CTCP Cấp thoát nước Bình Định (bdw)

22
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV65,60366,93974,79771,158273,080260,777222,826217,836207,648175,514160,144138,53599,655
Giá vốn hàng bán41,64141,38442,36742,542163,898149,758138,869133,838133,892118,082126,51699,82073,557
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV23,95725,55432,42828,601109,147110,99783,92783,97573,68957,39233,41538,67326,053
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,71212,21418,10913,42054,08355,83231,39729,54723,99615,9757,82711,8966,699
Tổng lợi nhuận trước thuế10,29112,81918,58014,54156,38856,84633,72330,56125,82116,9848,45013,7386,742
Lợi nhuận sau thuế 8,21810,22914,83111,61845,02145,40926,91524,37820,62213,5526,72710,9615,259
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,21810,22914,83111,61845,02145,40926,91524,37820,62213,5526,72710,9615,259
Tổng tài sản ngắn hạn88,79092,49595,907101,08292,49579,15567,82455,44145,65146,89567,72571,17761,82061,547
Tiền mặt53,47457,28157,28665,62557,28149,53237,42723,70411,07711,55935,54735,6398,755544
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho13,81914,64713,25314,98614,64713,77413,97215,59714,78916,51614,91717,58319,92423,813
Tài sản dài hạn372,891378,693359,211350,903378,693352,801349,145347,143348,823341,083316,674334,113348,3291,021,781
Tài sản cố định339,264342,709320,157313,946342,709329,376299,319325,390312,737308,651294,401315,223330,2651,004,784
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản461,681471,188455,118451,985471,188431,956416,969402,584394,474387,978384,399405,289410,1481,083,327
Tổng nợ215,922233,647205,404223,137233,647227,187236,136231,084236,038235,710236,173256,837266,228685,793
Vốn chủ sở hữu245,759237,541249,714228,848237,541204,770180,832171,501158,436152,269148,225148,452143,921397,534

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản18.32%16.27%13.77%11.57%12.09%17.62%17.56%15.07%5.68%11.33%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản81.68%83.73%86.23%88.43%87.91%82.38%82.44%84.93%94.32%88.67%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn52.59%56.63%57.40%59.84%60.75%61.18%63.37%64.91%63.29%69.94%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu110.95%130.58%134.74%148.98%154.80%157.61%173.01%184.98%172.39%232.66%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn47.41%43.37%42.60%40.16%39.25%38.82%36.63%35.09%36.71%30.06%
6/ Thanh toán hiện hành85.67%79.05%70.99%68.29%86.12%149.68%158.79%183.13%165.92%126.40%
7/ Thanh toán nhanh70.76%62.77%51.02%46.17%55.79%116.71%119.56%124.11%101.72%79.55%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn53.61%43.62%30.35%16.57%21.23%78.56%79.51%25.93%1.47%39.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản60.37%53.43%54.10%52.62%45.23%41.61%34.17%24.29%13.66%23.43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn329.43%328.49%392.87%454.71%374.19%236.15%194.58%161.13%240.37%206.83%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu127.34%123.21%127%131.02%115.24%107.18%93.29%69.21%37.20%77.95%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,087.33%993.97%858.09%905.40%714.95%848.19%567.74%369.21%447.88%407.33%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.41%12.08%11.19%9.93%7.72%4.20%7.91%5.28%6.48%3.70%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.51%6.45%6.06%5.23%3.49%1.75%2.70%1.28%0.89%0.87%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)22.18%14.88%14.21%13.02%8.90%4.51%7.38%3.65%2.41%2.89%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)30%19%18%15%11%5%11%7%9%5%
Tăng trưởng doanh thu17.03%2.29%4.91%18.31%9.60%15.60%39.01%-32.66%43.46%%
Tăng trưởng Lợi nhuận68.72%10.40%18.22%52.16%101.49%-38.64%108.46%-45.16%151.39%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.79%2.19%-2.10%0.14%0.22%-8.43%-3.53%-61.17%123.06%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.24%5.44%8.25%4.05%2.04%0.52%3.15%-63.81%201.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.59%3.57%2.06%1.67%0.93%-5.15%-1.18%-62.14%146.50%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |