CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền (kdh)

35.95
-0.05
(-0.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
36
36
36.35
35.90
399,000
19.5k
0.7k
49.3 lần
2%
4%
1.4
28,775 tỷ
799 triệu
605,025
34.1 - 17.3
11,652 tỷ
15,586 tỷ
74.8%
57.22%
2,535 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.90 (0.00) 23.0%
VIC 45.10 (-0.30) 22.1%
BCM 56.30 (1.80) 7.3%
VRE 23.15 (-0.05) 7.0%
KDH 35.95 (-0.05) 3.7%
NVL 13.90 (0.30) 3.7%
KBC 30.40 (0.35) 3.0%
PDR 27.15 (0.00) 2.6%
DIG 28.50 (-0.10) 2.2%
NLG 40.75 (-0.25) 2.0%
HUT 17.70 (0.60) 2.0%
VPI 58.10 (-0.40) 1.8%
DXG 16.95 (0.05) 1.6%
KSF 40.30 (-0.10) 1.6%
TCH 18.35 (0.00) 1.6%
CEO 18.50 (0.00) 1.2%
HDG 27.40 (0.00) 1.1%
KOS 37.85 (0.05) 1.0%
SJS 66.00 (0.00) 1.0%
SZC 42.50 (0.50) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.90 17,600 35.95 10,500
35.85 16,300 36.00 15,200
35.80 15,200 36.05 13,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 60,200

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 36 -0.10 13,400 13,400
09:15 36 -0.10 8,400 21,800
09:16 36.05 -0.05 200 22,000
09:17 36.05 -0.05 2,800 24,800
09:18 36.10 0 10,600 35,400
09:19 36.20 0.10 41,500 76,900
09:20 36.25 0.15 62,800 139,700
09:21 36.20 0.10 3,000 142,700
09:22 36.20 0.10 12,000 154,700
09:23 36.30 0.20 76,900 231,600
09:24 36.35 0.25 25,000 256,600
09:25 36.35 0.25 12,700 269,300
09:26 36.20 0.10 100 269,400
09:27 36.10 0 300 269,700
09:28 36.15 0.05 1,000 270,700
09:29 36.15 0.05 600 271,300
09:30 36.10 0 12,200 283,500
09:31 36.10 0 2,000 285,500
09:32 36.05 -0.05 400 285,900
09:33 36.05 -0.05 2,100 288,000
09:34 36.05 -0.05 2,500 290,500
09:35 36 -0.10 18,700 309,200
09:36 36 -0.10 2,300 311,500
09:37 36 -0.10 900 312,400
09:38 36 -0.10 1,400 313,800
09:41 36 -0.10 100 313,900
09:42 36 -0.10 4,500 318,400
09:43 35.95 -0.15 9,000 327,400
09:44 36 -0.10 4,800 332,200
09:45 36 -0.10 600 332,800
09:46 36 -0.10 8,900 341,700
09:47 36 -0.10 200 341,900
09:48 36 -0.10 5,700 347,600
09:49 36 -0.10 200 347,800
09:50 36 -0.10 1,300 349,100
09:51 36 -0.10 43,100 392,200
09:52 35.90 -0.20 1,000 393,200
09:53 35.90 -0.20 800 394,000
09:54 36 -0.10 1,700 395,700
09:55 36 -0.10 200 395,900
09:56 36 -0.10 300 396,200
09:57 36 -0.10 1,000 397,200
09:58 35.95 -0.15 1,800 399,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (3.06) 0% 500 (0.56) 0%
2018 0 (2.92) 0% 800 (0.81) 0%
2019 3,000 (2.84) 0% 900 (0.92) 0%
2020 3,500 (4.62) 0% 1,100 (1.15) 0%
2021 4,800 (3.75) 0% 0.01 (1.20) 12,045%
2022 4,000 (2.97) 0% 1,400 (1.08) 0%
2023 3,100 (0.43) 0% 1,000 (0.20) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV333,961470,107616,403589,1162,166,3052,973,5853,746,1294,616,8482,844,7742,920,0273,061,0843,938,4321,051,920630,830
Tổng lợi nhuận trước thuế101,659115,847255,572412,9631,069,0281,410,5891,539,9821,458,4081,189,8401,075,502729,036582,598324,322104,886
Lợi nhuận sau thuế 63,95663,386210,095255,989729,5001,082,2471,204,5491,154,467916,877809,593558,890405,356275,50562,812
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ63,36162,178207,525246,940715,6741,102,9541,202,4741,152,766915,233808,078502,251371,775260,419102,109
Tổng tài sản27,237,84826,417,99423,417,36122,969,82126,480,72021,539,25114,372,69913,934,47213,237,32510,227,8959,716,6227,936,9128,541,5703,120,586
Tổng nợ11,651,55610,889,7938,088,5479,503,93710,957,8169,744,7174,151,4945,776,3725,572,9653,328,3953,525,7253,539,0994,356,2261,584,344
Vốn chủ sở hữu15,586,29215,528,20115,328,81313,465,88415,522,90411,794,53310,221,2058,158,1007,664,3606,899,4996,190,8974,397,8124,185,3451,536,242


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |