CTCP Khử trùng Việt Nam (vfg)

69.70
-0.40
(-0.57%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,050,4611,232,520790,089779,185755,5143,557,3083,250,9242,224,6952,100,8082,271,9642,474,3182,325,7622,427,5672,106,5321,894,522
Giá vốn hàng bán735,256872,378567,088491,356552,6472,483,4682,266,6591,567,8721,391,6061,568,2951,730,5831,672,5271,699,6261,488,2881,331,034
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV230,551286,917174,598179,267138,169778,951710,122508,491492,166501,259558,382505,473590,443531,687552,312
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh97,580151,91183,84370,69670,477376,927285,674203,218213,689181,520168,448136,982188,322179,200152,134
Tổng lợi nhuận trước thuế98,506151,26483,19471,25070,024375,733287,681205,287208,360178,386165,699177,610185,986179,690147,674
Lợi nhuận sau thuế 78,688116,60466,36156,92055,692295,577229,164164,594163,371142,214130,748140,690146,353139,177101,478
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ78,688116,60466,36156,92055,692295,577229,164164,594163,371142,214130,748140,690146,353139,177101,478
Tổng tài sản ngắn hạn2,181,0222,572,7632,380,6552,297,8092,013,7382,572,7632,387,2841,520,3101,453,0011,863,0871,611,2451,378,0421,103,981957,407951,628
Tiền mặt302,780329,882309,417200,478142,564129,882208,421692,300329,809425,668215,197330,821171,369167,946193,005
Đầu tư tài chính ngắn hạn288288450,288570,288350,288200,288520,28828840,000
Hàng tồn kho765,8601,078,9811,222,5921,080,281885,1841,078,9811,074,685658,501742,822917,423752,278523,111396,435445,779370,586
Tài sản dài hạn369,422364,210365,633365,867365,428372,845369,187369,375386,713420,068430,826438,719396,950338,227338,049
Tài sản cố định154,082153,237158,060157,892157,862153,237161,556161,813172,329187,053196,279201,061109,28695,878104,269
Đầu tư tài chính dài hạn179,515179,515179,515179,515179,515179,515179,515181,395180,873195,057194,456194,692194,592194,463194,313
Tổng tài sản2,550,4442,936,9732,746,2882,663,6762,379,1672,945,6082,756,4711,889,6851,839,7132,283,1552,042,0721,816,7611,500,9311,295,6341,289,677
Tổng nợ1,270,4081,691,3461,590,9791,519,1091,228,6441,699,9801,617,174883,119871,9231,374,2521,162,923982,281731,551586,415676,565
Vốn chủ sở hữu1,280,0361,245,6281,159,1861,144,5671,150,5221,245,6281,139,2971,006,566967,790908,904879,148834,481769,380709,220613,112

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)7.64K7.09K5.50K5.13K5.09K4.43K4.14K5.92K8.01K7.88K7.65K5.03K7.04K1.93K9.71K12.63K6.10K7.25K5.47K
Giá cuối kỳ59.90K35.36K31.31K35.26K29.33K24.46K21.25K13.24K22.27K15.79K8.94K8.06K6.83K6.57K7.81K6.44KKKK
Giá / EPS (PE)7.84 (lần)4.99 (lần)5.70 (lần)6.87 (lần)5.76 (lần)5.52 (lần)5.13 (lần)2.24 (lần)2.78 (lần)2 (lần)1.17 (lần)1.60 (lần)0.97 (lần)3.41 (lần)0.80 (lần)0.51 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách30.70K29.88K27.33K31.39K30.18K28.34K27.83K35.14K42.12K40.15K46.23K42.98K43.23K39.92K44.11K47.22K38.11K29.58K18.18K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.95 (lần)1.18 (lần)1.15 (lần)1.12 (lần)0.97 (lần)0.86 (lần)0.76 (lần)0.38 (lần)0.53 (lần)0.39 (lần)0.19 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.16 (lần)0.18 (lần)0.14 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)24 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.52%87.34%86.61%80.45%78.98%81.60%78.90%75.85%73.55%73.89%73.79%68.79%69.58%71.25%58.25%55.38%53.62%68.76%82.46%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.48%12.66%13.39%19.55%21.02%18.40%21.10%24.15%26.45%26.11%26.21%31.21%30.42%28.75%41.75%44.62%46.38%31.24%17.54%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.81%57.71%58.67%46.73%47.39%60.19%56.95%54.07%48.74%45.26%52.46%50.53%51.70%53.69%39.92%40.06%45.08%43.27%56.58%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu99.25%136.48%141.94%87.74%90.09%151.20%132.28%117.71%95.08%82.68%110.35%102.13%107.04%115.95%66.46%66.82%82.07%76.26%130.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.19%42.29%41.33%53.27%52.61%39.81%43.05%45.93%51.26%54.74%47.54%49.47%48.30%46.31%60.08%59.94%54.92%56.73%43.42%
6/ Thanh toán hiện hành171.95%151.52%147.83%180.12%174.38%140.90%147.01%153.16%168.83%174.22%148.74%145.26%144.34%143.38%173.37%167.44%146.17%207.28%184.87%
7/ Thanh toán nhanh111.57%87.97%81.28%102.10%85.23%71.52%78.37%95.02%108.21%93.10%90.82%93.17%87.89%79.98%115.85%110.82%88.89%146.28%103.15%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn23.87%7.65%12.91%82.02%39.58%32.19%19.63%36.77%26.21%30.56%30.17%26.86%20.82%9.46%32.13%30.43%21.48%28.83%20.35%
9/ Vòng quay Tổng tài sản151.04%120.77%117.94%117.73%114.19%99.51%121.17%128.02%161.74%162.59%146.90%141.53%140.66%30.09%149.73%129.19%108.38%125.01%188.50%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn176.63%138.27%136.18%146.33%144.58%121.95%153.57%168.77%219.89%220.02%199.08%205.74%202.15%42.23%257.05%233.28%202.13%181.81%228.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu300.95%285.58%285.34%221.02%217.07%249.97%281.44%278.71%315.52%297.02%309%286.08%291.22%64.98%249.24%215.53%197.32%220.35%434.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho348.12%230.17%210.91%238.10%187.34%170.95%230.05%319.73%428.73%333.86%359.17%399.20%360.84%65.93%570.34%493.38%359.51%474.85%430.30%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.27%8.31%7.05%7.40%7.78%6.26%5.28%6.05%6.03%6.61%5.36%4.09%5.59%7.44%8.84%12.41%8.11%11.11%6.93%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.49%10.03%8.31%8.71%8.88%6.23%6.40%7.74%9.75%10.74%7.87%5.79%7.87%2.24%13.23%16.03%8.79%13.89%13.07%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)24.89%23.73%20.11%16.35%16.88%15.65%14.87%16.86%19.02%19.62%16.55%11.71%16.29%4.83%22.02%26.74%16%24.49%30.09%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%12%10%10%12%9%8%8%9%9%8%6%8%11%12%17%12%14%8%
Tăng trưởng doanh thu18.36%9.42%46.13%5.90%-7.53%-8.18%6.39%-4.19%15.24%11.19%16.17%0.01%396.48%-69.32%29.47%35.19%15.34%-17.40%%
Tăng trưởng Lợi nhuận32.47%28.98%39.23%0.75%14.88%8.77%-7.07%-3.87%5.16%37.15%52.01%-26.82%273.44%-74.18%-7.79%106.82%-15.84%32.46%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.40%5.12%83.12%1.28%-36.55%18.17%18.39%34.27%24.75%-13.32%16.20%-2.86%2.27%105.30%11.35%0.78%38.62%-4.76%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.26%9.33%13.19%4.01%6.48%3.38%5.35%8.46%8.48%15.68%7.55%1.81%10.79%17.67%11.96%23.77%28.80%62.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.20%6.86%45.87%2.72%-19.42%11.81%12.40%21.04%15.85%0.46%11.92%-0.60%6.21%52.66%11.72%13.41%33.05%24.55%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |