CTCP Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico (bcv)

21.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản ngắn hạn3,5134,4104,8462,1223,5134,8462,5022,8013,350
Tiền mặt1,9272,7873,0418381,9273,0411,5321,1931,449
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho160194193175160193158232201
Tài sản dài hạn14,91415,07915,10415,61814,91415,10416,68318,94020,984
Tài sản cố định12,95013,79614,58915,42912,95014,58916,27017,95219,926
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản18,42819,48819,95017,74018,42819,95019,18621,74124,334
Tổng nợ3,7965,6475,7214,3613,7965,7215,6077,4658,181
Vốn chủ sở hữu14,63113,84214,22913,38014,63114,22913,57814,27716,153

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKK-0.16K
Giá cuối kỳK21.50K21.50KKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách8.13K7.91K7.54K7.93K8.97K8.97K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần)2.72 (lần)2.85 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản19.06%24.29%13.04%12.88%13.77%12.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản80.93%75.71%86.95%87.12%86.23%87.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn20.60%28.68%29.22%34.34%33.62%37.16%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu25.94%40.21%41.29%52.29%50.65%59.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn79.40%71.32%70.77%65.67%66.38%62.84%
6/ Thanh toán hiện hành156.62%133.24%70.48%59.28%70.41%49.89%
7/ Thanh toán nhanh149.49%127.94%66.03%54.37%66.18%46.13%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn85.91%83.61%43.15%25.25%30.45%18.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%%%%%56.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%%%%%444.26%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%%%%%89.61%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%4,856.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%%%%%-2%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%-1.13%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%-1.80%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%%-2%
Tăng trưởng doanh thu-100%-100%-100%-100%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-100%-100%-100%-100%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-33.65%2.03%-24.89%-8.75%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.83%4.79%-4.90%-11.61%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.63%3.98%-11.75%-10.66%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |