CTCP CMC (cvt)

28.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV318,876519,617604,410497,608383,0922,002,4862,065,1911,519,0861,360,4111,581,1821,553,0291,257,2131,189,560721,903620,855
Giá vốn hàng bán223,459386,806442,468412,194283,8981,525,3661,679,1981,197,2271,083,2621,182,5801,164,516899,580854,551548,634483,267
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV71,41849,99798,54085,41373,092306,436342,344245,869224,095285,481286,384281,510263,170131,570124,086
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh22,784-7,19726,12845,29863765,064124,467120,872150,641203,719199,527208,857181,56276,04566,961
Tổng lợi nhuận trước thuế22,138-7,11323,82345,09963762,458124,453118,386151,056206,046203,173217,472190,33680,49166,211
Lợi nhuận sau thuế 17,711-14,22117,91236,40850940,62094,94694,195120,624164,660161,986173,779152,04262,66750,695
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,708-14,22117,91036,40350940,61094,93894,195120,624164,660161,986173,779152,04262,66750,695
Tổng tài sản ngắn hạn2,231,5362,369,5942,378,2822,505,7312,424,3412,371,4062,337,1601,662,549796,232619,829634,312509,764465,492383,842382,063
Tiền mặt28,509169,25225,74371,18126,767169,252173,59485,722154,59178,80462,43074,014149,24575,417151,788
Đầu tư tài chính ngắn hạn37,55024,800100,00024,80066,00020,000
Hàng tồn kho576,248633,881766,643778,609730,655633,893677,434506,674518,232499,560476,670348,503266,620257,562180,594
Tài sản dài hạn902,665940,277962,379986,4481,005,423940,2771,035,318765,189597,684613,187700,729727,430540,654547,940273,657
Tài sản cố định769,192797,727832,094861,385876,474797,727908,329686,819540,323587,901671,307433,629506,649251,934263,823
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản3,134,2003,309,8703,340,6603,492,1803,429,7643,311,6833,372,4782,427,7381,393,9161,233,0161,335,0411,237,1951,006,146931,782655,721
Tổng nợ2,205,1762,398,3562,414,7222,583,9502,557,7392,400,1662,500,7601,650,188630,298533,954700,813696,702619,488642,019414,787
Vốn chủ sở hữu929,025911,514925,938908,229872,024911,517871,718777,550763,618699,062634,228540,493386,658289,763240,933

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.11K2.59K2.57K3.29K4.49K4.41K6.16K7.92K3.26K6.50K2.42K1.51K2.65K3.79K4.85K2.25K1.75K
Giá cuối kỳ30.80K41.45K45.50K39.28K18.10K15.05K31.57K15.92K8.76K7.38K1.91K1.37K1.09K2.69K1.15KKK
Giá / EPS (PE)27.83 (lần)16.02 (lần)17.72 (lần)11.95 (lần)4.03 (lần)3.41 (lần)5.13 (lần)2.01 (lần)2.68 (lần)1.13 (lần)0.79 (lần)0.91 (lần)0.41 (lần)0.71 (lần)0.24 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách24.84K23.76K21.19K20.81K19.05K17.29K19.15K20.14K15.09K30.91K15.72K14.68K15.44K14.83K14.83K12.70K11.66K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.24 (lần)1.74 (lần)2.15 (lần)1.89 (lần)0.95 (lần)0.87 (lần)1.65 (lần)0.79 (lần)0.58 (lần)0.24 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.18 (lần)0.08 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)28 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.61%69.30%68.48%57.12%50.27%47.51%41.20%46.26%41.19%58.27%42.37%39.81%40.60%71.02%58.81%65.20%68.22%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.39%30.70%31.52%42.88%49.73%52.49%58.80%53.74%58.81%41.73%57.63%60.19%59.40%28.98%41.19%34.80%31.78%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn72.48%74.15%67.97%45.22%43.30%52.49%56.31%61.57%68.90%63.26%75.05%75.70%64.65%50.51%57.24%75.87%74.08%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu263.32%286.88%212.23%82.54%76.38%110.50%128.90%160.22%221.57%172.16%300.75%311.51%182.85%102.06%133.85%314.49%285.78%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn27.52%25.85%32.03%54.78%56.70%47.51%43.69%38.43%31.10%36.74%24.95%24.30%35.35%49.49%42.76%24.13%25.92%
6/ Thanh toán hiện hành171.61%177.22%177.32%134.05%118.26%94.44%96.08%100.60%99.86%128.81%76.74%75.41%93.57%154.83%122.12%100.96%98.92%
7/ Thanh toán nhanh125.74%125.86%123.28%46.80%22.95%23.47%30.39%42.98%32.85%67.92%28.70%20.42%46.97%103.42%52.70%31.03%40.04%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.25%13.16%9.14%26.03%15.04%9.30%13.95%32.25%19.62%51.17%18.82%8.84%21.85%68.53%11.60%8.85%6.98%
9/ Vòng quay Tổng tài sản60.47%61.24%62.57%97.60%128.24%116.33%101.62%118.23%77.48%94.68%123.72%63.37%84.38%113.02%189.60%91.10%99.73%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn84.44%88.36%91.37%170.86%255.10%244.84%246.63%255.55%188.07%162.50%291.96%159.18%207.83%159.13%322.40%139.73%146.19%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu219.69%236.91%195.37%178.15%226.19%244.87%232.60%307.65%249.14%257.69%495.81%260.77%238.66%228.37%443.38%377.59%384.73%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho240.63%247.88%236.29%209.03%236.72%244.30%258.13%320.51%213.01%267.60%392.16%177.46%337.13%370.59%450.73%146.16%190.20%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.03%4.60%6.20%8.87%10.41%10.43%13.82%12.78%8.68%8.17%3.10%3.94%7.19%11.20%7.37%4.70%3.89%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.23%2.82%3.88%8.65%13.35%12.13%14.05%15.11%6.73%7.73%3.84%2.50%6.07%12.65%13.98%4.28%3.88%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.46%10.89%12.11%15.80%23.55%25.54%32.15%39.32%21.63%21.04%15.39%10.29%17.17%25.57%32.68%17.73%14.98%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%6%8%11%14%14%19%18%11%10%4%5%9%14%9%6%5%
Tăng trưởng doanh thu-3.04%35.95%11.66%-13.96%1.81%23.53%5.69%64.78%16.28%2.18%103.57%3.94%6%3.03%37.12%6.86%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-57.22%0.79%-21.91%-26.74%1.65%-6.79%14.30%142.62%23.62%168.75%60.22%-43.01%-31.89%56.49%115.27%28.87%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.02%51.54%161.81%18.04%-23.81%0.59%12.46%-3.51%54.78%12.54%3.37%62.05%81.72%52.52%-50.30%19.82%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.57%12.11%1.82%9.23%10.22%17.34%39.79%33.44%20.27%96.61%7.07%-4.88%1.43%100.04%16.77%8.88%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.80%38.91%74.17%13.05%-7.64%7.91%22.96%7.98%42.10%33.52%4.27%38.39%41.98%72.84%-34.12%16.98%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |