CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam (fid)

2.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.40
2.40
2.40
2.30
190,800
11.7k
0k
0 lần
0.2 lần
0% # 0%
2.5
59 tỷ
25 triệu
250,282
3.7 - 1.2
42 tỷ
288 tỷ
14.7%
87.22%
1 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.30 92,400 2.40 178,900
2.20 278,100 2.50 231,900
0.00 0 2.60 242,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (53 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 38.10 (0.15) 57.5%
DGW 63.70 (-0.30) 12.0%
HHS 10.40 (0.00) 4.0%
VFG 68.90 (-0.40) 3.4%
PET 25.60 (0.10) 3.1%
SGT 13.30 (-0.30) 2.3%
VPG 15.50 (0.00) 1.5%
SMC 13.50 (-0.05) 1.2%
GMA 48.80 (0.00) 1.1%
SHN 7.10 (-0.10) 1.0%
CLM 77.40 (0.00) 1.0%
TLH 7.77 (0.02) 1.0%
PSH 6.17 (0.25) 0.8%
PSD 13.30 (0.10) 0.8%
TSC 3.18 (-0.01) 0.7%
PCT 10.00 (0.00) 0.6%
AMV 3.40 (-0.10) 0.5%
ABS 5.36 (0.07) 0.5%
JVC 3.41 (0.05) 0.4%
AAV 5.60 (0.50) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.30 -0.10 38,100 38,100
09:14 2.40 0 2,000 40,100
09:27 2.40 0 1,000 41,100
10:16 2.30 -0.10 4,800 45,900
10:22 2.30 -0.10 500 46,400
10:25 2.30 -0.10 500 46,900
10:27 2.40 0 100 47,000
10:32 2.30 -0.10 70,600 117,600
10:35 2.30 -0.10 1,000 118,600
10:36 2.30 -0.10 3,100 121,700
10:37 2.30 -0.10 35,000 156,700
10:38 2.30 -0.10 1,000 157,700
10:42 2.30 -0.10 5,000 162,700
10:44 2.30 -0.10 200 162,900
11:10 2.30 -0.10 9,400 172,300
11:26 2.30 -0.10 2,500 174,800
13:10 2.30 -0.10 1,300 176,100
13:16 2.30 -0.10 1,000 177,100
13:21 2.30 -0.10 1,000 178,100
13:23 2.30 -0.10 1,000 179,100
13:34 2.30 -0.10 4,600 183,700
13:35 2.30 -0.10 100 183,800
13:39 2.30 -0.10 6,900 190,700
13:54 2.40 0 100 190,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 200 (0.09) 0% 12 (0.00) 0%
2017 105 (0.15) 0% 3 (0.00) 0%
2019 155 (0.02) 0% 3 (0.00) 0%
2020 200 (0.08) 0% 2.40 (-0.00) -0%
2021 200 (0.14) 0% 2.40 (0.00) 0%
2022 100 (0.04) 0% 1 (0.00) 0%
2023 100 (0.00) 0% 1 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV79530,80511,75340,73084,08338,336140,36282,30117,81862,000154,50694,334242,540171,193
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,299-694-773-852-2,465961,025-4,044582213,1123,31721,71115,382
Lợi nhuận sau thuế -1,299-782-782-866-2,57764979-4,05341772,5613,31216,80313,569
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,245-813-790-813-2,56464979-4,05341772,5613,31214,54812,449
Tổng tài sản330,468335,097347,981338,504335,097248,539252,927244,404295,498267,949284,242260,567180,485129,640
Tổng nợ42,24942,93255,03344,77442,9321554,6068,82255,86328,31944,78923,67539,8135,772
Vốn chủ sở hữu288,219292,166292,948293,729292,166248,384248,321235,582239,635239,631239,453236,892140,672123,869


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |