CTCP Công viên nước Đầm Sen (dsn)

55.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV50,65225,09472,16697,60454,050248,914232,17825,24284,265219,461216,601196,235182,992171,777164,256
Giá vốn hàng bán21,11016,24424,34231,54221,12993,25780,41226,82333,21084,32275,80868,10166,77861,86161,698
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV29,5438,85047,82466,06232,921155,657151,766-1,58251,054135,139140,793128,134116,214109,917102,559
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh20,17416,79640,89659,28024,577141,550135,33128,44046,597119,623119,890111,32895,87790,79587,978
Tổng lợi nhuận trước thuế20,33617,00640,89759,28224,608141,793135,74628,64647,850119,669120,133111,58595,89490,81187,981
Lợi nhuận sau thuế 16,22412,70732,66847,48519,647112,507107,73824,24340,80495,24195,76289,04776,39370,49268,278
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,24612,73132,69347,52019,664112,608107,85624,63841,12595,24195,76289,04776,39370,49268,278
Tổng tài sản ngắn hạn302,741327,399361,682321,129274,907327,399263,045184,845204,840269,596260,261193,977215,829190,312166,532
Tiền mặt53,48038,76875,50582,08375,58238,76890,55172,45437,45494,718124,977103,57250,062135,793152,969
Đầu tư tài chính ngắn hạn237,567273,117277,550229,000193,226273,117163,000105,850160,184162,100121,49984,499154,29950,0459,045
Hàng tồn kho1,0291,2187901,2441,0391,2181,0186515317458358434,386979720
Tài sản dài hạn22,95719,10918,39818,83719,46719,10920,29115,86410,4086,4373,70049,1345,9697,42210,317
Tài sản cố định15,76315,40114,63715,2628,56715,4018,8963,0663,6925,2673,1254,9623,7595,2467,845
Đầu tư tài chính dài hạn5,85144,0002,0002,0002,000
Tổng tài sản325,698346,508380,080339,966294,374346,508283,336200,709215,248276,033263,961243,111221,797197,733176,849
Tổng nợ37,48529,62075,89968,45370,34729,62032,53817,75112,68727,94218,20711,0136,8728,91210,654
Vốn chủ sở hữu288,213316,888304,180271,512224,027316,888250,798182,958202,562248,091245,754232,098214,926188,822166,195

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)9.04K9.32K8.93K2.04K3.40K7.88K7.93K7.37K6.32K8.34K8.08K7.95K7.69K6.71K4.43K3.01K3.13K2.29K
Giá cuối kỳ56.50K53.28K45.88K43.96K38.26K45.01K40.59K38.09K35.58K30.13K19.51K17.31K10.93K5.16K4.31KKKK
Giá / EPS (PE)6.25 (lần)5.72 (lần)5.14 (lần)21.56 (lần)11.24 (lần)5.71 (lần)5.12 (lần)5.17 (lần)5.63 (lần)3.61 (lần)2.41 (lần)2.18 (lần)1.42 (lần)0.77 (lần)0.97 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách23.85K26.23K20.76K15.14K16.76K20.53K20.34K19.21K17.79K22.35K19.67K18.65K19.03K17.28K12.33K10.89K11.15K10.65K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.37 (lần)2.03 (lần)2.21 (lần)2.90 (lần)2.28 (lần)2.19 (lần)2 (lần)1.98 (lần)2 (lần)1.35 (lần)0.99 (lần)0.93 (lần)0.57 (lần)0.30 (lần)0.35 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.95%94.49%92.84%92.10%95.16%97.67%98.60%79.79%97.31%96.25%94.17%91.88%85.67%47.21%25.41%56.51%46.30%33.31%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.05%5.51%7.16%7.90%4.84%2.33%1.40%20.21%2.69%3.75%5.83%8.12%14.33%52.79%74.59%43.49%53.70%66.69%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn11.51%8.55%11.48%8.84%5.89%10.12%6.90%4.53%3.10%4.51%6.02%6.80%6.99%6.17%11.10%3.99%6.25%6.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu13.01%9.35%12.97%9.70%6.26%11.26%7.41%4.74%3.20%4.72%6.41%7.29%7.51%6.58%12.49%4.16%6.67%7.39%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn88.49%91.45%88.52%91.16%94.11%89.88%93.10%95.47%96.90%95.49%93.98%93.21%93.01%93.83%88.90%96.01%93.75%93.11%
6/ Thanh toán hiện hành827.41%1,139.81%826.46%1,072.31%1,616.48%968.31%1,436.64%1,777.65%3,187.55%2,159.94%1,575.81%1,362.38%1,231.23%836.10%241.53%1,643.81%795.16%509.72%
7/ Thanh toán nhanh824.60%1,135.57%823.26%1,068.53%1,612.29%965.63%1,432.03%1,769.92%3,122.77%2,148.83%1,569%1,352.74%1,226.34%829.44%236.58%1,630.33%787.37%504.92%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn146.16%134.97%284.50%420.32%295.57%340.20%689.87%949.16%739.36%1,541.18%1,447.47%1,154.21%1,206.86%807.95%173.06%1,502.06%345.14%76.47%
9/ Vòng quay Tổng tài sản75.38%71.83%81.94%12.58%39.15%79.51%82.06%80.72%82.50%86.87%92.88%101.08%90.91%86.62%91.97%86.64%80.50%69.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn81.10%76.03%88.27%13.66%41.14%81.40%83.22%101.16%84.79%90.26%98.63%110.02%106.12%183.49%361.99%153.31%173.86%208.74%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu85.19%78.55%92.58%13.80%41.60%88.46%88.14%84.55%85.14%90.97%98.83%108.45%97.73%92.32%103.46%90.24%85.87%74.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho9,061.03%7,656.57%7,899.02%4,120.28%6,254.24%11,318.39%9,078.80%8,078.41%1,522.53%6,318.79%8,569.17%6,105.55%10,926.70%9,381.71%8,048.03%9,236.04%8,632.02%11,526.73%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần44.47%45.24%46.45%97.61%48.80%43.40%44.21%45.38%41.75%41.04%41.57%39.30%41.35%42.08%34.75%30.62%32.68%28.86%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)33.52%32.50%38.07%12.28%19.11%34.50%36.28%36.63%34.44%35.65%38.61%39.72%37.59%36.45%31.96%26.53%26.30%20.07%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)37.89%35.54%43.01%13.47%20.30%38.39%38.97%38.37%35.54%37.33%41.08%42.62%40.41%38.85%35.95%27.63%28.06%21.55%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)117%121%134%92%124%113%126%131%114%114%111%100%101%103%76%62%67%56%
Tăng trưởng doanh thu-4.28%7.21%819.81%-70.04%-61.60%1.32%10.38%7.24%6.53%4.58%-3.91%8.79%16.56%25.09%29.81%2.63%20.38%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-8.34%4.41%337.76%-40.09%-56.82%-0.54%7.54%16.56%8.37%3.24%1.64%3.41%14.52%51.51%47.31%-3.83%36.31%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-46.71%-8.97%83.30%39.91%-54.60%53.47%65.32%60.26%-22.89%-16.35%-7.28%-4.84%25.77%-26.18%240.23%-39.16%-5.53%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu28.65%26.35%37.08%-9.68%-18.35%0.95%5.88%7.99%13.82%13.61%5.44%-1.96%10.10%40.18%13.23%-2.34%4.69%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.64%22.30%41.17%-6.75%-22.02%4.57%8.58%9.61%12.17%11.81%4.58%-2.16%11.07%32.81%22.29%-4.64%3.99%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |