Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP (cc1)

13.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,395,8942,569,3811,270,4741,236,632545,8095,613,2686,436,6955,664,2066,845,4426,587,4085,939,8306,096,0211,033,6365,595,5154,681,312
Giá vốn hàng bán1,315,6922,513,9821,137,1051,127,244491,6145,282,6955,938,8795,428,5086,538,3116,131,6065,499,9265,673,413936,6264,800,6574,004,487
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV79,52554,267132,665108,82554,195328,571496,834235,562307,128454,484440,052419,91496,769792,630676,112
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,967279,45624,51521,85311,608311,132182,060464,74833,451100,160193,53741,79151,801284,635248,716
Tổng lợi nhuận trước thuế11,288271,58324,60520,89211,132301,886285,842506,50253,525101,708205,14748,86259,219306,186284,450
Lợi nhuận sau thuế 8,855208,24918,53210,8548,312220,414222,658467,00639,71190,723192,44738,72656,335297,862278,178
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,959207,49717,99810,6338,916219,513216,827479,15150,24167,305137,59329,40444,912155,917106,093
Tổng tài sản ngắn hạn9,827,3499,865,8599,236,0419,215,9519,604,4389,907,18110,489,1328,176,0696,633,9317,244,8246,104,0864,996,2985,145,2144,684,2943,844,868
Tiền mặt1,963,9902,663,090967,817896,9531,249,1102,721,2901,639,0951,323,040856,6771,899,4331,496,8941,295,5871,085,2361,027,784802,934
Đầu tư tài chính ngắn hạn119,021190,021175,871275,835309,835131,821205,338364,79957,314209,921331,71743,700334,534256,447419,285
Hàng tồn kho1,294,915915,380992,751733,666905,986928,3041,007,3301,257,1951,367,9581,420,7811,175,9771,092,3821,186,1001,186,432681,508
Tài sản dài hạn5,053,7865,100,2885,277,2315,218,7994,973,3895,043,1965,094,0013,846,3143,251,9193,194,5073,337,8903,350,4354,254,0345,789,6085,613,623
Tài sản cố định154,473159,548155,818159,769184,196159,548387,4041,112,4311,156,5321,237,927971,2901,203,747488,3253,272,8523,609,939
Đầu tư tài chính dài hạn530,824530,652825,570822,542731,851529,396767,774251,1331,221,8641,138,161954,408778,229804,585224,488142,901
Tổng tài sản14,881,13514,966,14714,513,27214,434,75014,577,82714,950,37815,583,13412,022,3839,885,85010,439,3309,441,9768,346,7339,399,24910,473,9029,458,490
Tổng nợ10,624,83010,693,16510,744,29810,390,48310,484,31410,702,92711,421,1869,814,9248,037,2708,606,1367,589,6806,712,4817,630,0758,260,1307,598,238
Vốn chủ sở hữu4,256,3054,272,9823,768,9744,044,2674,093,5134,247,4514,161,9472,207,4591,848,5801,833,1951,852,2961,634,2511,769,1742,213,7721,860,253

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.68K0.61K0.66K4.19K0.46K0.61K1.25K0.27K0.41K1.42K0.96K0.10K
Giá cuối kỳ14.40K16K11.19K14.83K7.54K7K7.96K8.26K14.20K14.20K14.20K14.20K
Giá / EPS (PE)21.06 (lần)26.13 (lần)16.98 (lần)3.54 (lần)16.51 (lần)11.44 (lần)6.36 (lần)30.90 (lần)34.78 (lần)10.02 (lần)14.72 (lần)142.87 (lần)
Giá sổ sách11.87K11.85K12.65K19.30K16.81K16.67K16.84K14.86K16.08K20.13K16.91K14.64K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.21 (lần)1.35 (lần)0.88 (lần)0.77 (lần)0.45 (lần)0.42 (lần)0.47 (lần)0.56 (lần)0.88 (lần)0.71 (lần)0.84 (lần)0.97 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ359 (Mi)359 (Mi)329 (Mi)114 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản66.04%66.27%67.31%68.01%67.11%69.40%64.65%59.86%54.74%44.72%40.65%31.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản33.96%33.73%32.69%31.99%32.89%30.60%35.35%40.14%45.26%55.28%59.35%68.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn71.40%71.59%73.29%81.64%81.30%82.44%80.38%80.42%81.18%78.86%80.33%78.18%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu249.63%251.98%274.42%444.63%434.78%469.46%409.74%410.74%431.28%373.12%408.45%358.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn28.60%28.41%26.71%18.36%18.70%17.56%19.62%19.58%18.82%21.14%19.67%21.82%
6/ Thanh toán hiện hành135.42%134.87%172.05%148.48%116.20%118.03%124.53%142%120.31%107.97%111.06%102.33%
7/ Thanh toán nhanh117.58%122.23%155.53%125.65%92.24%94.89%100.54%110.96%92.58%80.62%91.38%79.93%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn27.06%37.05%26.89%24.03%15.01%30.95%30.54%36.82%25.38%23.69%23.19%13.46%
9/ Vòng quay Tổng tài sản43.49%37.55%41.31%47.11%69.24%63.10%62.91%73.03%11%53.42%49.49%41.07%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn65.86%56.66%61.37%69.28%103.19%90.93%97.31%122.01%20.09%119.45%121.75%129.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu152.07%132.16%154.66%256.59%370.31%359.34%320.67%373.02%58.42%252.76%251.65%188.18%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho470.61%569.07%589.57%431.80%477.96%431.57%467.69%519.36%78.97%404.63%587.59%484.30%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.79%3.91%3.37%8.46%0.73%1.02%2.32%0.48%4.35%2.79%2.27%0.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.65%1.47%1.39%3.99%0.51%0.64%1.46%0.35%0.48%1.49%1.12%0.15%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.76%5.17%5.21%21.71%2.72%3.67%7.43%1.80%2.54%7.04%5.70%0.68%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%4%9%1%1%3%1%5%3%3%%
Tăng trưởng doanh thu7.82%-12.79%13.64%-17.26%3.92%10.90%-2.56%489.76%-81.53%19.53%54.45%%
Tăng trưởng Lợi nhuận22.02%1.24%-54.75%853.71%-25.35%-51.08%367.94%-34.53%-71.19%46.96%870.39%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.34%-6.29%16.37%22.12%-6.61%13.39%13.07%-12.03%-7.63%8.71%31.70%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.98%2.05%88.54%19.41%0.84%-1.03%13.34%-7.63%-20.08%19%15.50%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.08%-4.06%29.62%21.61%-5.30%10.56%13.12%-11.20%-10.26%10.74%28.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |