CTCP Dược phẩm Hà Nội (dhn)

21
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV89,96988,83580,54474,67469,280
Giá vốn hàng bán56,18056,92851,72648,24348,970
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV33,78931,90728,79126,42620,310
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh19,66716,55614,33411,5168,687
Tổng lợi nhuận trước thuế19,69216,54714,27210,1008,729
Lợi nhuận sau thuế 15,35612,88611,2088,3977,889
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,35612,88611,2088,3977,889
Tổng tài sản ngắn hạn79,36665,28169,34863,18376,61879,36665,28169,34863,18376,61865,62255,05651,719
Tiền mặt40,47116,19816,56115,2565,75340,47116,19816,56115,2565,75310,18832,10028,318
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,23625,00025,00023,00025,00013,23625,00025,00023,00025,00026,000
Hàng tồn kho24,60222,87825,07120,19832,26124,60222,87825,07120,19832,26125,21723,90919,715
Tài sản dài hạn19,17522,74223,66726,31030,47119,17522,74223,66726,31030,47134,57631,55031,842
Tài sản cố định19,17522,74223,66726,31030,47119,17522,74223,66726,31030,47134,57631,55031,842
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản98,54188,02393,01589,493107,08998,54188,02393,01589,493107,089100,19986,60683,561
Tổng nợ15,8307,21516,18616,02435,09615,8307,21516,18616,02435,09626,28816,88914,458
Vốn chủ sở hữu82,71180,80876,82973,47071,99382,71180,80876,82973,47071,99373,91169,71769,103

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.44K2.05K1.78K1.33K1.25K1.07K0.99K
Giá cuối kỳ18.90K18.99K27.02K7.95K7.71KKK
Giá / EPS (PE)7.74 (lần)9.27 (lần)15.17 (lần)5.96 (lần)6.15 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.15K12.85K12.21K11.68K11.44K10.81K10.72K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.44 (lần)1.48 (lần)2.21 (lần)0.68 (lần)0.67 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.54%74.16%74.56%70.60%71.55%60.62%61.78%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.46%25.84%25.44%29.40%28.45%39.38%38.22%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn16.06%8.20%17.40%17.91%32.77%14.04%21.95%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu19.14%8.93%21.07%21.81%48.75%16.34%28.12%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn83.94%91.80%82.60%82.10%67.23%85.96%78.05%
6/ Thanh toán hiện hành501.36%904.80%428.44%394.30%218.31%431.65%281.53%
7/ Thanh toán nhanh345.95%587.71%273.55%268.25%126.39%236.85%192.63%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn255.66%224.50%102.32%95.21%16.39%190.79%112.82%
9/ Vòng quay Tổng tài sản91.30%100.92%86.59%83.44%64.69%85.25%70.63%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn113.36%136.08%116.14%118.19%90.42%140.62%114.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu108.78%109.93%104.84%101.64%96.23%99.17%90.49%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho228.36%248.83%206.32%238.85%151.79%225.44%260.42%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.07%14.51%13.92%11.24%11.39%10%10.26%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)15.58%14.64%12.05%9.38%7.37%8.53%7.24%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.57%15.95%14.59%11.43%10.96%9.92%9.28%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)27%23%22%17%16%14%14%
Tăng trưởng doanh thu1.28%10.29%7.86%7.79%%10.60%%
Tăng trưởng Lợi nhuận19.17%14.97%33.48%6.44%%7.85%%
Tăng trưởng Nợ phải trả119.40%-55.42%1.01%-54.34%%-41.39%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.35%5.18%4.57%2.05%%0.86%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.95%-5.37%3.94%-16.43%%-8.41%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |