CTCP City Auto (ctf)

30.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,553,3252,305,8121,772,9731,637,0771,669,3477,385,8786,367,5844,561,8275,733,5026,479,1943,442,2623,444,2513,246,7282,082,6291,394,740
Giá vốn hàng bán1,433,8602,051,5001,612,1651,497,1521,527,6006,690,7635,753,4214,217,0995,334,8805,990,7443,159,4183,284,8483,053,6141,952,7871,297,504
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV71,050142,86180,53189,04799,259410,020553,114291,589309,139362,593242,290149,081182,664118,98085,408
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,7251,18715,332-2,8386,67417,084131,66647,026-6,5725,97833,564-37,2468,6665796,711
Tổng lợi nhuận trước thuế7,7888,27326,4556,05113,65453,880148,04162,0544,15254,79168,32621,61831,57215,3317,530
Lợi nhuận sau thuế 6,8386,93525,0673,71911,20144,047117,53051,8331,43043,93156,69322,73127,87212,0795,647
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,7485,96622,7624,38110,69840,987111,71549,1161,00338,56054,31322,70827,03512,0005,629
Tổng tài sản ngắn hạn2,482,4632,693,6562,325,9882,323,5231,825,2862,591,9931,733,8071,196,237968,2011,191,983775,784624,723507,835260,199184,876
Tiền mặt34,72261,18038,07864,34620,57061,18074,54955,47539,58329,69429,20913,1039,08216,3862,238
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho470,601618,860475,784541,985454,697618,835481,352325,555299,346456,500208,212252,737270,691105,77873,970
Tài sản dài hạn1,042,2441,047,5641,130,597800,762795,7081,065,463792,889565,855610,496354,944190,119164,911171,693152,408145,475
Tài sản cố định194,625189,833170,813166,834170,489189,833173,361159,454160,852131,728117,486113,085116,029102,216100,407
Đầu tư tài chính dài hạn358,188408,438382,438115,936115,936408,438115,93648,00068,736
Tổng tài sản3,524,7073,741,2203,456,5863,124,2852,620,9953,657,4572,526,6961,762,0921,578,6971,546,927965,903789,634679,529412,607330,351
Tổng nợ2,442,5882,664,4282,396,2292,189,3681,684,9822,582,7991,602,051950,2631,046,3641,014,423698,698559,678452,697211,444138,474
Vốn chủ sở hữu1,082,1181,076,7921,060,357934,918936,0131,074,658924,645811,828532,333532,504267,205229,956226,832201,164191,877

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.46K0.46K1.47K0.72K0.02K0.93K3.02K1.26K1.50K0.67K0.31K
Giá cuối kỳ30K32.10K29.38K17.18K15.88K15.18K13.31K9.17KKKK
Giá / EPS (PE)65.64 (lần)70.01 (lần)19.99 (lần)23.89 (lần)658.32 (lần)16.37 (lần)4.41 (lần)7.27 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.10K12.02K12.16K11.89K12.80K12.81K14.84K12.78K12.60K11.18K10.66K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.48 (lần)2.67 (lần)2.42 (lần)1.45 (lần)1.24 (lần)1.19 (lần)0.90 (lần)0.72 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ89 (Mi)89 (Mi)76 (Mi)68 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.43%70.87%68.62%67.89%61.33%77.05%80.32%79.12%74.73%63.06%55.96%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.57%29.13%31.38%32.11%38.67%22.95%19.68%20.88%25.27%36.94%44.04%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn69.30%70.62%63.40%53.93%66.28%65.58%72.34%70.88%66.62%51.25%41.92%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu225.72%240.34%173.26%117.05%196.56%190.50%261.48%243.38%199.57%105.11%72.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn30.70%29.38%36.60%46.07%33.72%34.42%27.66%29.12%33.38%48.75%58.08%
6/ Thanh toán hiện hành118.42%116.74%117.68%135.43%111.37%117.82%111.39%111.87%112.94%124.62%154.12%
7/ Thanh toán nhanh95.97%88.87%85.01%98.57%76.94%72.70%81.50%66.61%52.74%73.96%92.46%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.66%2.76%5.06%6.28%4.55%2.93%4.19%2.35%2.02%7.85%1.87%
9/ Vòng quay Tổng tài sản206.24%201.94%252.01%258.89%363.18%418.84%356.38%436.18%477.79%504.75%422.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn292.82%284.95%367.26%381.35%592.18%543.56%443.71%551.32%639.33%800.40%754.42%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu671.76%687.28%688.65%561.92%1,077.05%1,216.74%1,288.25%1,497.79%1,431.34%1,035.29%726.89%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,401.33%1,081.19%1,195.26%1,295.36%1,782.18%1,312.32%1,517.40%1,299.71%1,128.08%1,846.12%1,754.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.56%0.55%1.75%1.08%0.02%0.60%1.58%0.66%0.83%0.58%0.40%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.16%1.12%4.42%2.79%0.06%2.49%5.62%2.88%3.98%2.91%1.70%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.78%3.81%12.08%6.05%0.19%7.24%20.33%9.87%11.92%5.97%2.93%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%2%1%%1%2%1%1%1%%
Tăng trưởng doanh thu3.18%15.99%39.58%-20.44%-11.51%88.22%-0.06%6.08%55.90%49.32%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-61.44%-63.31%127.45%4,796.91%-97.40%-29%139.18%-16.01%125.29%113.18%%
Tăng trưởng Nợ phải trả44.96%61.22%68.59%-9.18%3.15%45.19%24.84%23.63%114.10%52.70%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.61%16.22%13.90%52.50%-0.03%99.29%16.20%1.38%12.76%4.84%%
Tăng trưởng Tổng tài sản34.48%44.75%43.39%11.62%2.05%60.15%22.32%16.20%64.69%24.90%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |