CTCP Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng (cdh)

2.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV123,402124,311116,221109,83188,604
Giá vốn hàng bán104,721106,524100,82395,67377,097
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV18,68117,78615,33414,15811,508
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,8675,5154,4464,3322,528
Tổng lợi nhuận trước thuế5,1134,6984,4894,3512,755
Lợi nhuận sau thuế 3,9273,6183,5903,4812,204
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,9273,6183,5903,4812,204
Tổng tài sản ngắn hạn52,46842,96631,19340,67438,73652,46842,96631,19340,67438,73629,36927,42426,41317,39212,822
Tiền mặt10,19617,9989,7439,3445,66910,19617,9989,7439,3445,66910,10512,03923,30114,24311,176
Đầu tư tài chính ngắn hạn502479450502479450
Hàng tồn kho3,508295
Tài sản dài hạn23,64925,48127,68828,87730,98323,64925,48127,68828,87730,98333,33130,20627,77231,75340,969
Tài sản cố định23,64925,48127,68828,87730,98323,64925,48127,68828,87730,98333,33130,20627,77231,57440,969
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản76,11768,44758,88169,55169,72076,11768,44758,88169,55169,72062,69957,62954,18649,14553,791
Tổng nợ38,47530,86220,20230,68631,32038,47530,86220,20230,68631,32023,36417,50613,1599,45712,151
Vốn chủ sở hữu37,64237,58538,67938,86538,39937,64237,58538,67938,86538,39939,33640,12441,02639,68841,639

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.96K1.81K1.80K1.74K1.10K
Giá cuối kỳ2.10K2.10K2.10K2.10K1.08K
Giá / EPS (PE)1.07 (lần)1.16 (lần)1.17 (lần)1.21 (lần)0.98 (lần)
Giá sổ sách18.82K18.79K19.34K19.43K19.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.11 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.06 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.93%62.77%52.98%58.48%55.56%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.07%37.23%47.02%41.52%44.44%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.55%45.09%34.31%44.12%44.92%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu102.21%82.11%52.23%78.96%81.56%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.45%54.91%65.69%55.88%55.08%
6/ Thanh toán hiện hành136.37%139.22%154.41%132.55%123.68%
7/ Thanh toán nhanh136.37%139.22%154.41%132.55%123.68%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn26.50%58.32%48.23%30.45%18.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản162.12%181.62%197.38%157.91%127.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn235.19%289.32%372.59%270.03%228.74%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu327.83%330.75%300.48%282.60%230.75%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.18%2.91%3.09%3.17%2.49%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.16%5.29%6.10%5%3.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.43%9.63%9.28%8.96%5.74%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%3%4%4%3%
Tăng trưởng doanh thu-0.73%6.96%5.82%23.96%%
Tăng trưởng Lợi nhuận8.54%0.78%3.13%57.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả24.67%52.77%-34.17%-2.02%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.15%-2.83%-0.48%1.21%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.21%16.25%-15.34%-0.24%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |