CTCP Cầu Đuống (cdg)

2.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,2766,14025,45130,78922,79131,38238,04728,00142,76569,93152,51253,789
Giá vốn hàng bán2,3753,78016,80221,77714,89219,86727,61417,09729,92854,86342,06945,764
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,9012,3608,6499,0137,89911,51510,43410,90512,83715,06810,4448,025
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4747842,4812,2102,4495,3273,8024,6366,7413,464-417-6,658
Tổng lợi nhuận trước thuế4741,3662,5655,3773,3315,3403,0154,5375,8633,915459-5,854
Lợi nhuận sau thuế 4081,2392,0524,2922,8584,5902,2403,7195,8633,965102-5,854
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4081,2392,0524,2922,8584,5902,2403,7197,3874,918297-5,528
Tổng tài sản ngắn hạn19,26529,38435,72138,52735,19319,26529,38435,72132,02335,63644,26547,22240,75540,87338,273
Tiền mặt6923,4822,3081,1839946923,4822,3081,5412,3611,6563,1215,9281,4621,908
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,0008,00015,00015,00014,0003,0008,00015,00013,00012,0009,0005,0814,0251,000
Hàng tồn kho13,18810,91014,33415,11315,37113,18810,91014,33413,48214,10519,16020,53520,29925,70529,304
Tài sản dài hạn35,81828,91821,31822,05223,04735,81828,91821,31825,70120,61322,62327,54242,11646,37650,693
Tài sản cố định32,12220,16519,53616,33816,71332,12220,16519,53617,92117,15918,52923,74236,88841,95145,999
Đầu tư tài chính dài hạn225230240260275
Tổng tài sản55,08358,30257,03860,57958,24055,08358,30257,03857,72456,24966,88874,76482,87187,24988,966
Tổng nợ9,07711,12611,05314,99113,0609,07711,12611,05310,78210,96219,00029,76644,30752,65154,418
Vốn chủ sở hữu46,00647,17645,98545,58845,18046,00647,17645,98546,94245,28647,88844,99838,56434,59834,548

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.59K1.24K0.82K1.32K0.65K1.07K2.13K1.42K0.09KKK3.07K4.15K8.40K7.02K
Giá cuối kỳ2.50K2.50K1.82K1.82K3.11K5.37K3.25KK9.30K9.30K9.30K9.30K9.30K9.30K9.30K
Giá / EPS (PE)4.22 (lần)2.02 (lần)2.21 (lần)1.37 (lần)4.81 (lần)5 (lần)1.52 (lần) (lần)108.50 (lần) (lần) (lần)3.03 (lần)2.24 (lần)1.11 (lần)1.33 (lần)
Giá sổ sách13.28K13.62K13.27K13.55K13.07K13.82K12.99K11.13K9.99K9.97K14.62K15.25K13.15K12.12K9.11K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.19 (lần)0.18 (lần)0.14 (lần)0.13 (lần)0.24 (lần)0.39 (lần)0.25 (lần) (lần)0.93 (lần)0.93 (lần)0.64 (lần)0.61 (lần)0.71 (lần)0.77 (lần)1.02 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản34.97%50.40%62.63%55.48%63.35%66.18%63.16%49.18%46.85%43.02%53.38%53.62%62.81%67.99%58.02%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản65.03%49.60%37.38%44.52%36.65%33.82%36.84%50.82%53.15%56.98%46.62%46.38%37.19%32.01%41.98%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn16.48%19.08%19.38%18.68%19.49%28.41%39.81%53.47%60.35%61.17%58.51%49.91%56.17%53.33%45.78%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu19.73%23.58%24.04%22.97%24.21%39.68%66.15%114.89%152.18%157.51%140.99%99.66%128.16%114.25%84.43%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn83.52%80.92%80.62%81.32%80.51%71.59%60.19%46.53%39.65%38.83%41.49%50.09%43.83%46.67%54.22%
6/ Thanh toán hiện hành249.06%301.34%349.14%312.02%325.09%233%158.87%93.93%79.99%74.04%97.59%118.09%129.45%134.90%128.60%
7/ Thanh toán nhanh78.56%189.46%209.04%180.66%196.41%132.15%89.79%47.14%29.68%17.35%33.25%47.03%72.43%90.15%75.09%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.95%35.71%22.56%15.02%21.54%8.72%10.50%13.66%2.86%3.69%1.88%14.26%12.12%17.91%25.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản46.20%52.81%39.96%54.37%67.64%41.86%57.20%84.39%60.19%60.46%89.37%102.22%101.16%121.59%170.45%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn132.11%104.78%63.80%98%106.77%63.26%90.56%171.59%128.48%140.54%167.43%190.63%161.05%178.84%293.79%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu55.32%65.26%49.56%66.85%84.01%58.47%95.04%181.34%151.78%155.69%215.37%204.08%230.80%260.51%314.37%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho127.40%199.61%103.89%147.36%195.77%89.23%145.74%270.27%163.66%156.17%220.04%235.61%275.44%344.79%462.57%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.06%13.94%12.54%14.63%5.89%13.28%17.27%7.03%0.57%-10.28%-1.05%9.86%13.67%26.58%24.49%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.73%7.36%5.01%7.95%3.98%5.56%9.88%5.93%0.34%%%10.08%13.83%32.32%41.75%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.46%9.10%6.22%9.78%4.95%7.77%16.42%12.75%0.86%%%20.13%31.55%69.24%77%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%20%19%23%8%22%25%9%1%-12%-1%13%18%42%37%
Tăng trưởng doanh thu-17.34%35.09%-27.38%-17.52%35.88%-34.52%-38.85%33.17%-2.37%%1.18%2.59%-3.94%10.24%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-52.19%50.17%-37.73%104.91%-39.77%-49.65%50.20%1,555.89%-105.37%%-110.78%-25.99%-50.59%19.62%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-18.42%0.66%2.51%-1.64%-42.31%-36.17%-32.82%-15.85%-3.25%%35.64%-9.78%21.63%80.01%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.48%2.59%-2.04%3.66%-5.43%6.42%16.68%11.46%0.14%%-4.13%16.02%8.43%33.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.52%2.22%-1.19%2.62%-15.91%-10.53%-9.78%-5.02%-1.93%%15.72%1.52%15.47%54.54%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |