CTCP Khử trùng Việt Nam (vfg)

68.70
-0.60
(-0.87%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
69.30
69.40
69.60
68.70
46,700
30.7k
7.6k
9.0 lần
2.3 lần
12% # 25%
1.0
2,881 tỷ
42 triệu
106,859
40.8 - 31.1
1,270 tỷ
1,280 tỷ
99.3%
50.19%
303 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
68.60 1,100 69.10 200
68.50 2,200 69.20 1,000
68.20 1,000 69.30 2,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 124.60 (-1.60) 49.4%
DHG 115.70 (0.10) 15.6%
IMP 66.40 (-0.20) 4.8%
DVN 18.60 (0.00) 4.6%
TRA 80.00 (-0.90) 3.5%
VFG 68.70 (-0.60) 3.0%
CSV 64.50 (0.20) 2.9%
DHT 35.60 (1.00) 2.9%
DMC 63.80 (-1.70) 2.3%
DCL 30.10 (0.00) 2.2%
OPC 23.50 (0.05) 1.6%
DP3 61.90 (-0.10) 1.4%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 87.00 (6.00) 0.8%
DHD 24.00 (-0.80) 0.5%
AMV 3.40 (-0.10) 0.5%
JVC 3.42 (0.06) 0.4%
AMP 19.00 (-0.90) 0.3%
LDP 22.70 (-0.30) 0.3%
NDP 24.30 (0.00) 0.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 69.40 0.10 200 200
09:26 69.40 0.10 4,700 4,900
09:27 69.30 0 1,500 6,400
09:30 69 -0.30 1,000 7,400
09:35 69.10 -0.20 900 8,300
09:36 69.10 -0.20 100 8,400
09:40 69.10 -0.20 1,000 9,400
09:41 69.10 -0.20 100 9,500
09:42 69.10 -0.20 1,000 10,500
09:44 69.10 -0.20 300 10,800
09:46 69.10 -0.20 1,000 11,800
09:47 69.10 -0.20 800 12,600
09:48 69.10 -0.20 400 13,000
09:49 69.10 -0.20 500 13,500
09:54 69.10 -0.20 100 13,600
10:12 69.60 0.30 5,000 18,600
10:14 69.60 0.30 1,000 19,600
10:15 69.60 0.30 100 19,700
10:16 69.60 0.30 500 20,200
10:24 69.50 0.20 500 20,700
10:34 69.50 0.20 100 20,800
10:38 69.50 0.20 200 21,000
10:46 69.20 -0.10 2,000 23,000
11:11 69.20 -0.10 500 23,500
11:16 69.20 -0.10 1,500 25,000
11:19 69.20 -0.10 500 25,500
11:24 69.40 0.10 1,000 26,500
11:26 69.40 0.10 100 26,600
13:10 69 -0.30 5,200 31,800
13:11 69 -0.30 1,000 32,800
13:18 68.90 -0.40 1,200 34,000
13:24 68.90 -0.40 1,400 35,400
13:25 68.90 -0.40 300 35,700
13:27 69 -0.30 100 35,800
13:28 69 -0.30 1,900 37,700
13:30 69 -0.30 200 37,900
13:33 69 -0.30 300 38,200
13:36 69 -0.30 500 38,700
13:37 69 -0.30 200 38,900
13:41 69 -0.30 100 39,000
13:45 68.90 -0.40 500 39,500
14:12 68.90 -0.40 600 40,100
14:21 68.90 -0.40 300 40,400
14:24 68.90 -0.40 1,400 41,800
14:27 68.90 -0.40 200 42,000
14:28 68.90 -0.40 200 42,200
14:29 69.20 -0.10 300 42,500
14:44 68.70 -0.60 4,200 46,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,500 (2.33) 0% 150 (0.14) 0%
2018 2,550 (2.47) 0% 150 (0.13) 0%
2019 2,330 (2.27) 0% 130 (0.14) 0%
2020 2,000 (2.10) 0% 120 (0.16) 0%
2021 2,250 (2.22) 0% 150 (0.16) 0%
2022 3,150 (3.25) 0% 210 (0.24) 0%
2023 3,663 (1.54) 0% 245 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,050,4611,232,520790,089779,1853,557,3083,250,9242,224,6952,100,8082,271,9642,474,3182,325,7622,427,5672,106,5321,894,522
Tổng lợi nhuận trước thuế98,506151,26483,19471,250375,733287,681205,287208,360178,386165,699177,610185,986179,690147,674
Lợi nhuận sau thuế 78,688116,60466,36156,920295,577229,164164,594163,371142,214130,748140,690146,353139,177101,478
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ78,688116,60466,36156,920295,577229,164164,594163,371142,214130,748140,690146,353139,177101,478
Tổng tài sản2,550,4442,936,9732,746,2882,663,6762,945,6082,756,4711,889,6851,839,7132,283,1552,042,0721,816,7611,500,9311,295,6341,289,677
Tổng nợ1,270,4081,691,3461,590,9791,519,1091,699,9801,617,174883,119871,9231,374,2521,162,923982,281731,551586,415676,565
Vốn chủ sở hữu1,280,0361,245,6281,159,1861,144,5671,245,6281,139,2971,006,566967,790908,904879,148834,481769,380709,220613,112


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |