CTCP Xây dựng Số 7 (vc7)

12.60
0.10
(0.80%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.50
12.60
12.70
12.30
202,900
10.9k
0.5k
27.8 lần
1.1 lần
3% # 4%
2.5
1,201 tỷ
96 triệu
494,061
33.5 - 4.5
434 tỷ
1,046 tỷ
41.5%
70.67%
5 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.60 15,200 12.70 23,000
12.50 24,700 12.80 23,000
12.40 12,800 12.90 27,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,900 4,900

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (77 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 47.10 (0.25) 22.6%
VHM 40.95 (0.10) 22.2%
BCM 61.70 (2.90) 7.6%
VRE 23.25 (0.15) 6.7%
KDH 37.05 (0.15) 3.7%
NVL 14.40 (0.10) 3.5%
KBC 31.15 (0.35) 3.0%
PDR 26.10 (0.05) 2.4%
DIG 29.60 (0.35) 2.2%
NLG 43.85 (-0.15) 2.1%
HUT 17.60 (0.20) 2.0%
VPI 59.10 (-0.10) 1.8%
TCH 20.00 (1.00) 1.6%
DXG 17.50 (0.10) 1.6%
KSF 40.00 (-0.40) 1.5%
CEO 19.60 (0.30) 1.3%
HDG 29.90 (0.60) 1.1%
KOS 38.40 (0.00) 1.1%
SZC 43.30 (0.05) 1.0%
SJS 65.70 (0.20) 0.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.70 0.10 8,200 8,200
09:11 12.70 0.10 1,000 9,200
09:13 12.70 0.10 3,500 12,700
09:14 12.70 0.10 700 13,400
09:17 12.70 0.10 100 13,500
09:18 12.60 0 5,400 18,900
09:19 12.60 0 9,000 27,900
09:20 12.60 0 6,800 34,700
09:21 12.60 0 12,100 46,800
09:24 12.60 0 1,100 47,900
09:25 12.60 0 500 48,400
09:30 12.60 0 3,300 51,700
09:31 12.70 0.10 2,300 54,000
09:32 12.70 0.10 12,900 66,900
09:33 12.70 0.10 1,100 68,000
09:34 12.30 -0.30 132,500 200,500
09:36 12.70 0.10 1,100 201,600
09:37 12.60 0 500 202,100
09:39 12.60 0 800 202,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 354.18 (0.21) 0% 17.86 (0.02) 0%
2018 400.42 (0.13) 0% 37.84 (0.02) 0%
2019 451 (0.13) 0% 33.01 (0.01) 0%
2020 300 (0.12) 0% 28 (0.01) 0%
2021 355.90 (0.12) 0% 0 (0.01) 0%
2022 430.30 (0.33) 0% 0 (0.01) 0%
2023 416.60 (0.12) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV52,879117,64781,85980,412373,424325,139124,564117,878127,826128,495205,385291,222377,541429,250
Tổng lợi nhuận trước thuế2,87315,91623,2036,30548,36312,96814,93214,21920,08525,01521,78531,65523,7998,655
Lợi nhuận sau thuế 2,57014,89222,1776,34342,46712,98910,4918,40812,11320,09019,90816,5517,1524,808
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,17913,93421,4495,86740,60812,54710,4508,71712,11320,09019,90816,5517,1524,808
Tổng tài sản1,480,8351,490,251878,217840,6071,489,040840,676763,805463,554449,376469,065344,809583,431493,083402,857
Tổng nợ434,349445,059331,116315,509445,075318,705250,917202,190197,524217,195205,238447,767377,242289,044
Vốn chủ sở hữu1,046,4861,045,192547,102525,0981,043,964521,971512,887261,364251,851251,870139,571135,664115,842113,813


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |