CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản (dat)

9.13
-0.03
(-0.33%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV704,847836,784729,879694,671678,4032,939,7362,999,7352,259,9772,159,8852,493,2761,586,8431,436,019944,730658,856344,228
Giá vốn hàng bán681,398817,451696,233655,011645,8722,813,9142,856,6972,173,0502,046,1512,367,9221,469,9611,348,963880,739606,331319,924
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV23,44819,33333,64639,66032,530125,822137,94786,922113,734125,346116,83186,91563,99150,92124,058
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,52317,53221,82428,29816,88585,19288,94439,82358,02369,35761,02627,35226,27924,91712,609
Tổng lợi nhuận trước thuế15,52017,53221,82426,37616,92183,30688,66839,46157,67469,21258,95926,83026,25224,85912,478
Lợi nhuận sau thuế 13,96816,44819,64223,40715,22975,31480,09934,66051,92162,27251,51425,36424,41721,36111,137
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,96816,44819,64223,40715,22975,31480,09934,66051,92162,27251,51425,36424,41721,36111,137
Tổng tài sản ngắn hạn1,245,8721,131,2041,210,5261,182,0841,240,6221,131,8571,286,5001,151,8801,095,7761,101,385722,863747,890680,151384,832179,072
Tiền mặt102,046463,442150,969134,279162,365463,442229,856115,943353,827178,75093,501172,69991,736129,48810,271
Đầu tư tài chính ngắn hạn382,083216,623389,284405,082370,749216,623320,079387,807164,889276,714222,964207,314272,6323,812
Hàng tồn kho92,19756,06292,206122,58255,31456,71579,434110,683107,21963,119190,947136,72842,39953,84117,132
Tài sản dài hạn526,430530,743559,221533,215443,328530,743466,164474,367543,390473,966644,546574,166415,459411,232167,795
Tài sản cố định227,467238,102241,113250,280260,851238,102271,421255,816308,076327,977356,485358,037225,828359,44286,148
Đầu tư tài chính dài hạn6,0526,0526,05216,05216,41942,22926,419166,29691,40064,34646,66910,407
Tổng tài sản1,772,3021,661,9471,769,7471,715,2991,683,9501,662,6001,752,6641,626,2471,639,1661,575,3511,367,4091,322,0561,095,609796,064346,867
Tổng nợ916,596820,797945,044910,238902,429820,862986,372942,688992,893986,002840,332846,493645,410369,214170,820
Vốn chủ sở hữu855,707841,150824,703805,061781,521841,738766,292683,560646,273589,349527,077475,563450,199426,850176,046

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.17K1.20K1.27K0.75K1.13K1.35K1.18K0.67K0.64K0.56K0.29K0.24K0.35K
Giá cuối kỳ10K9.27K10.15K17.65K22.44K12.68K9.50K15.94K11.96K33.30KKKK
Giá / EPS (PE)8.57 (lần)7.75 (lần)7.98 (lần)23.43 (lần)19.88 (lần)9.37 (lần)8.08 (lần)23.94 (lần)18.66 (lần)59.39 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.60K13.37K12.18K14.86K14.05K12.81K12.03K12.48K11.82K11.20K4.62K4.34K4.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.74 (lần)0.69 (lần)0.83 (lần)1.19 (lần)1.60 (lần)0.99 (lần)0.79 (lần)1.28 (lần)1.01 (lần)2.97 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)44 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.30%68.08%73.40%70.83%66.85%69.91%52.86%56.57%62.08%48.34%51.63%41.56%52.64%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.70%31.92%26.60%29.17%33.15%30.09%47.14%43.43%37.92%51.66%48.37%58.44%47.36%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn51.72%49.37%56.28%57.97%60.57%62.59%61.45%64.03%58.91%46.38%49.25%45.25%56.20%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu107.12%97.52%128.72%137.91%153.63%167.30%159.43%178%143.36%86.50%97.03%82.66%128.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn48.28%50.63%43.72%42.03%39.43%37.41%38.55%35.97%41.09%53.62%50.75%54.75%43.80%
6/ Thanh toán hiện hành139.01%142.22%136.47%132.63%130.24%128.93%110.22%122.01%147.18%227.77%143.02%108.17%102.27%
7/ Thanh toán nhanh128.72%135.09%128.05%119.88%117.49%121.54%81.10%99.70%138.01%195.90%129.33%92.26%62.37%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.39%58.23%24.38%13.35%42.05%20.93%14.26%28.17%19.85%76.64%8.20%30%11.12%
9/ Vòng quay Tổng tài sản167.36%176.82%171.15%138.97%131.77%158.27%116.05%108.62%86.23%82.76%99.24%155.74%104.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn238.08%259.73%233.17%196.20%197.11%226.38%219.52%192.01%138.90%171.21%192.23%374.70%199.26%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu346.64%349.25%391.46%330.62%334.21%423.06%301.06%301.96%209.85%154.35%195.53%284.48%239.45%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,091.31%4,961.50%3,596.32%1,963.31%1,908.38%3,751.52%769.83%986.60%2,077.26%1,126.15%1,867.41%2,323.84%457.21%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.48%2.56%2.67%1.53%2.40%2.50%3.25%1.77%2.58%3.24%3.24%1.92%3.60%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.15%4.53%4.57%2.13%3.17%3.95%3.77%1.92%2.23%2.68%3.21%2.98%3.78%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.59%8.95%10.45%5.07%8.03%10.57%9.77%5.33%5.42%5%6.33%5.45%8.62%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%3%2%3%3%4%2%3%4%3%2%4%
Tăng trưởng doanh thu0.53%-2%32.73%4.63%-13.37%57.12%10.50%52%43.39%91.40%-26.82%25.65%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-9.95%-5.97%131.10%-33.24%-16.62%20.88%103.10%3.88%14.31%91.80%23.58%-33.14%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.57%-16.78%4.63%-5.06%0.70%17.33%-0.73%31.16%74.81%116.14%24.98%-31.86%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.49%9.85%12.10%5.77%9.66%11.81%10.83%5.63%5.47%142.47%6.46%5.76%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.25%-5.14%7.77%-0.79%4.05%15.21%3.43%20.67%37.63%129.50%14.84%-15.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |