CTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp (bdt)

11.70
-0.20
(-1.68%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV37,091179,526110,64093,039456,261604,226448,481562,462594,321546,593562,214311,359361,147
Giá vốn hàng bán30,693138,75973,78166,303330,025416,845304,171389,753413,794375,795384,963219,263258,124
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,39840,76736,85926,736126,237187,253144,240172,182180,488170,707177,18391,688100,894
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-10,75029,76513,7308,88052,326103,49391,485115,187126,693116,059101,68333,65133,119
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,74928,14213,97810,29153,110111,91188,650124,469127,772117,903106,75837,13239,374
Lợi nhuận sau thuế -10,73021,81811,5638,28341,42089,44768,10299,105101,11593,39284,96929,47430,179
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,77421,61011,5187,91641,29388,00866,58298,069100,72492,84583,23029,47430,179
Tổng tài sản ngắn hạn382,005497,885489,719503,407496,323598,832501,102586,259621,205565,381469,724416,436399,704
Tiền mặt9,55946,19814,96912,78446,19829,11822,24724,97614,22015,3495,38411,6718,586
Đầu tư tài chính ngắn hạn255,000305,000328,000348,000305,000385,147320,000398,000447,501382,390315,000220,500223,392
Hàng tồn kho63,13864,83268,38466,84464,02581,32180,08957,83865,38973,50174,26891,15793,822
Tài sản dài hạn944,198946,531940,650939,895946,570930,367919,982538,794395,083388,012330,993166,178125,360
Tài sản cố định115,092119,978122,410127,411119,978135,583151,749148,560165,310175,206161,485156,589120,482
Đầu tư tài chính dài hạn36,00023,00012,00012,00051,390
Tổng tài sản1,326,2031,444,4161,430,3701,443,3021,442,8941,529,1991,421,0841,125,0521,016,287953,394800,717582,614525,064
Tổng nợ754,197857,745862,118884,605860,194930,333857,407572,048490,005444,838323,571183,646168,891
Vốn chủ sở hữu572,006586,671568,252558,697582,699598,866563,677553,004526,282508,556477,146398,967356,173

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản39.16%35.26%52.11%61.12%59.30%58.66%71.48%76.12%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản60.84%64.74%47.89%38.88%40.70%41.34%28.52%23.88%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.84%60.33%50.85%48.22%46.66%40.41%31.52%32.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu155.35%152.11%103.44%93.11%87.47%67.81%46.03%47.42%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.16%39.67%49.15%51.78%53.34%59.59%68.48%67.83%
6/ Thanh toán hiện hành105.92%103.29%149.74%171.01%185.35%207.54%297.12%322.70%
7/ Thanh toán nhanh91.53%87.02%135.31%153.18%161.29%174.75%232.08%246.95%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.15%4.59%6.38%3.91%5.03%2.38%8.33%6.93%
9/ Vòng quay Tổng tài sản39.50%31.55%49.95%58.48%57.32%70.21%53.37%68.38%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn100.88%89.48%95.85%95.67%96.66%119.68%74.67%89.82%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu100.87%79.55%101.61%112.92%107.46%117.81%77.94%100.80%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho512.60%385.46%689.81%638.62%512.01%518.59%240.53%275.12%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.57%14.85%17.44%16.95%16.99%14.80%9.47%8.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.76%4.69%8.72%9.91%9.74%10.39%5.06%5.75%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.70%11.81%17.73%19.14%18.26%17.44%7.39%8.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)21%22%25%24%25%22%13%12%
Tăng trưởng doanh thu34.73%-20.26%-5.36%8.73%-2.78%80.57%-13.79%%
Tăng trưởng Lợi nhuận32.18%-32.11%-2.64%8.49%11.55%182.38%-2.34%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.51%49.88%16.74%10.15%37.48%76.19%8.74%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.24%1.93%5.08%3.49%6.58%19.60%12.01%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.61%26.31%10.70%6.60%19.07%37.44%10.96%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |