CTCP Lương thực Bình Định (blt)

52
2.30
(4.63%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,478,2921,158,2251,720,6741,153,847740,260
Giá vốn hàng bán1,378,4031,046,6341,590,6721,060,153679,873
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV99,889111,591130,00293,69359,562
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,09412,3818,68220,3845,047
Tổng lợi nhuận trước thuế18,15812,5219,90520,4025,009
Lợi nhuận sau thuế 14,5029,9447,86416,3144,002
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,5029,9447,86416,3144,002
Tổng tài sản ngắn hạn75,40073,083121,507127,871101,66775,40073,083121,507127,871101,667160,435124,222127,126110,25396,340
Tiền mặt48,41337,41156031,24144,60948,41337,4115,59831,24144,6096,08520,99350,44534,8438,334
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho7,8073,89876,01685,35354,2017,8073,89876,01685,35354,201145,92273,19255,02547,76541,456
Tài sản dài hạn63,90457,92061,72766,06262,33663,90457,92061,72766,06262,33662,41762,69658,77763,38165,403
Tài sản cố định55,53251,36555,16258,17055,14755,53251,36555,16258,17055,14756,55648,97253,52158,30060,882
Đầu tư tài chính dài hạn141414141414141414141414141414
Tổng tài sản139,304131,003183,234193,933164,003139,304131,003183,234193,933164,003222,852186,918185,903173,634161,744
Tổng nợ28,78613,04031,05327,3587,97628,78613,04031,05327,3587,97664,76024,49419,92617,20316,972
Vốn chủ sở hữu110,518117,964152,181166,575156,027110,518117,964152,181166,575156,027158,092162,424165,977156,431144,771

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.63K2.49K1.97K4.08K1K9.36K
Giá cuối kỳ34.80K25.16K18.41K11.57K5.43KK
Giá / EPS (PE)9.60 (lần)10.12 (lần)9.36 (lần)2.84 (lần)5.43 (lần) (lần)
Giá sổ sách27.63K29.49K38.05K41.64K39.01K30.46K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.26 (lần)0.85 (lần)0.48 (lần)0.28 (lần)0.14 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản54.13%55.79%66.31%65.94%61.99%73.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản45.87%44.21%33.69%34.06%38.01%26.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn20.66%9.95%16.95%14.11%4.86%51.96%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu26.05%11.05%20.41%16.42%5.11%108.15%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn79.34%90.05%83.05%85.89%95.14%48.04%
6/ Thanh toán hiện hành261.93%560.45%391.29%467.40%1,274.66%141.84%
7/ Thanh toán nhanh234.81%530.56%146.49%155.41%595.11%50.45%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn168.18%286.89%18.03%114.19%559.29%5.82%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1,061.20%884.12%939.06%594.97%451.37%542.73%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,960.60%1,584.81%1,416.11%902.35%728.12%736.45%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,337.60%981.85%1,130.68%692.69%474.44%1,129.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho17,655.99%26,850.54%2,092.55%1,242.08%1,254.36%1,033.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.98%0.86%0.46%1.41%0.54%2.72%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.41%7.59%4.29%8.41%2.44%14.77%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.12%8.43%5.17%9.79%2.56%30.74%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%%2%1%3%
Tăng trưởng doanh thu27.63%-32.69%49.12%55.87%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận45.84%26.45%-51.80%307.65%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả120.75%-58.01%13.51%243%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-6.31%-22.48%-8.64%6.76%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.34%-28.51%-5.52%18.25%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |