CTCP Cảng An Giang (cag)

13
0.90
(7.44%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV9,1398,79511,72918,07759,08374,99653,35157,13869,63666,33267,83782,24594,930102,900
Giá vốn hàng bán8,7248,53410,81214,80550,39657,58439,73943,46755,58753,57952,60557,16664,19773,075
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4152629173,2728,68617,41213,61213,67114,04912,75415,23225,07930,73429,824
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,600-512211,3533,9288,9726,2005,3655,1874,0553,86114,51619,25520,478
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,591-512221,3523,9278,2756,2065,3715,2164,0503,98514,36917,98820,506
Lợi nhuận sau thuế -1,591-521681,0643,0936,2775,3074,5864,1293,1873,13411,38913,71916,015
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,591-521681,0643,0936,2775,3074,5864,1293,1873,13411,38913,71916,015
Tổng tài sản ngắn hạn76,91077,95177,92578,39577,95178,80273,19764,29658,28655,51749,47549,21353,43960,288
Tiền mặt7,1179,5469,7087,5069,5469,50917,43510,2946,85138,39417,93112,82017,50113,151
Đầu tư tài chính ngắn hạn52,00052,00052,00052,00052,00050,00040,00040,00035,00015,00015,00020,00020,000
Hàng tồn kho2,3242,6033,0442,4712,6033,9282,8892,0552,3782,6392,5452,4651,5432,264
Tài sản dài hạn74,28874,11475,20876,29374,11478,67482,33489,23194,34296,425103,686112,540114,144104,439
Tài sản cố định53,63555,42657,21859,01155,42662,09766,34673,19578,38381,91888,78195,49196,24694,405
Đầu tư tài chính dài hạn3,1733,1733,0083,0083,1733,0082,9042,9123,3163,3303,2823,1633,1634,414
Tổng tài sản151,198152,065153,133154,688152,065157,476155,531153,528152,628151,942153,161161,753167,583164,727
Tổng nợ5,8085,2436,2597,9825,2437,7847,0756,0225,7816,2007,6299,51113,7429,859
Vốn chủ sở hữu145,390146,822146,874146,706146,822149,692148,456147,506146,847145,742145,532152,242153,841154,868

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.22K0.45K0.38K0.33K0.30K0.23K0.23K0.83K0.99K1.16K1.09K
Giá cuối kỳ7.50K7.30K7.55K21.52K79.34K79.32K108.60K14.63KKKKK
Giá / EPS (PE) (lần)32.57 (lần)16.60 (lần)55.96 (lần)238.75 (lần)265.10 (lần)470.25 (lần)64.42 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.54K10.64K10.85K10.76K10.69K10.64K10.56K10.55K11.03K11.15K11.22KK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.71 (lần)0.69 (lần)0.70 (lần)2 (lần)7.42 (lần)7.45 (lần)10.28 (lần)1.39 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản50.87%51.26%50.04%47.06%41.88%38.19%36.54%32.30%30.42%31.89%36.60%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản49.13%48.74%49.96%52.94%58.12%61.81%63.46%67.70%69.58%68.11%63.40%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn3.84%3.45%4.94%4.55%3.92%3.79%4.08%4.98%5.88%8.20%5.99%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu3.99%3.57%5.20%4.77%4.08%3.94%4.25%5.24%6.25%8.93%6.37%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn96.16%96.55%95.06%95.45%96.08%96.21%95.92%95.02%94.12%91.80%94.01%%
6/ Thanh toán hiện hành1,785.28%2,082.58%1,240.39%1,364.60%1,185.18%1,158.77%985.39%782.46%624.93%485.15%734.23%%
7/ Thanh toán nhanh1,731.34%2,013.04%1,178.56%1,310.74%1,147.30%1,111.49%938.55%742.21%593.63%471.14%706.66%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn165.20%255.04%149.68%325.04%189.75%136.20%681.47%283.58%162.79%158.88%160.16%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản31.57%38.85%47.62%34.30%37.22%45.62%43.66%44.29%50.85%56.65%62.47%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn62.07%75.80%95.17%72.89%88.87%119.47%119.48%137.11%167.12%177.64%170.68%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu32.84%40.24%50.10%35.94%38.74%47.42%45.51%46.61%54.02%61.71%66.44%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,844.88%1,936.07%1,465.99%1,375.53%2,115.18%2,337.55%2,030.28%2,066.99%2,319.11%4,160.53%3,227.69%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.86%5.24%8.37%9.95%8.03%5.93%4.80%4.62%13.85%14.45%15.56%13.96%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%2.03%3.99%3.41%2.99%2.71%2.10%2.05%7.04%8.19%9.72%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%2.11%4.19%3.57%3.11%2.81%2.19%2.15%7.48%8.92%10.34%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1%6%11%13%11%7%6%6%20%21%22%19%
Tăng trưởng doanh thu-37.39%-21.22%40.57%-6.63%-17.95%4.98%-2.22%-17.52%-13.36%-7.75%-4.62%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-107.27%-50.72%18.28%15.72%11.07%29.56%1.69%-72.48%-16.98%-14.34%6.35%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-26.53%-32.64%10.02%17.49%4.17%-6.76%-18.73%-19.79%-30.79%39.39%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.10%-1.92%0.83%0.64%0.45%0.76%0.14%-4.41%-1.04%-0.66%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.21%-3.44%1.25%1.30%0.59%0.45%-0.80%-5.31%-3.48%1.73%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |