CTCP Sara Việt Nam (sra)

3.70
0.10
(2.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.60
3.60
3.70
3.50
296,100
14.7k
0.2k
18 lần
0.2 lần
1% # 1%
1.7
156 tỷ
43 triệu
438,941
5.3 - 2.7
35 tỷ
635 tỷ
5.5%
94.83%
10 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.60 96,200 3.70 106,600
3.50 191,200 3.80 285,900
3.40 164,000 3.90 381,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (53 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 38.15 (0.20) 57.5%
DGW 63.30 (-0.70) 12.0%
HHS 10.45 (0.05) 4.0%
VFG 69.40 (0.10) 3.4%
PET 25.60 (0.10) 3.1%
SGT 13.65 (0.05) 2.3%
VPG 15.50 (0.00) 1.5%
SMC 13.45 (-0.10) 1.2%
GMA 48.80 (0.00) 1.1%
SHN 7.10 (-0.10) 1.0%
CLM 77.40 (0.00) 1.0%
TLH 7.75 (0.00) 1.0%
PSH 6.14 (0.22) 0.8%
PSD 13.20 (0.00) 0.8%
TSC 3.18 (-0.01) 0.7%
PCT 10.20 (0.20) 0.6%
AMV 3.50 (0.00) 0.5%
ABS 5.36 (0.07) 0.5%
JVC 3.39 (0.03) 0.4%
AAV 5.50 (0.40) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.60 0 39,100 39,100
09:13 3.60 0 400 39,500
09:14 3.60 0 500 40,000
09:18 3.60 0 20,000 60,000
09:20 3.60 0 14,600 74,600
09:21 3.60 0 5,400 80,000
09:29 3.60 0 38,700 118,700
09:38 3.60 0 300 119,000
09:40 3.60 0 100 119,100
09:41 3.60 0 14,900 134,000
09:43 3.60 0 500 134,500
09:49 3.60 0 1,000 135,500
09:51 3.60 0 100 135,600
09:53 3.60 0 14,000 149,600
09:57 3.60 0 1,000 150,600
09:58 3.60 0 1,900 152,500
09:59 3.60 0 13,300 165,800
10:10 3.60 0 9,500 175,300
10:12 3.70 0.10 100 175,400
10:14 3.60 0 2,400 177,800
10:20 3.60 0 1,000 178,800
10:31 3.70 0.10 100 178,900
10:41 3.70 0.10 100 179,000
10:42 3.70 0.10 89,000 268,000
10:44 3.70 0.10 3,000 271,000
10:45 3.70 0.10 3,000 274,000
10:47 3.70 0.10 100 274,100
10:52 3.70 0.10 6,000 280,100
10:53 3.70 0.10 6,700 286,800
10:56 3.70 0.10 4,700 291,500
10:58 3.70 0.10 100 291,600
11:12 3.70 0.10 500 292,100
11:22 3.70 0.10 1,000 293,100
11:24 3.70 0.10 1,000 294,100
11:28 3.70 0.10 2,000 296,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 192.67 (0.04) 0% 25.17 (0.01) 0%
2018 225 (0.39) 0% 60 (0.10) 0%
2019 350 (0.29) 0% 110 (0.07) 0%
2020 375 (0.19) 0% 115 (0.03) 0%
2021 469 (0.11) 0% 134.70 (0.06) 0%
2022 400 (0.11) 0% 110 (0.03) 0%
2023 250 (0.01) 0% 55 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,0905,68118,9926,28540,803107,331108,966194,668292,432391,88839,25912,585515,325
Tổng lợi nhuận trước thuế1,0681,6882,3743,8324,96634,46162,30126,33272,965105,15811,6202,771-52117
Lợi nhuận sau thuế 1,0511,6372,3743,7804,96233,73861,93426,33273,019104,91511,4992,771-52117
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0341,6372,1213,7914,88533,16460,89825,71371,523102,82211,2882,771-52117
Tổng tài sản669,542660,713652,569653,598657,562649,690601,390443,503377,459174,71978,46121,28123,87624,517
Tổng nợ34,61423,20416,77418,85823,23719,7687,81591,57314,85942,59451,2525,87111,23611,356
Vốn chủ sở hữu634,928637,509635,794634,740634,326629,922593,575351,929362,600132,12527,21015,41112,64013,161


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |