CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC (acc)

13.95
-0.15
(-1.06%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV243,594170,610124,632112,754651,590642,243352,999484,924473,661380,466276,653402,005350,199344,306
Giá vốn hàng bán190,536139,920101,09893,329525,033539,784280,017351,892383,962304,205215,056301,217261,699281,236
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV53,05830,69023,53419,425126,558102,44972,983132,96889,67676,25261,147100,77488,36663,038
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh35,03517,9338,7799,80769,43598,53443,52377,41752,37341,82531,22053,62646,69543,242
Tổng lợi nhuận trước thuế36,16829,93610,94912,40987,342103,20647,26378,80257,27542,06433,30754,26347,24644,020
Lợi nhuận sau thuế 29,60123,9519,0029,92770,15581,59438,49765,03145,86333,27526,40345,47140,37539,302
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,52023,9518,4339,92869,49982,33037,60559,31642,34030,91024,15941,90937,74937,959
Tổng tài sản ngắn hạn1,752,2161,644,5061,913,4222,009,0621,752,1801,889,389809,246775,864382,209292,417265,955249,584262,612249,492
Tiền mặt19,39314,80430,49219,60019,393110,32792,115204,719132,03655,11230,36418,98855,54939,482
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho1,006,505993,5601,111,0641,213,7611,006,505912,051536,860354,33478,392149,470126,08258,83076,27540,504
Tài sản dài hạn599,863600,722594,645385,307599,863210,386366,317137,140114,81174,63266,92472,45679,95686,535
Tài sản cố định9,57510,37211,29712,1299,57512,05320,72074,27072,93835,35737,73347,03051,66855,897
Đầu tư tài chính dài hạn72,21472,21472,21472,21472,21472,21472,21426,53026,53026,35024,24821,67424,77726,548
Tổng tài sản2,352,0792,245,2282,508,0662,394,3702,352,0432,099,7751,175,563913,004497,020367,049332,879322,039342,568336,028
Tổng nợ1,068,0391,071,6011,358,2521,169,1431,067,002883,646700,477406,278248,437135,070109,308100,715111,696111,921
Vốn chủ sở hữu1,284,0401,173,6271,149,8151,225,2271,285,0411,216,128475,086506,727248,583231,979223,571221,324230,872224,106

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.98%68.84%84.98%76.90%79.67%61.60%77.50%76.66%74.25%78.01%76.81%70.34%64.70%60.90%55.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.02%31.16%15.02%23.10%20.33%38.40%22.50%23.34%25.75%21.99%23.19%29.66%35.30%39.10%44.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn42.08%59.59%44.50%49.99%36.80%35.75%31.27%32.61%33.31%20.08%25.21%24.36%28.28%46.87%56.54%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu72.66%147.44%80.18%99.94%58.22%55.65%45.51%48.38%49.94%25.13%33.72%32.21%39.43%88.21%130.11%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn57.92%40.41%55.50%50.01%63.20%64.25%68.73%67.39%66.69%79.92%74.79%75.64%71.72%53.13%43.46%
6/ Thanh toán hiện hành216.61%180.77%212.62%188.51%232.96%175.95%252.18%242.88%225.43%388.46%304.61%289.59%229.49%155.01%98.05%
7/ Thanh toán nhanh112.05%60.86%115.54%149.87%113.96%66.93%192.84%172.44%188.92%335.40%179.22%228.99%173.60%129.87%85.95%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.65%20.58%56.10%65.12%43.91%5.35%19.19%51.37%35.67%102.56%48.24%37.35%38.60%30%14.95%
9/ Vòng quay Tổng tài sản30.59%30.03%53.11%95.30%103.65%74.48%124.83%102.19%102.45%145.90%136.29%132.40%131.78%124.09%86.42%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn33.99%43.62%62.49%123.92%130.11%120.90%161.07%133.30%137.99%187.03%177.45%188.24%203.69%203.76%155.92%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu52.81%74.30%95.68%190.54%164.01%115.92%181.63%151.63%153.62%182.56%182.24%175.04%183.74%233.54%198.86%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho59.19%52.16%99.33%490.18%203.66%158.78%512.90%343.60%695.96%1,162.28%338.09%695.55%644.97%951.79%1,012.99%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.82%10.65%12.23%8.94%8.12%10.52%10.42%10.78%11.02%9.49%16.27%18.26%18.40%20.53%14.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.92%3.20%6.50%8.52%8.42%7.85%13.01%11.02%11.30%13.85%22.17%24.18%24.27%25.47%12.22%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.77%7.92%11.71%17.03%13.32%12.22%18.94%16.35%16.94%17.33%29.65%31.97%33.84%47.94%28.13%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%13%17%11%10%13%14%14%13%11%21%24%24%27%18%
Tăng trưởng doanh thu81.94%-27.21%2.38%24.50%74.31%-45.70%14.79%1.71%-4.67%-4.31%12.20%6.19%15.20%84.84%%
Tăng trưởng Lợi nhuận118.93%-36.60%40.10%36.98%34.67%-45.23%11.02%-0.55%10.74%-44.18%-0.04%5.40%3.26%168.23%%
Tăng trưởng Nợ phải trả26.15%72.41%63.53%83.93%29.17%3.83%-9.83%-0.20%125.22%-28.83%12.84%-8.87%-34.62%6.71%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu155.98%-6.24%103.85%7.16%23.46%-15.10%-4.14%3.02%13.31%-4.50%7.78%11.57%46.28%57.39%%
Tăng trưởng Tổng tài sản78.62%28.76%83.70%35.41%25.50%-9.18%-5.99%1.95%35.78%-10.64%9.01%5.79%8.36%28.73%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |