CTCP Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội (bth)

26
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV342713752841241,0539851144,2767,1898,76516,00621,71027,59923,240
Giá vốn hàng bán2,38711,4989,27313,88519,23825,64121,523
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV342713752841241,0539851141,890-4,309-5092,1222,4721,9521,653
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,485-438239-251376-2471,64616,23115,7239,0522,104-1,728-1,046-2,085-1,249
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,156-181483-1582211912,12016,23315,9535,5852,141-515-370735-1,205
Lợi nhuận sau thuế -1,156-149386-1271331051,69613,95913,7114,5122,141-515-370735-1,205
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,156-149386-1271331051,69613,95913,7114,5122,141-515-370735-1,205
Tổng tài sản ngắn hạn246,606235,671252,517253,659216,160231,186217,726114,499234,897214,895233,23922,81722,22223,43922,984
Tiền mặt4,0877,7426,4292,7486567,7421,961563103,4158146,0341,5272,0353,6122,649
Đầu tư tài chính ngắn hạn210,095193,595181,880183,521159,865193,595163,52498,384128,646211,533214,0373,9422,1291,000
Hàng tồn kho2952461753115,83915,84316,31716,45817,10119,344
Tài sản dài hạn1,031,061962,844798,012662,975587,950963,090531,325168,04433,57839,33216,19110,66211,82512,72414,111
Tài sản cố định31367072367483925,1605,6906,5118,0538,97210,434
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,277,6671,198,5151,050,529916,634804,1091,194,276749,051282,544268,475254,227249,43033,47934,04736,16337,095
Tổng nợ1,002,687922,240774,106640,597527,945918,140473,0208,2088,0997,5627,2778,3858,43810,18411,851
Vốn chủ sở hữu274,980276,275276,424276,038276,164276,136276,031274,335260,376246,665242,15325,09425,60925,97925,244

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.07K0.56K0.55K0.18K0.09KKK0.03KKKK0.11K0.12K0.20K0.20K0.14K
Giá cuối kỳ31.20K14.80K17.60K16K3.60K9.60K2.60K10K9.30K9.30K11.50K4.40K5.30K9K11.07K9.44K7.04K34.40K
Giá / EPS (PE) (lần)3,523.81 (lần)259.43 (lần)28.66 (lần)6.56 (lần)53.19 (lần)30.36 (lần) (lần) (lần)316.33 (lần) (lần) (lần) (lần)83.09 (lần)93.72 (lần)46.36 (lần)35.14 (lần)242.66 (lần)
Giá sổ sách11K11.05K11.04K10.97K10.42K9.87K9.69K1K1.02K1.04K1.01K1.15K1.43K1.93K1.87K1.55K1.45K1.07K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.84 (lần)1.34 (lần)1.59 (lần)1.46 (lần)0.35 (lần)0.97 (lần)0.27 (lần)9.96 (lần)9.08 (lần)8.95 (lần)11.39 (lần)3.82 (lần)3.71 (lần)4.66 (lần)5.93 (lần)6.09 (lần)4.86 (lần)32.03 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản19.30%19.36%29.07%40.52%87.49%84.53%93.51%68.15%65.27%64.81%61.96%65.86%65.97%70.45%72.66%65.12%70.97%72.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản80.70%80.64%70.93%59.48%12.51%15.47%6.49%31.85%34.73%35.19%38.04%34.14%34.03%29.55%27.34%34.88%29.03%27.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn78.48%76.88%63.15%2.91%3.02%2.97%2.92%25.05%24.78%28.16%31.95%38.67%31.03%25.31%40.54%33.80%41.88%46.97%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu364.64%332.50%171.36%2.99%3.11%3.07%3.01%33.41%32.95%39.20%46.95%63.05%45%33.88%68.17%51.06%72.06%88.56%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn21.52%23.12%36.85%97.09%96.98%97.03%97.08%74.95%75.22%71.84%68.05%61.33%68.97%74.69%59.46%66.20%58.12%53.03%
6/ Thanh toán hiện hành24.59%25.18%70.94%1,394.97%2,900.32%2,841.77%3,205.15%272.12%263.36%230.16%193.94%170.30%212.83%279.52%179.77%192.69%169.69%153.69%
7/ Thanh toán nhanh24.57%25.18%70.94%1,394.97%2,900.32%2,632.32%2,987.44%77.52%68.31%62.23%30.71%61.71%84.96%140.13%94.45%93.84%78.67%93.05%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.41%0.84%0.64%6.86%1,276.89%10.76%82.92%18.21%24.12%35.47%22.35%49.95%51.10%77.50%53.34%28.14%24.82%9.93%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.08%0.09%0.13%0.04%1.59%2.83%3.51%47.81%63.76%76.32%62.65%44.15%32.30%86.55%114.65%134.52%159.51%103.02%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.39%0.46%0.45%0.10%1.82%3.35%3.76%70.15%97.70%117.75%101.11%67.04%48.95%122.86%157.79%206.59%224.76%142.72%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.35%0.38%0.36%0.04%1.64%2.91%3.62%63.78%84.77%106.24%92.06%71.99%46.83%115.87%192.81%203.22%274.44%194.25%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%72.59%58.53%85.10%116.89%149.94%111.26%93.34%71.90%209.74%303.45%350.08%377.80%307.93%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-108.51%9.97%172.18%12,244.74%320.65%62.76%24.43%-3.22%-1.70%2.66%-5.19%-15.58%-59.36%4.84%3.28%6.47%5.04%6.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.01%0.23%4.94%5.11%1.77%0.86%%%2.03%%%%4.19%3.76%8.70%8.04%7%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.04%0.61%5.09%5.27%1.83%0.88%%%2.83%%%%5.61%6.33%13.14%13.84%13.20%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%574%39%23%-4%-2%3%-6%-18%-67%6%4%7%6%8%
Tăng trưởng doanh thu-1.03%6.90%764.04%-97.33%-40.52%-17.98%-45.24%-26.27%-21.34%18.76%12.02%24.17%-70.12%-37.87%14.30%-20.73%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-125.43%-93.81%-87.85%1.81%203.88%110.74%-515.73%39.19%-150.34%-161%-62.72%-67.41%-466.25%-8.30%-42%1.66%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả89.92%94.10%5,662.91%1.35%7.10%3.92%-13.21%-0.63%-17.14%-14.07%-34.78%13.19%-1.80%-48.62%60.82%-24.13%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.43%0.04%0.62%5.36%5.56%1.86%864.98%-2.01%-1.42%2.91%-12.40%-19.23%-26.06%3.39%20.47%7.06%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản58.89%59.44%165.11%5.24%5.60%1.92%645.03%-1.67%-5.85%-2.51%-21.06%-9.17%-19.92%-17.69%34.11%-6%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |