CTCP Đầu Tư Xây dựng Số 5 (ci5)

12
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV50,54366,734144,059144,059137,243
Giá vốn hàng bán45,10759,448134,025134,025124,788
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,4367,28610,03410,03412,454
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3814133243241,115
Tổng lợi nhuận trước thuế334299334334779
Lợi nhuận sau thuế 242188250250565
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ242188250250565
Tổng tài sản ngắn hạn47,12667,484100,911100,911109,44847,12667,484100,911100,911109,448133,003131,851192,820258,685163,939
Tiền mặt8666311,3791,37913,2328666311,3791,37913,2322,4706,66510,25727,4828,569
Đầu tư tài chính ngắn hạn3031,2992,1312,1312,7133031,2992,1312,1312,71312,7373,2906,0937,077
Hàng tồn kho7,32828,70459,58759,58753,3377,32828,70459,58759,58753,33754,33956,44155,97235,88257,961
Tài sản dài hạn18,4177,77610,35010,35016,20718,4177,77610,35010,35016,20722,23319,08218,54916,66218,979
Tài sản cố định4,0783,6795,0975,0977,5104,0783,6795,0975,0977,5108,7909,65311,07512,44914,262
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản65,54375,260111,261111,261125,65565,54375,260111,261111,261125,655155,235150,932211,370275,347182,918
Tổng nợ29,88539,65575,60175,60189,94629,88539,65575,60175,60189,946118,429112,625168,603236,730147,949
Vốn chủ sở hữu35,65835,60535,65935,65935,70935,65835,60535,65935,65935,70936,80638,30842,76738,61734,969

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.09K0.07K0.09K0.09K0.21K
Giá cuối kỳ7.90K11.90K15.20K4K4.60K
Giá / EPS (PE)88.14 (lần)170.90 (lần)164.16 (lần)43.20 (lần)21.98 (lần)
Giá sổ sách13.21K13.19K13.21K13.21K13.23K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.60 (lần)0.90 (lần)1.15 (lần)0.30 (lần)0.35 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.90%89.67%90.70%90.70%87.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.10%10.33%9.30%9.30%12.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn45.60%52.69%67.95%67.95%71.58%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu83.81%111.37%212.01%212.01%251.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn54.40%47.31%32.05%32.05%28.42%
6/ Thanh toán hiện hành161.60%170.18%133.48%133.48%121.68%
7/ Thanh toán nhanh136.47%97.79%54.66%54.66%62.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.97%1.59%1.82%1.82%14.71%
9/ Vòng quay Tổng tài sản77.11%88.67%129.48%129.48%109.22%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn107.25%98.89%142.76%142.76%125.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu141.74%187.43%403.99%403.99%384.34%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho615.54%207.11%224.92%224.92%233.96%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.48%0.28%0.17%0.17%0.41%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.37%0.25%0.22%0.22%0.45%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.68%0.53%0.70%0.70%1.58%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%%%%
Tăng trưởng doanh thu-24.26%-53.68%%4.97%%
Tăng trưởng Lợi nhuận28.72%-24.80%%-55.75%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-24.64%-47.55%%-15.95%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.15%-0.15%%-0.14%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-12.91%-32.36%%-11.46%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |