CTCP Đại Thiên Lộc (dtl)

13.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV369,937476,841496,057461,291543,7281,972,5281,613,9871,381,8411,983,1992,517,2003,464,6103,171,8632,886,9181,855,9702,104,707
Giá vốn hàng bán370,665478,546518,421478,930537,1942,007,3291,574,1061,218,7751,788,9442,423,8753,288,6192,803,0752,545,9121,737,0091,938,932
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-773-2,413-22,364-17,6336,528-35,73538,403161,976193,16889,324169,660363,082339,373116,016162,700
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-23,939-32,106-52,022-51,731-23,379-160,590-63,19995,78185,710-88,275-10,755226,430210,262-36,53422,343
Tổng lợi nhuận trước thuế-24,903-36,0884,275-54,442-39,073-130,456-122,17350,88925,199-137,243-14,086224,076184,094-73,7047,557
Lợi nhuận sau thuế -24,903-36,0884,275-71,748-39,073-156,135-152,65056,13021,255-140,469-17,249201,317159,666-63,3376,553
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-24,903-36,0884,275-71,748-39,073-156,135-152,65056,13021,255-140,469-17,249201,317159,666-63,3376,553
Tổng tài sản ngắn hạn1,404,6031,497,8831,535,1461,552,8681,635,7911,546,2111,776,2241,187,1911,702,7092,015,3261,972,7081,628,1971,693,2171,550,9071,446,411
Tiền mặt17,50925,9084,7624,7405,78926,2654,1085,6304,78243,36639,47222,79862,81344,67965,937
Đầu tư tài chính ngắn hạn1126,70113,0113,4267,0004,86024,22170,29213,484
Hàng tồn kho1,085,7971,100,9631,158,7181,203,9441,229,7411,122,9011,240,1961,006,2761,492,3331,734,5951,600,8791,477,8781,451,7681,302,4841,116,421
Tài sản dài hạn509,353521,601527,897563,921564,110526,593592,386700,184726,334778,055853,499800,147794,099861,176914,846
Tài sản cố định288,763302,631311,627334,435337,486304,173346,358456,356463,724545,515561,886645,868724,977783,878727,801
Đầu tư tài chính dài hạn686868686868
Tổng tài sản1,913,9562,019,4842,063,0442,116,7892,199,9012,072,8042,368,6101,887,3752,429,0432,793,3812,826,2072,428,3442,487,3162,412,0842,361,257
Tổng nợ1,183,5571,259,9961,259,1351,315,9681,327,3321,317,5021,456,968823,0051,418,3761,803,9691,696,3261,271,5461,576,7371,661,0891,546,697
Vốn chủ sở hữu730,399759,488803,908800,821872,569755,302911,6411,064,3701,010,666989,4111,129,8801,156,798910,578750,995814,560

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK1.02K0.39KKK3.66K2.90KK0.12K0.43K0.30K3.59K3.87K3.45K1.71K0.72K
Giá cuối kỳ14.40K16.75K26.50K45K10.90K24.80K40.20K45K30.60K8.20K9.30K10.68K11.50K13.06K15.58KKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)44.08 (lần)28.19 (lần) (lần) (lần)12.29 (lần)10.54 (lần) (lần)78.03 (lần)24.84 (lần)38.10 (lần)3.64 (lần)4.03 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.28K13.74K16.58K19.36K18.38K18K20.55K21.04K16.56K13.66K14.82K17K16.59K16.87K16.22K17.34K7.97K4.07K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.08 (lần)1.22 (lần)1.60 (lần)2.32 (lần)0.59 (lần)1.38 (lần)1.96 (lần)2.14 (lần)1.85 (lần)0.60 (lần)0.63 (lần)0.63 (lần)0.69 (lần)0.77 (lần)0.96 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)45 (Mi)48 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản73.39%74.60%74.99%62.90%70.10%72.15%69.80%67.05%68.07%64.30%61.26%58.76%55.70%68.71%80.88%90.98%83.59%86.01%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26.61%25.40%25.01%37.10%29.90%27.85%30.20%32.95%31.93%35.70%38.74%41.24%44.30%31.29%19.12%9.02%16.41%13.99%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn61.84%63.56%61.51%43.61%58.39%64.58%60.02%52.36%63.39%68.87%65.50%67.41%62.10%57.79%60.01%54.34%55.18%77.58%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu162.04%174.43%159.82%77.32%140.34%182.33%150.13%109.92%173.16%221.19%189.88%206.86%163.87%136.90%150.09%119.01%123.12%345.99%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn38.16%36.44%38.49%56.39%41.61%35.42%39.98%47.64%36.61%31.13%34.50%32.59%37.90%42.21%39.99%45.66%44.82%22.42%
6/ Thanh toán hiện hành125.72%123.97%126.02%144.57%121.86%114.69%119.82%133.23%115.44%96.81%101.71%105.40%107.30%129.54%136.05%170.40%165.52%112.30%
7/ Thanh toán nhanh28.54%33.94%38.03%22.03%15.06%15.98%22.58%12.30%16.46%15.51%23.20%20.32%12.07%21.20%12.07%19.24%22.81%22.49%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.57%2.11%0.29%0.69%0.34%2.47%2.40%1.87%4.28%2.79%4.64%8.10%2.77%4.85%0.77%2.15%6.72%0.53%
9/ Vòng quay Tổng tài sản94.26%95.16%68.14%73.21%81.65%90.11%122.59%130.62%116.07%76.94%89.14%90.02%83.84%102.53%92.24%104.57%174.12%72.94%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn128.44%127.57%90.87%116.40%116.47%124.90%175.63%194.81%170.50%119.67%145.51%153.20%150.52%149.22%114.05%114.94%208.30%84.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu247.01%261.16%177.04%129.83%196.23%254.41%306.64%274.19%317.04%247.13%258.39%276.24%221.22%242.90%230.68%229.01%388.50%325.32%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho170.07%178.76%126.92%121.12%119.88%139.74%205.43%189.67%175.37%133.36%173.67%173.21%152%145.56%100.13%111.07%208.07%96.62%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-7.12%-7.92%-9.46%4.06%1.07%-5.58%-0.50%6.35%5.53%-3.41%0.31%0.92%0.82%8.75%10.34%8.68%5.51%5.43%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%2.97%0.88%%%8.29%6.42%%0.28%0.82%0.69%8.98%9.54%9.08%9.60%3.96%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%5.27%2.10%%%17.40%17.53%%0.80%2.53%1.82%21.27%23.85%19.88%21.42%17.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-7%-8%-10%5%1%-6%-1%7%6%-4%%1%1%11%13%10%6%6%
Tăng trưởng doanh thu-2.87%22.21%16.80%-30.32%-21.21%-27.35%9.23%9.87%55.55%-11.82%2.60%27.95%-13.56%2.23%17.74%28.20%133.81%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-30.03%2.28%-371.96%164.08%-115.13%714.36%-108.57%26.09%-352.09%-1,066.53%-65.11%42.43%-91.88%-13.45%40.23%101.83%137.62%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.83%-9.57%77.03%-41.98%-21.37%6.35%33.41%-19.36%-5.08%7.40%0.68%29.35%13.61%-11.44%47.40%110.23%-30.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-16.29%-17.15%-14.35%5.31%2.15%-12.43%-2.33%27.04%21.25%-7.80%9.69%2.47%-5.09%-2.91%16.89%117.48%95.78%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-13%-12.49%25.50%-22.30%-13.04%-1.16%16.38%-2.37%3.12%2.15%3.62%19.16%5.71%-8.03%33.47%113.48%-2.06%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |