CTCP Vật tư Xăng Dầu (com)

32.75
-0.40
(-1.21%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,084,7471,144,7761,127,4251,015,6291,054,8164,342,6474,815,9452,660,3002,900,0214,207,0434,242,2853,837,8163,471,3974,208,4855,457,433
Giá vốn hàng bán1,032,3841,098,8541,063,406979,9101,012,5304,154,7004,683,2282,482,5732,721,4403,997,2053,976,7433,560,1783,186,5133,913,3465,272,379
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV52,27845,84563,94035,64242,212187,638132,402177,109177,852206,406265,275277,119284,884295,139182,799
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,66610,14317,40257751028,63175846,64138,57963,553111,590118,151136,629127,37451,240
Tổng lợi nhuận trước thuế4,66724,26517,60757651042,95793549,92446,20663,604112,525118,591136,819127,81551,218
Lợi nhuận sau thuế 3,74819,44713,99161240834,4581,27840,19537,03651,03090,27095,098109,726100,00142,018
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,74819,44713,99161240834,4581,27840,19537,03651,03090,27095,098109,726100,00142,018
Tổng tài sản ngắn hạn224,541200,234233,343220,930210,753199,891234,010228,017181,358206,077275,771237,180256,166177,000157,737
Tiền mặt111,258117,349149,045134,08893,472117,34991,47585,18858,77610,588169,44351,27126,48977,33937,888
Đầu tư tài chính ngắn hạn12,36512,36513,03013,03014,11212,36514,11215,64813,29112,87712,77212,15314,82711,63714,053
Hàng tồn kho63,74450,63338,50347,08672,14150,63397,266101,01479,857125,05447,492147,630168,09970,88670,252
Tài sản dài hạn288,172290,305289,421290,674292,695290,305292,029307,082317,243309,235293,325292,210273,418272,381270,673
Tài sản cố định230,649233,253231,816234,518230,729233,253233,432241,227251,615262,365272,514203,990196,167194,888195,090
Đầu tư tài chính dài hạn73273273273259973259910,71410,56510,24110,42912,21112,16713,74711,892
Tổng tài sản512,713490,539522,764511,603503,448490,196526,040535,099498,602515,312569,097529,389529,583449,381428,410
Tổng nợ69,92351,355102,884105,57268,43051,01191,30362,84555,98870,63865,76062,691104,24653,64839,732
Vốn chủ sở hữu442,790439,185419,880406,031435,017439,185434,737472,254442,614444,674503,336466,698425,338395,733388,678

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.82K2.57K0.10K3K2.77K3.81K6.74K7.11K8.20K7.47K3.14K1.91K1.83K2.49K2.76K7.56K2.44K4.47K3.62K2.99K2.51K
Giá cuối kỳ33.45K36.89K26.02K36.90K40.36K40.33K43.52K41.61K34.27K32.42K16.10K14.03K13.96K12.41K16.68K15.50K9.24K13.43K6.81KKK
Giá / EPS (PE)11.84 (lần)14.33 (lần)272.50 (lần)12.29 (lần)14.59 (lần)10.58 (lần)6.45 (lần)5.86 (lần)4.18 (lần)4.34 (lần)5.13 (lần)7.35 (lần)7.62 (lần)4.99 (lần)6.05 (lần)2.05 (lần)3.79 (lần)3.01 (lần)1.88 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách33.08K32.81K32.48K35.28K33.07K33.22K37.61K34.87K31.78K29.57K29.04K26.90K26.69K26.74K26.69K41.02K36.22K83.42K23.12K21.80K3.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.01 (lần)1.12 (lần)0.80 (lần)1.05 (lần)1.22 (lần)1.21 (lần)1.16 (lần)1.19 (lần)1.08 (lần)1.10 (lần)0.55 (lần)0.52 (lần)0.52 (lần)0.46 (lần)0.62 (lần)0.38 (lần)0.26 (lần)0.16 (lần)0.29 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản43.79%40.78%44.49%42.61%36.37%39.99%48.46%44.80%48.37%39.39%36.82%54.21%61.36%51.32%57.18%73.93%70.14%71.95%64.63%59.32%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản56.21%59.22%55.51%57.39%63.63%60.01%51.54%55.20%51.63%60.61%63.18%45.79%38.64%48.68%42.82%26.07%29.86%28.05%35.37%40.68%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn13.64%10.41%17.36%11.74%11.23%13.71%11.56%11.84%19.68%11.94%9.27%39.77%41.11%20.22%23.07%27.11%12.46%14.66%46.34%40.67%52.96%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu15.79%11.61%21%13.31%12.65%15.89%13.06%13.43%24.51%13.56%10.22%66.02%69.81%25.35%29.98%37.19%14.23%17.18%86.37%68.56%469.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn86.36%89.59%82.64%88.26%88.77%86.29%88.44%88.16%80.32%88.06%90.73%60.23%58.89%79.78%76.93%72.89%87.54%85.34%53.66%59.33%11.27%
6/ Thanh toán hiện hành321.13%391.86%303.19%467.98%433.18%373.56%580.73%478.70%265.18%338.46%433.30%137.62%151.43%268.60%261.75%284.77%667.88%575.06%158.61%178.29%%
7/ Thanh toán nhanh229.96%292.60%177.17%260.66%242.44%146.87%480.72%180.74%91.17%202.91%240.32%49.08%73.32%218.97%178.91%141.06%514.70%517.64%97.91%95.01%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn159.12%230.05%118.52%174.84%140.39%19.19%356.82%103.48%27.42%147.89%104.08%12.05%23.01%44.50%22.61%16.05%281.33%280.84%31.15%19.97%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản852.83%885.90%915.51%497.16%581.63%816.41%745.44%724.95%655.50%936.51%1,273.88%875.01%817.07%1,055.09%778.93%599.52%930.74%628.18%1,163.78%1,026.99%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,947.34%2,172.51%2,058.01%1,166.71%1,599.06%2,041.49%1,538.34%1,618.10%1,355.14%2,377.68%3,459.83%1,614.03%1,331.66%2,055.73%1,362.36%810.98%1,327.04%873.09%1,800.73%1,731.19%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu987.51%988.80%1,107.78%563.32%655.20%946.10%842.83%822.33%816.15%1,063.47%1,404.10%1,452.67%1,387.49%1,322.57%1,012.47%822.50%1,063.23%736.12%2,168.91%1,731.07%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,548.94%8,205.52%4,814.87%2,457.65%3,407.89%3,196.38%8,373.50%2,411.55%1,895.62%5,520.62%7,504.95%2,435.43%2,504.88%10,816.33%4,129.52%1,514.05%5,572.45%8,441.70%4,555.46%3,563.16%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.86%0.79%0.03%1.51%1.28%1.21%2.13%2.48%3.16%2.38%0.77%0.49%0.49%0.70%1.02%2.24%0.63%0.73%0.72%0.79%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.37%7.03%0.24%7.51%7.43%9.90%15.86%17.96%20.72%22.25%9.81%4.27%4.04%7.42%7.95%13.44%5.89%4.57%8.39%8.13%8.44%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.54%7.85%0.29%8.51%8.37%11.48%17.93%20.38%25.80%25.27%10.81%7.09%6.87%9.30%10.33%18.43%6.73%5.36%15.63%13.70%74.83%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%%2%1%1%2%3%3%3%1%1%1%1%1%2%1%1%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-9.18%-9.83%81.03%-8.27%-31.07%-0.83%10.54%10.56%-17.51%-22.89%4.33%5.53%4.73%30.85%28.20%-8.15%47.11%22.44%32.91%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2,220.32%2,596.24%-96.82%8.53%-27.42%-43.47%-5.08%-13.33%9.72%138%64.58%4.10%-26.29%-9.88%-41.61%225.01%28.06%23.57%21.10%19.02%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.18%-44.13%45.28%12.25%-20.74%7.42%4.90%-39.86%94.31%35.02%-83.29%-4.68%174.90%-15.29%-16.05%210.24%-15.63%-28.23%33.64%-5.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.79%1.02%-7.94%6.70%-0.46%-11.65%7.85%9.72%7.48%1.82%7.94%0.80%-0.17%0.17%4.15%18.73%1.85%260.75%6.08%550.27%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.84%-6.81%-1.69%7.32%-3.24%-9.45%7.50%-0.04%17.85%4.90%-28.33%-1.45%35.24%-3.40%-1.33%42.59%-0.71%126.83%17.29%23.56%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |