CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành (tth)

4.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.40
4.40
4.50
4.30
309,300
11.5k
0.6k
7.6 lần
0.4 lần
4% # 5%
2.2
164 tỷ
37 triệu
662,106
5.2 - 1.6
160 tỷ
430 tỷ
37.2%
72.88%
8 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.30 386,800 4.40 79,900
4.20 125,600 4.50 247,800
4.10 22,300 4.60 194,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (53 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 38.15 (0.20) 57.5%
DGW 63.30 (-0.70) 12.0%
HHS 10.45 (0.05) 4.0%
VFG 69.40 (0.10) 3.4%
PET 25.60 (0.10) 3.1%
SGT 13.65 (0.05) 2.3%
VPG 15.50 (0.00) 1.5%
SMC 13.45 (-0.10) 1.2%
GMA 48.80 (0.00) 1.1%
SHN 7.10 (-0.10) 1.0%
CLM 77.40 (0.00) 1.0%
TLH 7.75 (0.00) 1.0%
PSH 6.14 (0.22) 0.8%
PSD 13.20 (0.00) 0.8%
TSC 3.18 (-0.01) 0.7%
PCT 10.20 (0.20) 0.6%
AMV 3.50 (0.00) 0.5%
ABS 5.36 (0.07) 0.5%
JVC 3.39 (0.03) 0.4%
AAV 5.50 (0.40) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.40 0 30,000 30,000
09:16 4.40 0 12,000 42,000
09:17 4.40 0 8,200 50,200
09:18 4.40 0 4,000 54,200
09:20 4.50 0.10 600 54,800
09:30 4.50 0.10 700 55,500
09:31 4.40 0 2,500 58,000
09:35 4.40 0 4,000 62,000
09:38 4.40 0 2,300 64,300
09:39 4.40 0 33,000 97,300
09:40 4.40 0 4,500 101,800
09:42 4.40 0 1,200 103,000
09:43 4.40 0 100 103,100
09:46 4.40 0 200 103,300
09:47 4.40 0 14,100 117,400
09:48 4.30 -0.10 46,400 163,800
09:49 4.40 0 500 164,300
09:50 4.40 0 3,900 168,200
09:51 4.40 0 7,000 175,200
09:52 4.40 0 1,900 177,100
09:55 4.40 0 800 177,900
09:59 4.40 0 2,300 180,200
10:10 4.40 0 5,100 185,300
10:16 4.40 0 500 185,800
10:18 4.40 0 300 186,100
10:20 4.30 -0.10 5,000 191,100
10:21 4.40 0 100 191,200
10:26 4.40 0 4,200 195,400
10:37 4.30 -0.10 300 195,700
10:40 4.40 0 100 195,800
10:41 4.40 0 1,700 197,500
10:42 4.40 0 500 198,000
10:43 4.40 0 1,000 199,000
10:45 4.40 0 1,400 200,400
10:46 4.40 0 7,000 207,400
10:47 4.40 0 2,100 209,500
10:49 4.40 0 37,000 246,500
10:50 4.40 0 9,800 256,300
10:55 4.40 0 2,700 259,000
10:56 4.40 0 300 259,300
10:58 4.40 0 15,200 274,500
10:59 4.40 0 3,000 277,500
11:10 4.40 0 4,000 281,500
11:16 4.40 0 3,100 284,600
11:18 4.40 0 400 285,000
11:20 4.30 -0.10 100 285,100
11:21 4.30 -0.10 200 285,300
11:23 4.30 -0.10 20,000 305,300
11:26 4.40 0 1,000 306,300
11:27 4.40 0 3,000 309,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.17) 0% 45 (0.03) 0%
2018 0 (0.25) 0% 60 (0.06) 0%
2019 0 (0.33) 0% 65 (0.04) 0%
2020 190 (0.14) 0% 20 (-0.01) -0%
2021 520 (0.25) 0% 12.50 (0.00) 0%
2022 180 (0.46) 0% 1 (-0.00) -0%
2023 180 (0.36) 0% 1 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV223,142346,820150,174246,988857,765462,549252,043143,801333,106252,510171,791158,240116,12116,227
Tổng lợi nhuận trước thuế5,37217,7194,933-91622,768-1,657723-13,14537,31761,77728,62560,05532,444645
Lợi nhuận sau thuế 4,29814,1943,918-73219,309-1,804723-13,14537,31761,77728,62560,05532,395645
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,29814,1943,918-73219,309-1,804723-13,14537,31761,77728,62560,05532,395645
Tổng tài sản590,524657,061831,131848,807657,061786,523684,903515,343566,540477,028480,038256,619186,436137,477
Tổng nợ160,151231,985420,248441,843230,881379,652276,229107,391145,44377,904143,19664,40353,27536,710
Vốn chủ sở hữu430,373425,076410,882406,964426,180406,871408,675407,952421,097399,124336,842192,216133,161100,767


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |