CTCP In Sách Giáo khoa Hòa Phát (htp)

13
-0.50
(-3.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.50
13.50
13.50
13
68,000
25.2k
0k
0 lần
0.5 lần
0% # 0%
0.8
1,212 tỷ
92 triệu
517,200
47.2 - 25.1
4,208 tỷ
2,309 tỷ
182.2%
35.43%
195 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HTP 13.00 (-0.50) 32.6%
VNB 12.70 (0.00) 22.9%
EID 24.20 (0.50) 9.3%
SED 22.00 (0.30) 5.6%
DST 3.80 (0.00) 3.1%
EBS 11.00 (0.00) 2.9%
STC 17.50 (-0.80) 2.7%
ALT 14.40 (-1.50) 2.7%
PNC 9.00 (0.08) 2.5%
DAD 19.00 (0.10) 2.5%
BED 30.80 (0.00) 2.4%
QST 20.20 (0.00) 1.7%
SMN 11.90 (-1.30) 1.4%
LBE 26.50 (0.00) 1.4%
ECI 24.50 (0.00) 1.2%
SGD 9.80 (0.00) 1.1%
TPH 15.40 (0.00) 0.8%
DAE 15.20 (0.00) 0.8%
HEV 30.00 (0.00) 0.8%
EFI 1.70 (0.00) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.50 0 200 200
09:32 13.20 -0.30 300 500
09:33 13.20 -0.30 500 1,000
09:42 13.20 -0.30 1,800 2,800
09:45 13.20 -0.30 1,000 3,800
09:47 13.20 -0.30 300 4,100
09:52 13.20 -0.30 4,100 8,200
09:59 13.20 -0.30 300 8,500
10:10 13 -0.50 15,300 23,800
10:11 13.20 -0.30 200 24,000
10:13 13.20 -0.30 300 24,300
10:14 13.20 -0.30 200 24,500
10:15 13.10 -0.40 600 25,100
10:18 13.20 -0.30 1,700 26,800
10:23 13.20 -0.30 300 27,100
10:27 13.20 -0.30 3,000 30,100
10:28 13.30 -0.20 200 30,300
10:39 13.20 -0.30 600 30,900
10:43 13.20 -0.30 200 31,100
10:46 13.20 -0.30 200 31,300
10:47 13.20 -0.30 400 31,700
10:59 13.20 -0.30 1,600 33,300
11:10 13.20 -0.30 1,000 34,300
13:11 13.30 -0.20 800 35,100
13:22 13.30 -0.20 600 35,700
13:27 13.30 -0.20 1,000 36,700
13:28 13.30 -0.20 200 36,900
13:29 13.30 -0.20 200 37,100
13:31 13.30 -0.20 200 37,300
13:35 13.30 -0.20 700 38,000
13:36 13.20 -0.30 400 38,400
13:48 13.30 -0.20 600 39,000
13:49 13.30 -0.20 500 39,500
13:50 13.30 -0.20 100 39,600
14:10 13.20 -0.30 1,800 41,400
14:12 13.30 -0.20 400 41,800
14:13 13.20 -0.30 500 42,300
14:14 13.30 -0.20 100 42,400
14:15 13.30 -0.20 100 42,500
14:17 13.30 -0.20 1,000 43,500
14:18 13.20 -0.30 700 44,200
14:19 13.20 -0.30 2,400 46,600
14:20 13.20 -0.30 600 47,200
14:22 13.20 -0.30 500 47,700
14:23 13.20 -0.30 200 47,900
14:44 13 -0.50 20,100 68,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 35 (0.01) 0% 2.50 (0.00) 0%
2018 12.50 (0.01) 0% 1.30 (0.00) 0%
2019 10.30 (0.01) 0% 1.08 (0.00) 0%
2020 12 (0.01) 0% 1.60 (0.00) 0%
2021 5 (0.02) 0% 57.14 (0.06) 0%
2022 99.77 (0.08) 0% 16.19 (0.01) 0%
2023 83.80 (0.01) 0% 1.17 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,13929,76723,29938,482101,03583,79723,8207,9658,2117,41811,57011,73514,33113,945
Tổng lợi nhuận trước thuế-32,0062,5411,2901,0368,4607,89857,4271973972341,3071,2621,4511,795
Lợi nhuận sau thuế -32,2171,6956965465,1571,16655,6751653251971,0461,0081,1431,429
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-15,3971,3445113863,535-1,59755,6951653251971,0461,0081,1431,429
Tổng tài sản6,517,1596,575,348566,5956,563,9736,575,3486,178,6095,439,00820,73320,19419,77420,98821,43221,81422,345
Tổng nợ4,207,8584,233,831333,9264,224,8464,233,8313,842,2493,103,8149535794829061,4091,5641,921
Vốn chủ sở hữu2,309,3002,341,517232,6702,339,1272,341,5172,336,3602,335,19419,78019,61619,29120,08220,02420,25020,424


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |