CTCP EVN Quốc tế (eic)

22.50
0.30
(1.35%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2386,7782327312598,00014,22318,58414,5887,9054,2516,6132,1222,5591,789
Giá vốn hàng bán1215,7301345871506,60111,03013,3829,5094,6122,3905,1151,4192,2601,188
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1171,048981441101,3993,1925,2025,0793,2921,8611,497703299601
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh381,12540,72060497343,239104,164170,49254,7952,1931,7962,4841,2398291,533
Tổng lợi nhuận trước thuế751,11640,72060497343,230104,164170,49254,7932,1961,8871,6971,2545941,543
Lợi nhuận sau thuế 6083840,68845977842,609103,412169,02254,0281,7201,5231,1649513601,228
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6083840,68845977842,609103,412169,02254,0281,7201,5231,1649513601,228
Tổng tài sản ngắn hạn119,544120,777134,142173,849175,206120,777177,361245,610122,64486,49286,40988,85393,05556,16870,471
Tiền mặt3,9274,67212,48315,7717,0754,6728,55632,1136,3772,0811,2641,0138131,2722,931
Đầu tư tài chính ngắn hạn105,470105,270109,170143,870154,620105,270156,250196,16096,70071,33075,20077,68375,17841,80042,000
Hàng tồn kho4,0041,9495,6454,2022,6441,9491,0811,5931,9655231521892,3941,6111,499
Tài sản dài hạn316,253316,382316,655316,928317,200316,382317,473316,094316,190316,497316,865317,134315,028355,632355,894
Tài sản cố định22,48222,54722,61222,67722,74322,54722,80823,07129,28529,51245,57245,84046,20346,80747,611
Đầu tư tài chính dài hạn231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147271,147269,555
Tổng tài sản435,798437,159450,797490,776492,406437,159494,834561,704438,834402,989403,274405,987408,083411,800426,366
Tổng nợ8,87010,13924,6149,9209,53210,29212,73847,05916,93623,94425,94930,12432,56637,23552,088
Vốn chủ sở hữu426,927427,020426,183480,856482,874426,867482,096514,645421,898379,045377,325375,862375,517374,566374,277

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.15K1.16K2.82K4.61K1.47K0.05K0.04K0.03K0.03K0.01K0.03KKK0.21KKK
Giá cuối kỳ23.40K24.80K18K15.91K7.02K4.66K5.46K5.33KKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)20.41 (lần)21.35 (lần)6.38 (lần)3.45 (lần)4.77 (lần)99.37 (lần)131.49 (lần)167.95 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.64K11.64K13.14K14.03K11.50K10.33K10.29K10.25K10.24K10.21K10.20K10.17K10.23K10.23K10.11K7.25K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.01 (lần)2.13 (lần)1.37 (lần)1.13 (lần)0.61 (lần)0.45 (lần)0.53 (lần)0.52 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản27.43%27.63%35.84%43.73%27.95%21.46%21.43%21.89%22.80%13.64%16.53%21.87%25.14%32.37%29.57%24.30%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản72.57%72.37%64.16%56.27%72.05%78.54%78.57%78.11%77.20%86.36%83.47%78.13%74.86%67.63%70.43%75.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn2.04%2.35%2.57%8.38%3.86%5.94%6.43%7.42%7.98%9.04%12.22%9.46%9.79%7.27%5.29%9.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu2.08%2.41%2.64%9.14%4.01%6.32%6.88%8.01%8.67%9.94%13.92%10.45%10.85%7.85%5.58%10.86%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn97.96%97.65%97.43%91.62%96.14%94.06%93.57%92.58%92.02%90.96%87.78%90.54%90.21%92.73%94.71%90.20%
6/ Thanh toán hiện hành1,351.39%1,175.10%1,394.13%522.19%727.38%361.77%333%294.96%285.74%150.85%135.29%231.16%256.89%444.95%623.59%248.08%
7/ Thanh toán nhanh1,306.13%1,156.14%1,385.63%518.80%715.73%359.58%332.41%294.33%278.39%146.52%132.41%230.53%256.84%444.95%592.59%244.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn44.39%45.46%67.25%68.27%37.82%8.70%4.87%3.36%2.50%3.42%5.63%103.17%110.01%98.98%215.09%133.86%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1.83%1.83%2.87%3.31%3.32%1.96%1.05%1.63%0.52%0.62%0.42%0.04%%0.13%1.92%0.87%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn6.67%6.62%8.02%7.57%11.89%9.14%4.92%7.44%2.28%4.56%2.54%0.20%%0.41%6.50%3.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1.87%1.87%2.95%3.61%3.46%2.09%1.13%1.76%0.57%0.68%0.48%0.05%%0.14%2.03%0.96%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho164.14%338.69%1,020.35%840.05%483.92%881.84%1,572.37%2,706.35%59.27%140.29%79.25%30.04%%%90.84%210.59%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần526.95%532.61%727.08%909.50%370.36%21.76%35.83%17.60%44.82%14.07%68.64%-643.96%%1,428.41%2.26%3.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.65%9.75%20.90%30.09%12.31%0.43%0.38%0.29%0.23%0.09%0.29%%%1.89%0.04%0.03%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.85%9.98%21.45%32.84%12.81%0.45%0.40%0.31%0.25%0.10%0.33%%%2.04%0.05%0.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)640%645%938%1,263%568%37%64%23%67%16%103%-1,605%%3,021%3%4%
Tăng trưởng doanh thu-40.96%-43.75%-23.47%27.39%84.54%85.96%-35.72%211.64%-17.08%43.04%882.97%-100%-100%-92.88%193.40%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-59.35%-58.80%-38.82%212.84%3,041.16%12.93%30.84%22.40%164.17%-70.68%-204.78%708.28%-101.90%4,395.29%107.32%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.95%-19.20%-72.93%177.86%-29.27%-7.73%-13.86%-7.50%-12.54%-28.52%33.61%-4.20%38.24%42.32%-28.37%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-11.59%-11.46%-6.32%21.98%11.31%0.46%0.39%0.09%0.25%0.08%0.32%-0.53%-0.04%1.24%39.42%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-11.50%-11.66%-11.90%28%8.89%-0.07%-0.67%-0.51%-0.90%-3.42%3.47%-0.89%2.74%3.41%32.78%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |