CTCP Tập đoàn Đại Châu (dcs)

0.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV9,4628,35327,1883,7533,41034,35030,60726,71156,466149,666201,798525,581251,888153,658117,153
Giá vốn hàng bán8,0906,25124,4982,6594,39430,65532,05139,88459,375157,385185,345491,515221,990138,089102,710
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,3722,1022,6901,094-9843,696-1,444-13,173-2,909-7,71916,45434,06629,89715,31814,443
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1131583378597246256-1,740232,75116,30015,45119,0882,320256
Tổng lợi nhuận trước thuế1131583378597247240134-672-2,70614,32410,3571,9042,708-7,172
Lợi nhuận sau thuế 1131583378597247240134-716-2,70611,3738,0461,8672,676-7,172
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1131583378597247240134-716-2,70611,3738,0461,8672,696-7,174
Tổng tài sản ngắn hạn615,577612,401616,603637,697632,290615,822602,278606,439618,398598,157588,927560,661557,375288,770282,133
Tiền mặt3,8984,7569,0321,3372,0718,5353,1192,9472,47428,67054,2912,71812,5139,4012,204
Đầu tư tài chính ngắn hạn38,48038,48061,400
Hàng tồn kho115,917107,51795,324112,790101,572100,06974,43773,23973,62872,93392,36778,33359,93543,42532,773
Tài sản dài hạn62,03662,06062,12462,18862,25262,12462,38062,77764,71371,094123,329126,401136,376159,947179,153
Tài sản cố định5185426066707346068621,2483,1824,94813,92716,20623,24151,78170,453
Đầu tư tài chính dài hạn33,75033,75033,75033,75033,75033,25033,75033,75033,75033,75081,57179,95580,16680,39880,898
Tổng tài sản677,613674,461678,727699,885694,542677,946664,657669,216683,111669,251712,256687,062693,751448,717461,286
Tổng nợ45,15941,95146,33267,62762,20545,59432,55237,35051,38336,80777,10662,18376,91663,47981,313
Vốn chủ sở hữu632,454632,511632,395632,258632,336632,352632,106631,866631,728632,444635,150624,880616,834385,238379,973

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2022
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.01KKKKKK0.19K0.13K0.05K0.08KK0.47K0.97K3.54K0.22K1.43K0.64K
Giá cuối kỳ1.70K3.80K0.60K0.40K0.90K2K2.20K3.40K5.30K3.90K3.60K3.70K14.07K11.16K4.96K26.20K41.70K
Giá / EPS (PE)147.95 (lần)927.86 (lần)150.78 (lần)180.03 (lần) (lần) (lần)11.67 (lần)25.49 (lần)108.76 (lần)50.30 (lần) (lần)7.79 (lần)14.47 (lần)3.16 (lần)22.25 (lần)18.29 (lần)65.51 (lần)
Giá sổ sách10.49K10.48K10.48K10.48K10.47K10.49K10.53K10.36K16.10K11.08K11.34K11.65K12.54K17.01K13.47K10.39K4.21K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.16 (lần)0.36 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.09 (lần)0.19 (lần)0.21 (lần)0.33 (lần)0.33 (lần)0.35 (lần)0.32 (lần)0.32 (lần)1.12 (lần)0.66 (lần)0.37 (lần)2.52 (lần)9.91 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)38 (Mi)35 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)16 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.84%90.84%90.61%90.62%90.53%89.38%82.68%81.60%80.34%64.35%61.16%61.05%41.87%59.80%62.71%81.51%73.24%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.16%9.16%9.39%9.38%9.47%10.62%17.32%18.40%19.66%35.65%38.84%38.95%58.13%40.20%37.29%18.49%26.76%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn6.66%6.73%4.90%5.58%7.52%5.50%10.83%9.05%11.09%14.15%17.63%25.58%40.30%61.78%52.59%55.75%76.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu7.14%7.21%5.15%5.91%8.13%5.82%12.14%9.95%12.47%16.48%21.40%34.37%67.51%161.66%110.91%126.01%329.70%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn93.34%93.27%95.10%94.42%92.48%94.50%89.17%90.95%88.91%85.85%82.37%74.42%59.70%38.22%47.41%44.25%23.27%
6/ Thanh toán hiện hành1,363.13%1,350.66%1,850.20%1,623.67%1,208.68%1,625.12%779.12%922.55%784.38%533.13%448.93%330.33%138.11%119.26%135.40%183.95%109.86%
7/ Thanh toán nhanh1,106.45%1,131.19%1,621.53%1,427.58%1,064.77%1,426.97%656.92%793.66%700.04%452.96%396.78%303.71%98.74%41.80%45.92%74.03%20.29%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.63%18.72%9.58%7.89%4.84%77.89%71.82%4.47%17.61%17.36%3.51%3.15%6.14%4%4.87%9.06%0.99%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.20%5.07%4.60%3.99%8.27%22.36%28.33%76.50%36.31%34.24%25.40%81.13%92.71%112.98%83.87%60.21%31.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn7.92%5.58%5.08%4.40%9.13%25.02%34.27%93.74%45.19%53.21%41.52%132.90%221.43%188.94%133.75%73.86%42.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu7.71%5.43%4.84%4.23%8.94%23.66%31.77%84.11%40.84%39.89%30.83%109.01%155.29%295.62%176.89%136.07%134.26%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho35.80%30.63%43.06%54.46%80.64%215.79%200.66%627.47%370.38%317.99%313.40%1,516.71%675.41%246.56%174.02%83.38%30.16%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.42%0.72%0.78%0.50%-1.27%-1.81%5.64%1.53%0.74%1.75%-6.12%3.74%5%7.03%0.94%10.13%11.27%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.10%0.04%0.04%0.02%%%1.60%1.17%0.27%0.60%%3.03%4.63%7.95%0.78%6.10%3.52%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.11%0.04%0.04%0.02%%%1.79%1.29%0.30%0.70%%4.08%7.76%20.79%1.66%13.78%15.13%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%1%%-1%-2%6%2%1%2%-7%4%6%8%1%15%20%
Tăng trưởng doanh thu%12.23%14.59%-52.70%-62.27%-25.83%-61.60%108.66%63.93%31.16%-72.46%33.45%185.03%110.98%87.42%150.42%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%2.92%79.10%-118.72%-73.54%-123.79%41.35%330.96%-30.75%-137.58%-145.09%-0.09%102.44%1,486.09%-82.69%125.06%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%40.07%-12.85%-27.31%39.60%-52.26%24%-19.15%21.17%-21.93%-39.37%-3.22%126.58%84.02%26.90%-5.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%0.04%0.04%0.02%-0.11%-0.43%1.64%1.30%60.12%1.39%-2.64%90.10%442.61%26.25%44.17%147.08%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%2%-0.68%-2.03%2.07%-6.04%3.67%-0.96%54.61%-2.72%-12.03%52.49%247.36%56.63%34.54%29.95%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |