CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam (sed)

22
0.30
(1.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.70
21.80
22.10
21.50
107,700
30.1k
4.2k
5.1 lần
0.7 lần
8% # 14%
0.4
215 tỷ
10 triệu
31,247
20.3 - 14.3
217 tỷ
301 tỷ
72.1%
58.11%
20 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.90 1,200 22.00 9,200
21.80 6,000 22.10 7,700
21.70 1,800 22.20 6,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HTP 13.00 (-0.50) 32.6%
VNB 12.70 (0.00) 22.9%
EID 24.20 (0.50) 9.3%
SED 22.00 (0.30) 5.6%
DST 3.80 (0.00) 3.1%
EBS 11.00 (0.00) 2.9%
STC 17.50 (-0.80) 2.7%
ALT 14.40 (-1.50) 2.7%
PNC 9.00 (0.08) 2.5%
DAD 19.00 (0.10) 2.5%
BED 30.80 (0.00) 2.4%
QST 20.20 (0.00) 1.7%
SMN 11.90 (-1.30) 1.4%
LBE 26.50 (0.00) 1.4%
ECI 24.50 (0.00) 1.2%
SGD 9.80 (0.00) 1.1%
TPH 15.40 (0.00) 0.8%
DAE 15.20 (0.00) 0.8%
HEV 30.00 (0.00) 0.8%
EFI 1.70 (0.00) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 21.80 0.10 8,200 8,200
09:11 21.80 0.10 2,000 10,200
09:16 21.80 0.10 100 10,300
09:21 21.50 -0.20 300 10,600
09:24 21.50 -0.20 100 10,700
09:54 21.60 -0.10 400 11,100
10:21 21.70 0 1,000 12,100
10:22 21.70 0 100 12,200
10:29 21.80 0.10 100 12,300
11:10 22 0.30 13,400 25,700
11:11 22.10 0.40 100 25,800
13:10 21.80 0.10 11,800 37,600
13:11 21.80 0.10 500 38,100
13:13 21.80 0.10 1,500 39,600
13:15 21.80 0.10 2,000 41,600
13:16 21.80 0.10 2,000 43,600
13:17 21.80 0.10 3,000 46,600
13:18 21.70 0 1,000 47,600
13:19 21.80 0.10 5,700 53,300
13:20 21.80 0.10 300 53,600
13:21 21.80 0.10 1,200 54,800
13:22 21.80 0.10 1,400 56,200
13:23 21.80 0.10 2,000 58,200
13:24 21.90 0.20 4,900 63,100
13:33 21.80 0.10 6,200 69,300
13:34 21.80 0.10 2,700 72,000
13:35 21.80 0.10 1,700 73,700
13:36 21.80 0.10 3,300 77,000
13:48 21.80 0.10 2,700 79,700
13:50 21.80 0.10 2,300 82,000
13:51 21.80 0.10 100 82,100
14:10 21.80 0.10 6,500 88,600
14:12 21.90 0.20 5,600 94,200
14:22 21.90 0.20 5,000 99,200
14:26 21.90 0.20 2,000 101,200
14:28 22 0.30 6,000 107,200
14:45 22 0.30 500 107,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 472 (0.52) 0% 41.50 (0.04) 0%
2018 471 (0.56) 0% 41.50 (0.04) 0%
2019 556 (0.61) 0% 45 (0.04) 0%
2020 533 (0.61) 0% 0 (0.04) 0%
2021 606 (0.69) 0% 0 (0.04) 0%
2022 698 (0.92) 0% 0 (0.04) 0%
2023 950 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV88,59885,119441,708450,8781,050,477916,967690,569610,606611,106564,031520,473511,787479,319367,319
Tổng lợi nhuận trước thuế5,2569,96820,05921,64957,50651,57850,32249,56349,27147,73144,58244,48838,68532,165
Lợi nhuận sau thuế 4,2055,92915,60616,52841,19737,91238,25537,67037,81537,06534,95634,45329,78324,299
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,2055,92915,60616,52841,19737,91238,25537,67037,81537,06534,95634,45329,78324,299
Tổng tài sản518,616533,294809,949892,642533,248491,384496,962393,581405,579372,886343,957272,073240,940207,076
Tổng nợ217,253234,890510,217608,515236,090214,512237,650153,039184,763151,456136,032101,93484,08579,466
Vốn chủ sở hữu301,363298,403299,733284,127297,158276,872259,313240,542220,817221,430207,925170,139156,855127,610


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |