CTCP Viglacera Đông Triều (dtc)

4.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV33,03142,24548,08751,62539,382181,339235,921274,183333,566310,821334,681280,253228,861188,489170,384
Giá vốn hàng bán38,28839,26249,90161,40145,954196,519216,955242,748281,878267,431292,014212,293184,340155,489140,173
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-5,2572,982-1,815-9,776-6,572-15,18018,96531,43651,68743,39042,66767,96044,52133,00030,211
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-10,205-3,134-7,998-16,467-13,153-40,752-8,2415,28622,99715,58619,73143,77217,0038,9651,125
Tổng lợi nhuận trước thuế-9,960-6,391-8,032-16,026-13,156-43,605-7,8325,27821,41915,61419,47222,35413,1506,001191
Lợi nhuận sau thuế -9,960-6,391-8,032-16,026-13,156-43,605-7,8693,60116,76812,45715,52122,35413,1506,001191
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9,960-6,391-8,032-16,026-13,156-43,605-7,8693,60116,76812,45715,52122,35413,1506,001191
Tổng tài sản ngắn hạn106,308123,061129,734132,427142,499123,061166,456143,665164,502146,223118,73988,23468,21866,87759,539
Tiền mặt9,0841,4928,01911,9226,8841,4921,70912,08215,03515,9009,99313,1123,7654,8275,943
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,0013,9123,7943,7943,7683,9123,7133,5553,3842,2502,1192,000100
Hàng tồn kho91,758117,286115,935117,001127,941117,286158,354124,108144,128124,48688,03368,32560,00853,98244,697
Tài sản dài hạn133,878138,921144,510150,301156,248138,921160,969181,316203,467219,664170,017171,628163,519165,835171,127
Tài sản cố định120,425125,783131,172136,583142,014125,783147,446168,683190,855209,729162,838165,522135,754137,932142,404
Đầu tư tài chính dài hạn110110110110110110110110110110110110110110210
Tổng tài sản240,186261,982274,244282,728298,747261,982327,425324,981367,970365,888288,756259,861231,737232,711230,666
Tổng nợ199,878211,714217,585218,038218,030211,714233,552219,814261,052275,737211,063197,690251,796265,920270,606
Vốn chủ sở hữu40,30850,26856,65964,69080,71750,26893,873105,167106,91890,15077,69362,172-20,058-33,209-39,940

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.36K1.68K1.25K1.55K2.24K3.29K1.50K0.05KKK0.41K17.24K18.70K12.51K4.31K2.94K2.86K
Giá cuối kỳ4.30K4.50K5.20K12.46K11.62K9.58K13.20K13.02K9.48K6.42K5.49K9.20K3.35K21.57K34.91K36.50K14.58K6.42K2.61K17K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)34.60 (lần)6.93 (lần)7.69 (lần)8.50 (lần)5.82 (lần)2.88 (lần)4.28 (lần)114.97 (lần) (lần) (lần)53 (lần)2.03 (lần)1.95 (lần)1.17 (lần)1.49 (lần)0.89 (lần)5.94 (lần)
Giá sổ sách4.03K5.03K9.39K10.52K10.69K9.02K7.77K6.22K-5.01K-8.30K-9.98K-7.93K-3.27K17.88K37.87K22.74K18.94K15.92K14.36K12.62K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.07 (lần)0.90 (lần)0.55 (lần)1.18 (lần)1.09 (lần)1.06 (lần)1.70 (lần)2.09 (lần)-1.89 (lần)-0.77 (lần)-0.55 (lần)-1.16 (lần)-1.03 (lần)1.21 (lần)0.92 (lần)1.61 (lần)0.77 (lần)0.40 (lần)0.18 (lần)1.35 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản44.26%46.97%50.84%44.21%44.71%39.96%41.12%33.95%29.44%28.74%25.81%24.48%20.88%24.92%36.87%47.40%45.29%44.45%39.63%35.64%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản55.74%53.03%49.16%55.79%55.29%60.04%58.88%66.05%70.56%71.26%74.19%75.52%79.12%75.08%63.13%52.60%54.71%55.55%60.37%64.36%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn83.22%80.81%71.33%67.64%70.94%75.36%73.09%76.08%108.66%114.27%117.32%113.21%105.44%84.76%72.71%75.24%71.53%83.01%84.33%87.41%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu495.88%421.17%248.80%209.01%244.16%305.86%271.66%317.97%-1,255.34%-800.75%-677.53%-857.28%-1,937.30%556.14%266.46%303.92%251.24%488.54%538.11%694.37%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn16.78%19.19%28.67%32.36%29.06%24.64%26.91%23.93%-8.66%-14.27%-17.32%-13.21%-5.44%15.24%27.29%24.76%28.47%16.99%15.67%12.59%
6/ Thanh toán hiện hành77.34%82.65%110.45%121.13%101.08%90.81%81.57%63.02%35.14%35.70%34.83%35.71%30.58%50.27%72.37%95.98%85.82%65.32%66.03%64.24%
7/ Thanh toán nhanh10.58%3.88%5.38%16.49%12.52%13.50%21.09%14.22%4.23%6.88%8.68%11.96%11.10%27.64%30.45%39.81%20.28%27.21%20.17%20.25%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.61%1%1.13%10.19%9.24%9.87%6.86%9.36%1.94%2.58%3.48%1.92%0.57%8.40%3.52%10.37%0.61%4.56%0.45%4.06%
9/ Vòng quay Tổng tài sản72.86%69.22%72.05%84.37%90.65%84.95%115.90%107.85%98.76%81%73.87%45.21%31.63%72.56%108.16%130.60%131.67%113.74%104.81%79.16%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn164.60%147.36%141.73%190.85%202.77%212.57%281.86%317.62%335.48%281.84%286.17%184.70%151.47%291.21%293.37%275.50%290.74%255.87%264.50%222.11%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu434.13%360.74%251.32%260.71%311.98%344.78%430.77%450.77%-1,141%-567.58%-426.60%-342.38%-581.16%476.08%396.37%527.51%462.46%669.41%668.83%628.83%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho205.82%167.56%137.01%195.59%195.57%214.83%331.71%310.71%307.19%288.04%313.61%233.67%300.77%520.48%384.95%330.99%261.45%351.73%288.99%240.08%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-23.09%-24.05%-3.34%1.31%5.03%4.01%4.64%7.98%5.75%3.18%0.11%-17.18%-90.83%0.48%11.48%15.59%14.28%4.05%3.06%3.61%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%1.11%4.56%3.40%5.38%8.60%5.67%2.58%0.08%%%0.35%12.42%20.36%18.80%4.60%3.20%2.86%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%3.42%15.68%13.82%19.98%35.96%-65.56%-18.07%-0.48%%%2.28%45.51%82.25%66.02%27.08%20.45%22.70%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-21%-22%-4%1%6%5%5%11%7%4%%-20%-72%1%15%22%21%5%4%5%
Tăng trưởng doanh thu-17.52%-23.14%-13.95%-17.80%7.32%-7.13%19.42%22.46%21.42%10.63%56.89%42.99%-55.38%13.39%25.15%36.92%64.44%10.93%21.04%%
Tăng trưởng Lợi nhuận91.54%454.14%-318.52%-78.52%34.61%-19.74%-30.57%69.99%119.13%3,041.88%-101.02%-72.96%-8,574.08%-95.28%-7.84%49.55%480.32%46.80%2.51%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.33%-9.35%6.25%-15.80%-5.33%30.64%6.76%-21.49%-5.31%-1.73%-0.48%7.41%27.32%97.04%46.03%45.21%22.41%0.63%-11.81%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-50.06%-46.45%-10.74%-1.64%18.60%16.03%24.96%-409.96%-39.60%-16.85%25.92%142.72%-136.55%-5.59%66.56%20.04%138.02%10.84%13.81%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-19.60%-19.99%0.75%-11.68%0.57%26.71%11.12%12.14%-0.42%0.89%-3.97%0.04%2.35%69.04%51.11%38.04%42.05%2.23%-8.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |