
10:38 13.30 -0.30 1,000 37,800
10:39 13.30 -0.30 100 37,900
10:41 13.30 -0.30 300 38,200
10:43 13.30 -0.30 100 38,300
10:47 13.60 0 200 38,500
11:10 13.65 0.05 1,500 40,000
11:14 13.65 0.05 300 40,300
11:26 13.65 0.05 100 40,400
13:10 13.70 0.10 2,000 42,400
13:11 13.65 0.05 800 43,200
13:12 13.60 0 500 43,700
13:18 13.60 0 400 44,100
13:21 13.40 -0.20 3,000 47,100
13:22 13.30 -0.30 1,300 48,400
13:28 13.60 0 1,000 49,400
13:44 13.55 -0.05 100 49,500
13:45 13.55 -0.05 100 49,600
13:54 13.50 -0.10 100 49,700
13:56 13.50 -0.10 1,000 50,700
13:59 13.50 -0.10 400 51,100
14:10 13.35 -0.25 8,500 59,600
14:15 13.40 -0.20 500 60,100
14:22 13.35 -0.25 4,400 64,500
14:25 13.35 -0.25 400 64,900
14:26 13.35 -0.25 600 65,500
14:28 13.30 -0.30 3,000 68,500
14:29 13.30 -0.30 1,500 70,000
14:44 13.60 0 1,800 71,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 450 (0.72) 0% 70 (0.05) 0%
2017 918 (0.82) 0% 180 (0.11) 0%
2018 830 (0.68) 0% 141 (0.12) 0%
2019 724.73 (0.70) 0% 0 (0.01) 0%
2021 950 (0.69) 0% 120 (0.07) 0%
2022 2,500 (1.45) 0% 0 (0.11) 0%
2023 2,750 (0.09) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV109,638556,032270,770388,4831,309,7591,453,973689,804472,792697,912682,408815,804720,068539,902226,643
Tổng lợi nhuận trước thuế11,68139,2406,92927,82778,025107,65084,74526,23921,574144,586138,17779,12028,27632,089
Lợi nhuận sau thuế 5,26121,3452,55116,72342,81077,14869,81312,69911,197117,956111,20450,99822,33228,657
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,06421,59852414,46739,90978,69968,27612,50810,952117,956111,20450,99822,33228,657
Tổng tài sản7,090,8637,217,1976,492,5996,105,4387,147,6825,488,0344,416,7482,518,2412,089,7431,945,7011,789,1921,960,8652,171,0771,832,918
Tổng nợ5,121,6855,249,9064,546,6544,162,0445,183,7643,629,4273,374,2221,658,0281,322,8291,193,2851,166,3861,449,2631,711,5831,395,756
Vốn chủ sở hữu1,969,1791,967,2901,945,9451,943,3941,963,9181,858,6071,042,526860,213766,914752,417622,806511,602459,493437,162


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |