CTCP Thiết bị Phụ Tùng Cơ Điện (emg)

17.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV57,63165,38675,145108,453118,367
Giá vốn hàng bán31,54237,01247,81579,82093,745
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV26,08928,37327,33028,63324,623
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,08916,47814,50314,83111,928
Tổng lợi nhuận trước thuế15,67916,44114,61214,86611,952
Lợi nhuận sau thuế 12,37213,09612,52512,7509,499
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,37213,09612,52512,7509,499
Tổng tài sản ngắn hạn101,97696,22196,917107,746112,128101,97696,22196,917107,746112,12881,24986,24666,74465,93870,392
Tiền mặt6,5648,3452,1453,4035,0066,5648,3452,1453,4035,00611,31113,05023,61826,72426,331
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,0001,5005,0001,5005,5304,978
Hàng tồn kho8736722,8134,9914,1988736722,8134,9914,1982,7693
Tài sản dài hạn10,09612,51912,48412,8244,76010,09612,51912,48412,8244,7605,2547,0728,99111,1349,502
Tài sản cố định5,6997,05010,69011,0983,6775,6997,05010,69011,0983,6774,4835,9897,6229,7858,237
Đầu tư tài chính dài hạn7607607607604587607607607604581584421,1251,1251,125
Tổng tài sản112,072108,741109,401120,570116,888112,072108,741109,401120,570116,88886,50393,31875,73577,07279,894
Tổng nợ12,93414,81822,14039,25742,25212,93414,81822,14039,25742,25215,10625,18610,56920,10824,601
Vốn chủ sở hữu99,13893,92387,26181,31374,63699,13893,92387,26181,31374,63671,39668,13265,16656,96455,293

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.12K4.37K4.17K4.25K3.17K
Giá cuối kỳ17.90K25.89K11.90K14.20K17.54K
Giá / EPS (PE)4.34 (lần)5.93 (lần)2.85 (lần)3.34 (lần)5.54 (lần)
Giá sổ sách33.05K31.31K29.09K27.10K24.88K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.54 (lần)0.83 (lần)0.41 (lần)0.52 (lần)0.71 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.99%88.49%88.59%89.36%95.93%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.01%11.51%11.41%10.64%4.07%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn11.54%13.63%20.24%32.56%36.15%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu13.05%15.78%25.37%48.28%56.61%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn88.46%86.37%79.76%67.44%63.85%
6/ Thanh toán hiện hành932.82%788.83%527.24%308.89%266.95%
7/ Thanh toán nhanh924.84%783.32%511.94%294.58%256.95%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn60.04%68.41%11.67%9.76%11.92%
9/ Vòng quay Tổng tài sản51.42%60.13%68.69%89.95%101.27%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn56.51%67.95%77.54%100.66%105.56%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu58.13%69.62%86.12%133.38%158.59%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,613.06%5,507.74%1,699.79%1,599.28%2,233.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần21.47%20.03%16.67%11.76%8.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.04%12.04%11.45%10.57%8.13%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.48%13.94%14.35%15.68%12.73%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)39%35%26%16%10%
Tăng trưởng doanh thu-11.86%-12.99%-30.71%-8.38%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-5.53%4.56%-1.76%34.22%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.71%-33.07%-43.60%-7.09%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.55%7.63%7.31%8.95%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.06%-0.60%-9.26%3.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |