CTCP Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 (e29)

5.60
0.20
(3.70%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV151,9081,060,620174,330233,293448,141661,557451,403
Giá vốn hàng bán146,4531,031,278161,337218,803431,486625,868420,177
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-30729,30612,29113,66310,64025,15018,659
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-5,742-1,8731,117843-3,423-807-1,885
Tổng lợi nhuận trước thuế3794,4331,7531,8012,7665,2954,619
Lợi nhuận sau thuế 2383,5311,2361,3131,9394,2363,695
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2383,5311,2361,3131,9394,2363,695
Tổng tài sản ngắn hạn718,968246,504229,916347,385294,461718,968246,504229,916347,385327,634472,294
Tiền mặt46,27232,40721,92234,78931,06346,27232,40721,92234,78938,84538,448
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,17010,170
Hàng tồn kho297,32566,70369,43062,81989,762297,32566,70369,43062,81965,854154,129
Tài sản dài hạn18,68612,93415,69918,53467,86318,68612,93415,69918,53467,91070,400
Tài sản cố định6,4887,2819,10410,99759,8546,4887,2819,10410,99759,9014,600
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản737,653259,438245,616365,919362,324737,653259,438245,616365,919395,543542,695
Tổng nợ683,922208,002194,203313,980312,086683,922208,002194,203313,980341,307488,999
Vốn chủ sở hữu53,73151,43651,41351,93950,23853,73151,43651,41351,93954,23653,695

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.71K0.25K0.26K0.39K0.85K0.74K
Giá cuối kỳ4.30K4.04K14.49K4.74K15.09K12.80K
Giá / EPS (PE)6.09 (lần)16.34 (lần)55.18 (lần)12.22 (lần)17.81 (lần)17.32 (lần)
Giá sổ sách10.75K10.29K10.28K10.39K10.85K10.74K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.40 (lần)0.39 (lần)1.41 (lần)0.46 (lần)1.39 (lần)1.19 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.47%95.01%93.61%94.93%82.83%87.03%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.53%4.99%6.39%5.07%17.17%12.97%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn92.72%80.17%79.07%85.81%86.29%90.11%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,272.86%404.39%377.73%604.52%629.30%910.70%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn7.28%19.83%20.93%14.19%13.71%9.89%
6/ Thanh toán hiện hành105.16%118.73%122.96%115.70%100.29%98.42%
7/ Thanh toán nhanh61.67%86.60%85.83%94.78%80.13%66.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.77%15.61%11.72%11.59%11.89%8.01%
9/ Vòng quay Tổng tài sản143.78%67.20%94.98%122.47%167.25%83.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn147.52%70.72%101.47%129%201.92%95.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,973.94%338.93%453.76%862.82%1,219.77%840.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho346.85%241.87%315.14%686.87%950.39%272.61%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.33%0.71%0.56%0.43%0.64%0.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.48%0.48%0.53%0.53%1.07%0.68%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.57%2.40%2.55%3.73%7.81%6.88%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%1%%1%1%
Tăng trưởng doanh thu508.40%-25.27%-47.94%-32.26%46.56%%
Tăng trưởng Lợi nhuận185.68%-5.86%-32.28%-54.23%14.64%%
Tăng trưởng Nợ phải trả228.81%7.11%-38.15%-8.01%-30.20%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.46%0.04%-1.01%-4.24%1.01%%
Tăng trưởng Tổng tài sản184.33%5.63%-32.88%-7.49%-27.12%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |