CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai (bmf)

11.40
-0.80
(-6.56%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV712,6193,517,0873,171,9952,658,7441,031,8151,124,3551,024,089864,809707,076
Giá vốn hàng bán693,5963,444,4173,097,6352,588,964977,7691,073,512965,611806,771649,181
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,02272,65874,29169,76154,03650,73558,24157,87757,702
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,9988,93012,12324,95921,73223,49325,88123,77323,558
Tổng lợi nhuận trước thuế4,9519,28011,90424,51121,68022,14825,67523,78923,968
Lợi nhuận sau thuế 4,0635,4489,26219,23817,21217,53720,61418,97619,309
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,0635,4489,26219,23817,21217,53720,61418,97619,309
Tổng tài sản ngắn hạn612,015624,829464,337261,273156,572624,829464,337261,273156,572168,01161,36261,11066,504
Tiền mặt9,94019,96531,86424,38765,70619,96531,86424,38765,70623,76312,36514,2107,539
Đầu tư tài chính ngắn hạn288,660294,170123,50020,000294,170123,50020,00027,000
Hàng tồn kho169,554162,99459,06242,57016,026162,99459,06242,57016,02624,8557,44012,21930,138
Tài sản dài hạn83,44982,78337,00025,77723,85782,78337,00025,77723,85722,66020,30525,23317,512
Tài sản cố định18,71519,31921,43921,93818,65919,31921,43921,93818,65917,73515,84916,9598,302
Đầu tư tài chính dài hạn60,87759,47711,1001,1001,10059,47711,1001,1001,1001,1001,1004,1007,100
Tổng tài sản695,464707,612501,337287,050180,429707,612501,337287,050180,429190,67081,66786,34384,017
Tổng nợ527,472543,683342,856136,18048,797543,683342,856136,18048,79775,55025,47650,76731,614
Vốn chủ sở hữu167,992163,929158,481150,870131,631163,929158,481150,870131,631115,12156,19135,57652,403

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.34K2.23K4.62K4.14K4.22K9.91K9.12K9.28K
Giá cuối kỳ7.80K8.79K5.93K5.25K5.51K8.87K34.20K34.20K
Giá / EPS (PE)22.69 (lần)3.95 (lần)1.28 (lần)1.27 (lần)1.31 (lần)0.89 (lần)3.75 (lần)3.68 (lần)
Giá sổ sách10.34K38.10K36.27K31.65K27.68K27.02K17.11K25.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.75 (lần)0.23 (lần)0.16 (lần)0.17 (lần)0.20 (lần)0.33 (lần)2 (lần)1.36 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.30%92.62%91.02%86.78%88.12%75.14%70.78%79.16%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.70%7.38%8.98%13.22%11.88%24.86%29.22%20.84%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn76.83%68.39%47.44%27.04%39.62%31.19%58.80%37.63%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu331.66%216.34%90.26%37.07%65.63%45.34%142.70%60.33%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn23.17%31.61%52.56%72.95%60.38%68.81%41.20%62.37%
6/ Thanh toán hiện hành115.90%137.37%194.26%330.34%223.52%242.79%120.95%211.95%
7/ Thanh toán nhanh85.67%119.90%162.61%296.53%190.45%213.35%96.77%115.90%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.70%9.43%18.13%138.63%31.61%48.92%28.13%24.03%
9/ Vòng quay Tổng tài sản497.04%632.71%926.23%571.87%589.69%1,253.98%1,001.60%841.59%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn562.89%683.12%1,017.61%659%669.22%1,668.93%1,415.17%1,063.21%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2,145.49%2,001.50%1,762.27%783.87%976.67%1,822.51%2,430.88%1,349.30%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,113.22%5,244.72%6,081.66%6,101.14%4,319.10%12,978.64%6,602.59%2,154.03%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.15%0.29%0.72%1.67%1.56%2.01%2.19%2.73%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.77%1.85%6.70%9.54%9.20%25.24%21.98%22.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.32%5.84%12.75%13.08%15.23%36.69%53.34%36.85%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%1%2%2%2%2%3%
Tăng trưởng doanh thu10.88%19.30%157.68%-8.23%9.79%18.42%22.31%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-41.18%-51.86%11.77%-1.85%-14.93%8.63%-1.72%%
Tăng trưởng Nợ phải trả58.57%151.77%179.07%-35.41%196.55%-49.82%60.58%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.44%5.04%14.62%14.34%104.87%57.95%-32.11%%
Tăng trưởng Tổng tài sản41.14%74.65%59.09%-5.37%133.47%-5.42%2.77%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |