CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin (clm)

79.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,116,7854,526,1744,171,5523,824,19117,924,62713,227,2642,678,6537,489,0005,414,9711,977,1181,407,4321,860,9941,406,1981,309,072
Giá vốn hàng bán5,991,7574,461,9294,053,2333,691,66617,451,20112,445,4942,415,5357,138,0105,134,4271,829,5701,279,3491,726,3831,278,5061,176,486
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV125,02864,246118,320132,524473,350781,770263,119350,990280,544147,548128,002134,280127,692132,551
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh58,05172,97928,60067,968194,763426,19740,61558,98737,51820,36317,32914,41411,86720,009
Tổng lợi nhuận trước thuế58,39095,97236,76369,643225,851425,47540,11659,60448,81920,03117,10316,50015,59822,699
Lợi nhuận sau thuế 46,64875,87329,34755,620179,310338,83428,31046,28737,54213,59113,64312,96312,15117,461
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ46,64875,87329,34755,620179,310338,83428,31046,28737,54213,59113,64312,96312,15117,461
Tổng tài sản ngắn hạn2,974,4252,468,1211,883,5053,332,9072,322,440877,722700,6651,113,279931,935801,687415,779441,743437,557604,959
Tiền mặt52,393170,00841,79667,304170,00865,14225,28924,96018,22448,65830,69615,19230,53348,830
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho1,402,445892,5401,784,125893,956671,837197,798341,831550,690113,84364,288102,505160,413210,483
Tài sản dài hạn80,50182,66674,50175,71582,66678,05486,68391,925106,310113,651125,858137,664142,619176,182
Tài sản cố định1453726799861,2941,6832,4742,302
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản3,054,9262,550,7871,958,0063,408,6222,405,106955,776787,3481,205,2041,038,245915,338541,637579,407580,176781,141
Tổng nợ2,363,6971,903,7341,386,8252,866,7871,760,525446,523592,4481,011,723866,906769,788397,210437,972450,282652,965
Vốn chủ sở hữu691,229647,054571,181541,834644,581509,253194,900193,481171,339145,550144,427141,435129,894128,176

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.36%96.56%91.83%88.99%92.37%89.76%87.58%76.76%76.24%75.42%77.45%87.68%90.18%92.35%91.32%92.94%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.64%3.44%8.17%11.01%7.63%10.24%12.42%23.24%23.76%24.58%22.55%12.32%9.82%7.65%8.68%7.06%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn77.37%73.20%46.72%75.25%83.95%83.50%84.10%73.34%75.59%77.61%83.59%90.21%88.76%89.48%87.92%88.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu341.96%273.13%87.68%303.98%522.91%505.96%528.88%275.02%309.66%346.65%509.43%921.09%789.87%850.52%727.95%762.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn22.63%26.80%53.28%24.75%16.05%16.50%15.90%26.66%24.41%22.39%16.41%9.79%11.24%10.52%12.08%11.60%
6/ Thanh toán hiện hành126.16%132.31%198.82%119%110.43%108.07%105.88%114.29%113.70%113.26%112.13%107.53%109.76%106.71%105.02%107.87%
7/ Thanh toán nhanh66.68%81.38%46.64%85.41%76.52%44.21%90.85%96.62%87.31%71.74%73.12%88.38%93.34%96.67%70.54%93.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.22%9.69%14.76%4.30%2.48%2.11%6.43%8.44%3.91%7.90%9.05%3.10%10.83%14.46%14.03%25.55%
9/ Vòng quay Tổng tài sản610.12%745.27%1,383.93%340.21%621.39%521.55%216%259.85%321.19%242.37%167.58%105%100.56%247.11%228.38%185.49%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn626.63%771.80%1,507%382.30%672.70%581.05%246.62%338.50%421.28%321.37%216.39%119.75%111.51%267.58%250.09%199.57%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2,696.46%2,780.82%2,597.39%1,374.37%3,870.66%3,160.38%1,358.38%974.49%1,315.79%1,082.57%1,021.31%1,072.09%894.82%2,348.78%1,890.89%1,599.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,297.63%1,952.13%1,852.46%1,221.21%2,088.17%932.36%1,607.10%1,990.03%1,684.19%797.01%558.95%597.44%635.95%2,574.58%694.43%1,287.80%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.11%1%2.56%1.06%0.62%0.69%0.69%0.97%0.70%0.86%1.33%2.10%2.58%1.44%1.52%1.85%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.79%7.46%35.45%3.60%3.84%3.62%1.48%2.52%2.24%2.09%2.24%2.20%2.60%3.57%3.46%3.43%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)30.02%27.82%66.54%14.53%23.92%21.91%9.34%9.45%9.17%9.35%13.62%22.51%23.13%33.93%28.69%29.60%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%3%1%1%1%1%1%1%1%1%2%3%2%2%2%
Tăng trưởng doanh thu4.65%35.51%393.80%-64.23%38.30%173.88%40.48%-24.37%32.34%7.42%-1.26%30.23%-55.65%44.64%25.56%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-40.40%-47.08%1,096.87%-38.84%23.29%176.23%-0.38%5.25%6.68%-30.41%-37.27%5.78%-20.64%37.72%2.90%%
Tăng trưởng Nợ phải trả48.84%294.27%-24.63%-41.44%16.71%12.62%93.80%-9.31%-2.73%-31.04%-42.67%26.75%8.10%36.05%1.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu30.37%26.57%161.29%0.73%12.92%17.72%0.78%2.12%8.88%1.34%3.65%8.69%16.40%16.45%6.19%%
Tăng trưởng Tổng tài sản44.22%151.64%21.39%-34.67%16.08%13.43%68.99%-6.52%-0.13%-25.73%-38.14%24.72%8.98%33.69%1.98%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |