CTCP Sách Việt Nam (vnb)

12.90
0.20
(1.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.70
12.80
13
12.70
98,800
15.4k
1.0k
12.4 lần
0.8 lần
7% # 7%
1.6
876 tỷ
68 triệu
155,835
12.5 - 5.6
32 tỷ
1,046 tỷ
3.1%
97.02%
2 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.70 14,600 12.90 8,700
12.60 3,100 13.00 49,700
12.50 19,400 13.10 19,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HTP 13.20 (-0.30) 32.6%
VNB 12.90 (0.20) 22.9%
EID 24.10 (0.40) 9.3%
SED 22.10 (0.40) 5.6%
DST 3.80 (0.00) 3.1%
EBS 11.00 (0.00) 2.9%
STC 18.20 (-0.10) 2.7%
ALT 14.40 (-1.50) 2.7%
PNC 9.00 (0.08) 2.5%
DAD 19.00 (0.10) 2.5%
BED 30.80 (0.00) 2.4%
QST 20.20 (0.00) 1.7%
SMN 11.90 (-1.30) 1.4%
LBE 26.50 (0.00) 1.4%
ECI 24.50 (0.00) 1.2%
SGD 9.80 (0.00) 1.1%
TPH 15.40 (0.00) 0.8%
DAE 15.20 (0.00) 0.8%
HEV 30.00 (0.00) 0.8%
EFI 1.70 (0.00) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.90 0.20 7,500 7,500
09:12 13 0.30 7,000 14,500
09:13 13 0.30 2,000 16,500
09:22 13 0.30 5,000 21,500
09:23 12.90 0.20 700 22,200
09:24 12.90 0.20 400 22,600
09:25 12.90 0.20 400 23,000
09:28 12.80 0.10 200 23,200
09:35 12.90 0.20 100 23,300
09:44 12.80 0.10 1,100 24,400
09:45 12.90 0.20 7,000 31,400
09:46 12.90 0.20 500 31,900
09:47 12.90 0.20 8,800 40,700
09:51 12.80 0.10 1,200 41,900
09:54 12.80 0.10 3,000 44,900
09:55 12.80 0.10 500 45,400
10:10 12.80 0.10 4,600 50,000
10:11 12.80 0.10 300 50,300
10:12 12.80 0.10 1,000 51,300
10:18 12.70 0 5,500 56,800
10:19 12.80 0.10 800 57,600
10:23 12.80 0.10 800 58,400
10:28 12.80 0.10 6,500 64,900
10:29 12.80 0.10 3,000 67,900
10:30 12.80 0.10 1,000 68,900
10:37 12.80 0.10 1,000 69,900
10:39 12.80 0.10 9,000 78,900
10:40 12.80 0.10 900 79,800
10:45 12.80 0.10 1,400 81,200
10:50 12.80 0.10 400 81,600
10:55 12.80 0.10 100 81,700
11:10 12.80 0.10 800 82,500
11:15 12.90 0.20 12,500 95,000
11:16 12.90 0.20 2,300 97,300
11:21 12.90 0.20 100 97,400
11:25 12.90 0.20 1,400 98,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 65.70 (0.03) 0% 22.10 (0.03) 0%
2018 71.90 (0.04) 0% 22.10 (0.03) 0%
2019 90.50 (0.04) 0% 38.40 (0.09) 0%
2020 105.10 (0.04) 0% 0 (0.04) 0%
2021 90 (0.02) 0% 0 (0.03) 0%
2022 88 (0.03) 0% 0 (0.04) 0%
2023 114.60 (0.01) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,2969,0298,3558,86134,19933,70423,14336,35438,86236,85231,19126,00331,498
Tổng lợi nhuận trước thuế22,96822,73022,50320,27086,12850,04538,11043,817109,88039,26227,30412,037492
Lợi nhuận sau thuế 18,36018,19117,91316,21068,80540,00232,74437,65689,64632,75227,3049,531400
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,36018,19117,91316,21068,80540,00232,74437,65689,64632,75227,3049,531400
Tổng tài sản1,077,6681,055,8321,034,9191,013,8761,055,832976,681927,743898,195866,838775,409748,499763,184107,72697,273
Tổng nợ32,09628,62125,89922,76928,62118,2769,33912,53518,83417,00822,73259,24739,69929,366
Vốn chủ sở hữu1,045,5711,027,2111,009,020991,1071,027,211958,406918,404885,660848,004758,401725,767703,93668,02767,907


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |