CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt (abr)

15.25
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV16,47816,4846,35013,05253,676104,17991,15498,25827,04821,25028,48430,286
Giá vốn hàng bán10,75511,2334794,90420,41451,08346,67045,51414,82018,47626,77126,810
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,7245,2515,8718,14833,26253,09644,48452,74512,2272,7741,7143,470
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,4381,9737,6758,23229,45438,27323,17329,70110,9142,1589682,692
Tổng lợi nhuận trước thuế6,4021,9347,63119,63340,89738,55423,47130,40410,7582,1589672,245
Lợi nhuận sau thuế 4,769115,75315,35230,98229,39119,32524,7298,3981,7277691,789
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,769115,75315,35230,98229,39119,32524,7298,3981,7277571,771
Tổng tài sản ngắn hạn165,291174,304178,213203,145174,259195,963236,539199,049171,09323,12526,956
Tiền mặt54,5383,3683,2689,7643,36821,40049,27396,689102,7911,0884,147
Đầu tư tài chính ngắn hạn96,194129,694136,682152,819129,694117,321144,67778,54844,313
Hàng tồn kho4204081,5682742,8081,691
Tài sản dài hạn230,272210,674201,732193,607209,823176,22075,97683,39487,34112,86511,674
Tài sản cố định627383947310,91614,7107,8003502,60457
Đầu tư tài chính dài hạn184,663164,189154,063145,063164,189109,91243438,2698,274
Tổng tài sản395,563384,978379,945396,752384,082372,183312,515282,443258,43435,99038,630
Tổng nợ74,65669,66764,64587,20567,94387,02756,75046,00246,7222,6764,732
Vốn chủ sở hữu320,907315,312315,301309,547316,138285,156255,765236,440211,71233,31333,898

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.29K1.55K1.47K0.97K1.24K0.42K0.09K0.04K0.09K0.06K
Giá cuối kỳ12.90K13.75K8.71K25K25K11.70K4.10KKKK
Giá / EPS (PE)9.97 (lần)8.88 (lần)5.93 (lần)25.87 (lần)20.22 (lần)27.86 (lần)47.48 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách16.05K15.81K14.26K12.79K11.82K10.59K1.67K1.69KK1.56K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.80 (lần)0.87 (lần)0.61 (lần)1.95 (lần)2.11 (lần)1.11 (lần)2.46 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản41.79%45.37%52.65%75.69%70.47%66.20%64.25%69.78%%48.73%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản58.21%54.63%47.35%24.31%29.53%33.80%35.75%30.22%%51.27%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn18.87%17.69%23.38%18.16%16.29%18.08%7.44%12.25%%21.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu23.26%21.49%30.52%22.19%19.46%22.07%8.03%13.96%%28.01%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn81.13%82.31%76.62%81.84%83.71%81.92%92.56%87.75%%78.12%
6/ Thanh toán hiện hành282.02%344.11%237.74%448.40%462.07%384.50%864.16%569.89%%230.92%
7/ Thanh toán nhanh282.02%344.11%237.23%447.62%458.43%383.89%759.23%534.14%%183.65%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn93.05%6.65%25.96%93.40%224.45%231.01%40.66%87.67%%10.06%
9/ Vòng quay Tổng tài sản13.24%13.98%27.99%29.17%34.79%10.47%59.04%73.74%%62.42%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn31.68%30.80%53.16%38.54%49.36%15.81%91.89%105.67%%128.11%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu16.32%16.98%36.53%35.64%41.56%12.78%63.79%84.03%%79.91%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%12,162.62%11,438.73%2,902.68%5,408.76%657.98%1,583.15%%586.80%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần49.43%57.72%28.21%21.20%25.17%31.05%8.13%2.66%5.85%4.57%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.54%8.07%7.90%6.18%8.76%3.25%4.80%1.96%%2.85%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.07%9.80%10.31%7.56%10.46%3.97%5.18%2.23%%3.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)95%152%58%41%54%57%9%3%7%5%
Tăng trưởng doanh thu-51.83%-48.48%14.29%-7.23%263.27%27.28%-25.40%-5.95%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-19.94%5.41%52.09%-21.85%194.46%386.28%128.14%-57.26%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả16.55%-21.93%53.35%23.36%-1.54%1,645.96%-43.45%-100%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.08%10.86%11.49%8.17%11.68%535.52%-1.73%-100%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.42%3.20%19.09%10.65%9.29%618.07%-6.83%-100%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |