Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance (ksf)

40.20
-0.20
(-0.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40.40
40.20
40.30
39.40
14,000
25.5k
1.5k
26.5 lần
1.6 lần
3% # 6%
0.6
12,000 tỷ
300 triệu
19,712
74.9 - 36.2
10,454 tỷ
7,660 tỷ
136.5%
42.29%
171 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.90 200 40.50 700
39.80 100 40.60 100
39.70 1,500 40.70 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (77 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 46.60 (-0.25) 22.6%
VHM 40.50 (-0.35) 22.2%
BCM 62.90 (4.10) 7.6%
VRE 22.95 (-0.15) 6.7%
KDH 36.90 (0.00) 3.7%
NVL 14.30 (0.00) 3.5%
KBC 31.15 (0.35) 3.0%
PDR 25.90 (-0.15) 2.4%
DIG 29.30 (0.05) 2.2%
NLG 43.85 (-0.15) 2.1%
HUT 17.50 (0.10) 2.0%
VPI 59.40 (0.20) 1.8%
TCH 19.50 (0.50) 1.6%
DXG 17.50 (0.10) 1.6%
KSF 40.20 (-0.20) 1.5%
CEO 19.30 (0.00) 1.3%
HDG 31.30 (2.00) 1.1%
KOS 38.45 (0.05) 1.1%
SZC 43.80 (0.55) 1.0%
SJS 65.60 (0.10) 0.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 39.40 -1 1,000 1,000
09:20 40.10 -0.30 300 1,300
09:21 40 -0.40 500 1,800
09:51 40.30 -0.10 100 1,900
09:57 40.30 -0.10 400 2,300
10:12 40.20 -0.20 2,000 4,300
10:22 40.20 -0.20 200 4,500
10:23 40.20 -0.20 2,000 6,500
10:54 40.10 -0.30 1,500 8,000
10:55 40.10 -0.30 1,500 9,500
11:24 40 -0.40 300 9,800
13:10 40.10 -0.30 2,000 11,800
13:25 40.20 -0.20 500 12,300
13:26 40.20 -0.20 1,700 14,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2022 3,163.72 (1.21) 0% 415.50 (0.63) 0%
2023 1,419.29 (0.05) 0% 43.93 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV1,232,355380,37856,83869,100554,6191,212,5921,241,4901,448,9821,916,314
Tổng lợi nhuận trước thuế474,975135,20525,96638,929259,161780,701590,973322,219286,575-13,619
Lợi nhuận sau thuế 381,223106,02319,95531,515204,157619,768415,496263,207221,187-13,708
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ333,94179,7908,74629,681138,888367,109367,720201,705221,187-13,708
Tổng tài sản18,114,02218,246,65417,001,95015,655,54818,245,78512,601,06310,278,66311,185,5334,928,2235,090,234
Tổng nợ10,453,68410,970,9429,972,2558,645,80810,966,6705,838,7024,033,1599,303,3912,221,4312,604,630
Vốn chủ sở hữu7,660,3387,275,7117,029,6957,009,7407,279,1156,762,3606,245,5041,882,1422,706,7912,485,604


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |