CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam (smn)

11.90
-1.30
(-9.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.20
12
12
11.90
1,400
17.6k
2.0k
6.1 lần
0.7 lần
9% # 11%
0.5
52 tỷ
4 triệu
3,871
14.5 - 11.4
16 tỷ
77 tỷ
21.2%
82.48%
2 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 5,500 13.20 400
11.90 15,000 13.40 400
0.00 0 13.50 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HTP 13.00 (-0.50) 32.6%
VNB 12.70 (0.00) 22.9%
EID 24.20 (0.50) 9.3%
SED 22.00 (0.30) 5.6%
DST 3.80 (0.00) 3.1%
EBS 11.00 (0.00) 2.9%
STC 17.50 (-0.80) 2.7%
ALT 14.40 (-1.50) 2.7%
PNC 9.00 (0.08) 2.5%
DAD 19.00 (0.10) 2.5%
BED 30.80 (0.00) 2.4%
QST 20.20 (0.00) 1.7%
SMN 11.90 (-1.30) 1.4%
LBE 26.50 (0.00) 1.4%
ECI 24.50 (0.00) 1.2%
SGD 9.80 (0.00) 1.1%
TPH 15.40 (0.00) 0.8%
DAE 15.20 (0.00) 0.8%
HEV 30.00 (0.00) 0.8%
EFI 1.70 (0.00) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.90 -1.30 1,400 1,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 369 (0.38) 0% 8 (0.01) 0%
2018 390 (0.41) 0% 12 (0.01) 0%
2019 399 (0.50) 0% 11 (0.01) 0%
2020 477 (0.47) 0% 0 (0.01) 0%
2021 464 (0.47) 0% 0 (0.01) 0%
2022 478 (0.50) 0% 0 (0.01) 0%
2023 490 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,96248,092202,983188,194453,809502,980470,054470,686495,201414,597383,504375,092327,721314,041
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,1882,6805,9064,89113,25215,22514,39111,67812,32812,12711,10911,0179,2248,622
Lợi nhuận sau thuế -1,1881,4814,3353,9739,54011,78111,5129,2209,6459,6328,8928,5767,1946,573
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,1881,4814,3353,9739,54011,78111,5129,2209,6459,6328,8928,5767,1946,573
Tổng tài sản93,77797,930174,478242,69097,886108,896142,16796,59285,79289,28689,95684,86081,70470,440
Tổng nợ16,43019,37895,483168,03019,35231,99868,10325,62617,81724,64128,63226,66425,98415,663
Vốn chủ sở hữu77,34778,55278,99574,66078,53576,89874,06470,96667,97564,64461,32458,19655,72054,776


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |