CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ (app)

6.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV96,40561,627201,468271,693199,820189,819258,539121,49482,81897,985104,059138,609
Giá vốn hàng bán89,09452,806184,100247,280170,221165,973231,17495,89455,74264,62971,19195,967
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,3118,74016,72424,00429,47823,57626,14025,16426,73932,33532,56242,255
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7743,086-4,5133723,579-554-4607692,0857,0604,9249,183
Tổng lợi nhuận trước thuế7463,030-4,5026493,8652685319102,0757,0885,0089,561
Lợi nhuận sau thuế -643,030-4,5024343,14916236381,1215,6153,8567,412
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-643,030-4,5024343,14916236381,1215,6153,8567,412
Tổng tài sản ngắn hạn52,94555,47378,44479,16352,94555,47371,34861,69971,72157,38267,44457,80456,33779,244
Tiền mặt3,7901,5363,1302,1273,7901,5363,0962,4623,9821,8081,3761,5525,0638,513
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0005,000
Hàng tồn kho26,41830,08643,65745,04926,41830,08640,80428,12229,64138,31953,61742,17837,57354,052
Tài sản dài hạn28,93030,24729,96230,52528,93030,24728,99030,34731,39218,90214,1197,0244,6636,391
Tài sản cố định11,69312,80812,75813,50311,69312,80811,97613,19113,53611,11012,4974,4853,1266,137
Đầu tư tài chính dài hạn14,83214,83215,02715,02714,83214,83215,02714,91114,9115,000
Tổng tài sản81,87585,720108,406109,68881,87585,720100,33892,046103,11376,28581,56364,82861,00185,635
Tổng nợ36,24135,58454,28155,39936,24135,58449,08043,98754,90327,91932,31211,8879,51831,236
Vốn chủ sở hữu45,63450,13654,12554,28945,63450,13651,25948,06048,21148,36649,25152,94251,48254,398

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.09K0.67KKK0.14K0.25K1.34K0.97K1.87K2.15K2.18K3.41K6.07K6.12K1.72K
Giá cuối kỳ4.70K4.20K11.20K3.60K7K5.88K6.81K7.84K7.67K7.90K5.86K4.01K4.19K5.17KKK
Giá / EPS (PE) (lần)45.72 (lần)16.80 (lần)1,063.04 (lần)1,437.93 (lần)42.69 (lần)26.80 (lần)5.87 (lần)7.88 (lần)4.22 (lần)2.73 (lần)1.84 (lần)1.23 (lần)0.85 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách9.66K10.61K10.85K10.17K10.20K10.44K11.16K12.60K12.99K13.72K13.73K13.20K14.19K18.09K13.60KK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.49 (lần)0.40 (lần)1.03 (lần)0.35 (lần)0.69 (lần)0.56 (lần)0.61 (lần)0.62 (lần)0.59 (lần)0.58 (lần)0.43 (lần)0.30 (lần)0.30 (lần)0.29 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.67%64.71%71.11%67.03%69.56%75.22%82.69%89.17%92.35%92.54%90.88%87.09%87.53%82.30%77.82%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.33%35.29%28.89%32.97%30.44%24.78%17.31%10.83%7.64%7.46%9.12%12.91%12.47%17.70%22.18%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn44.26%41.51%48.91%47.79%53.25%36.60%39.62%18.34%15.60%36.48%30.90%27.65%41.77%39.44%44.67%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu79.42%70.97%95.75%91.53%113.88%57.72%65.61%22.45%18.49%57.42%44.72%38.21%71.72%65.11%80.72%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn55.74%58.49%51.09%52.21%46.76%63.40%60.38%81.67%84.40%63.52%69.10%72.35%58.23%60.56%55.33%%
6/ Thanh toán hiện hành146.09%155.89%145.37%140.27%130.63%205.53%208.73%486.28%591.90%253.69%294.07%315.02%210.74%209.41%177.49%%
7/ Thanh toán nhanh73.20%71.34%62.23%76.33%76.64%68.28%42.79%131.45%197.14%80.65%131.53%129.18%58.02%92.77%57.43%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.46%4.32%6.31%5.60%7.25%6.48%4.26%13.06%53.19%27.25%40.12%31.21%7.70%42.83%5.18%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản246.07%316.95%199.15%206.22%250.73%159.26%101.54%151.15%170.59%161.86%183.63%191.58%157.57%149.02%174.64%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn380.52%489.78%280.06%307.65%360.48%211.73%122.80%169.51%184.71%174.91%202.07%219.97%180.02%181.07%224.41%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu441.49%541.91%389.82%394.96%536.27%251.20%168.15%185.08%202.13%254.81%265.76%264.78%270.58%246.05%315.61%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho696.87%821.91%417.17%590.19%779.91%250.25%103.96%153.23%189.47%177.55%248.71%259.76%170.44%213%218.62%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-2.23%0.16%1.58%0.01%0.01%0.53%1.35%5.73%3.71%5.35%5.88%6.24%8.90%13.65%14.27%3.90%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.51%3.14%0.02%0.02%0.84%1.37%8.66%6.32%8.66%10.79%11.96%14.02%20.34%24.91%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.87%6.14%0.03%0.05%1.32%2.28%10.61%7.49%13.63%15.62%16.53%24.07%33.58%45.02%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-2%%2%%%1%2%9%5%8%9%9%13%21%22%5%
Tăng trưởng doanh thu-25.85%35.97%5.27%-26.58%112.80%46.70%-15.48%-5.84%-24.93%-4.18%4.42%-5.30%20.74%3.70%-2.52%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1,137.33%-86.22%19,581.25%-30.43%-96.39%-43.09%-80.04%45.62%-47.98%-12.83%-1.67%-33.57%-21.29%-0.79%256.69%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.85%-27.50%11.58%-19.88%96.65%-13.60%171.83%24.89%-69.53%28.31%21.77%-48.44%20.95%7.29%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-8.98%-2.19%6.66%-0.31%-0.32%-1.80%-6.97%2.84%-5.36%-0.07%4.03%-3.23%9.80%33.01%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.49%-14.57%9.01%-10.73%35.17%-6.47%25.81%6.27%-28.77%8.70%8.94%-22.11%14.20%21.52%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |