CTCP Kỹ nghệ Đô Thành (dtt)

20.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV44,74946,49644,15341,60839,286171,544187,367156,875157,740167,011143,492122,352126,045123,603107,499
Giá vốn hàng bán37,00238,28436,98135,52833,748144,541161,946137,718131,244140,759124,191104,128104,988102,96296,769
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,6768,0417,0885,9905,48526,60525,01419,02726,15726,17919,30118,22420,98720,19310,676
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,5153,4873,3432,4081,62910,79012,2595,52010,1429,6406,4835,2258,8307,2031,797
Tổng lợi nhuận trước thuế3,5103,3953,2852,4081,62910,64011,5374,56310,1539,3766,3675,27910,5667,2293,507
Lợi nhuận sau thuế 2,8082,7162,6281,6011,6298,5049,2183,4648,7117,4215,0594,1998,1415,6243,254
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8082,7162,6281,9261,3038,5049,2183,4648,7117,4215,0594,1998,1415,6243,254
Tổng tài sản ngắn hạn94,79189,29890,90694,05593,34589,46688,85276,37491,19685,22194,38370,96770,16962,74358,973
Tiền mặt29,90027,81727,55831,74232,31627,81733,20018,61743,22222,18511,8277,9127,9148,4454,690
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,1571,1331,1361,121
Hàng tồn kho29,22533,96034,27132,75634,14333,96032,41835,89328,93029,27146,54726,62827,75916,84718,175
Tài sản dài hạn81,25682,01378,37775,17475,62582,01377,88975,74477,21883,50483,14487,39087,82587,20188,923
Tài sản cố định77,37177,46975,20672,25172,43677,46974,58974,00875,10878,95078,70982,82581,44482,29484,399
Đầu tư tài chính dài hạn1,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,1871,4611,035788
Tổng tài sản176,047171,311169,283169,229168,970171,479166,741152,118168,414168,725177,527158,356157,994149,944147,895
Tổng nợ42,92340,92541,67844,25238,39841,16337,47230,78644,04046,55557,28738,51135,82732,25733,321
Vốn chủ sở hữu133,124130,386127,605124,977130,572130,316129,269121,332124,374122,170120,240119,846122,167117,687114,575

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.24K1.04K1.13K0.42K1.07K0.91K0.62K0.52K1K0.69K0.40K0.09KKK0.10K0.23K1.12K0.91K2.55K1.42K
Giá cuối kỳ21K22.50K11.67K16.41K11.24K11.46K7.19K9.29K6.91K8.73K6.99K4.66K4.66K4.13K5.98K7.40K4.71K14.91K14.49KK
Giá / EPS (PE)16.99 (lần)21.57 (lần)10.32 (lần)38.62 (lần)10.52 (lần)12.59 (lần)11.59 (lần)18.04 (lần)6.92 (lần)12.65 (lần)17.51 (lần)54.50 (lần) (lần) (lần)59.30 (lần)31.75 (lần)4.22 (lần)16.41 (lần)5.68 (lần) (lần)
Giá sổ sách16.33K15.99K15.86K14.88K15.26K14.99K14.75K14.70K14.99K14.44K14.06K13.66K13.57K13.91K14.22K22.14K19.30K19.43K13.47K8.07K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.29 (lần)1.41 (lần)0.74 (lần)1.10 (lần)0.74 (lần)0.76 (lần)0.49 (lần)0.63 (lần)0.46 (lần)0.60 (lần)0.50 (lần)0.34 (lần)0.34 (lần)0.30 (lần)0.42 (lần)0.33 (lần)0.24 (lần)0.77 (lần)1.08 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.84%52.17%53.29%50.21%54.15%50.51%53.17%44.81%44.41%41.84%39.87%31.17%24.29%28.17%38.03%50.05%59.47%83.62%58.05%45.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.16%47.83%46.71%49.79%45.85%49.49%46.83%55.19%55.59%58.16%60.13%68.83%75.71%71.83%61.97%49.95%40.53%16.38%41.95%54.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24.38%24%22.47%20.24%26.15%27.59%32.27%24.32%22.68%21.51%22.53%17.57%15.26%11.35%17.41%8.06%4.69%4.62%14.34%24.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu32.24%31.59%28.99%25.37%35.41%38.11%47.64%32.13%29.33%27.41%29.08%21.32%18%12.80%21.08%8.77%4.92%4.84%16.74%32.37%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn75.62%76%77.53%79.76%73.85%72.41%67.73%75.68%77.32%78.49%77.47%82.43%84.74%88.65%82.59%91.94%95.31%95.38%85.66%75.55%
6/ Thanh toán hiện hành223.48%220.06%240.37%252.23%209.49%185.07%167.96%186.74%206.25%211.11%195.79%211.25%228.58%369.47%270.09%620.69%1,273.60%1,827.06%407.62%187.84%
7/ Thanh toán nhanh154.58%136.53%152.67%133.69%143.03%121.50%85.13%116.67%124.66%154.42%135.45%146.95%142.80%241.16%219.29%493.72%1,032.82%1,708.66%329.95%148.95%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn70.49%68.42%89.81%61.48%99.29%48.18%21.05%20.82%23.26%28.41%15.57%7.53%26.73%39.02%26.75%318.29%375.01%198.74%141.85%32.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản100.54%100.04%112.37%103.13%93.66%98.98%80.83%77.26%79.78%82.43%72.69%69.06%49%77.37%98.88%63.87%106.64%51.79%162.09%150.92%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn186.73%191.74%210.88%205.40%172.97%195.97%152.03%172.41%179.63%197%182.29%221.54%201.74%274.67%260.03%127.61%179.31%61.94%279.20%329.19%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu132.96%131.64%144.94%129.29%126.83%136.70%119.34%102.09%103.17%105.03%93.82%83.78%57.83%87.27%119.72%69.47%111.88%54.30%189.23%199.77%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho505.71%425.62%499.56%383.69%453.66%480.88%266.81%391.05%378.21%611.16%532.43%695.31%518.72%734.66%1,308.22%529.80%849.97%822.93%1,228.61%1,286.74%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.69%4.96%4.92%2.21%5.52%4.44%3.53%3.43%6.46%4.55%3.03%0.75%-4.34%-0.66%0.59%1.52%5.17%8.61%10.01%8.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.72%4.96%5.53%2.28%5.17%4.40%2.85%2.65%5.15%3.75%2.20%0.52%%%0.59%0.97%5.51%4.46%16.22%13.28%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.57%6.53%7.13%2.85%7%6.07%4.21%3.50%6.66%4.78%2.84%0.63%%%0.71%1.05%5.78%4.68%18.94%17.57%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%6%6%3%7%5%4%4%8%5%3%1%-4%-1%1%2%6%10%12%11%
Tăng trưởng doanh thu-3.27%-8.44%19.44%-0.55%-5.55%16.39%17.28%-2.93%1.98%14.98%15.26%45.79%-35.36%-28.70%73.57%-28.78%104.68%7.65%58.07%%
Tăng trưởng Lợi nhuận13.91%-7.75%166.11%-60.23%17.38%46.69%20.48%-48.42%44.75%72.83%366.86%-125.12%326.27%-179.20%-32.18%-79.11%22.79%-7.35%79.87%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.78%9.85%21.72%-30.10%-5.40%-18.73%48.75%7.49%11.07%-3.19%40.41%19.15%37.23%-40.60%142.01%104.56%0.84%8.56%-13.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.95%0.81%6.54%-2.45%1.80%1.61%0.33%-1.90%3.81%2.72%2.92%0.63%-2.45%-2.20%0.71%14.70%-0.66%275.15%66.88%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.19%2.84%9.61%-9.68%-0.18%-4.96%12.11%0.23%5.37%1.39%9.51%3.45%2.06%-8.88%12.11%18.91%-0.59%236.92%47.18%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |