CTCP Cà phê Ea Pốk (epc)

8.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV30,15124,39223,77978,37981,970
Giá vốn hàng bán30,96524,36232,59868,04682,078
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-81430-8,81910,333-108
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-7,745-9,953-16,4222,152-7,617
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,883-11,551-19,237110-8,098
Lợi nhuận sau thuế -10,883-11,551-19,237110-8,098
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,883-11,551-19,237110-8,098
Tổng tài sản ngắn hạn27,36627,00431,01250,31226,67827,36627,00431,01250,31226,67835,87025,03823,135
Tiền mặt291728728524429172872852441,526644104
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho24,22523,17722,30218,77218,84424,22523,17722,30218,77218,84425,08014,81513,457
Tài sản dài hạn49,16757,54363,74362,68471,52949,16757,54363,74362,68471,52979,69820,48121,973
Tài sản cố định44,02354,22961,84460,87167,84044,02354,22961,84460,87167,84076,50817,70620,088
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản76,53384,54794,755112,99698,20776,53384,54794,755112,99698,207115,56845,51945,107
Tổng nợ32,30729,43828,09527,09812,42032,30729,43828,09527,09812,42013,62519,21520,840
Vốn chủ sở hữu44,22655,10966,66085,89885,78744,22655,10966,66085,89885,787101,94326,30424,267

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.01KK0.26K0.52K
Giá cuối kỳ8.60K33K8.60K6.20K10.20KKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)529.17 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách4.71K5.87K7.10K9.15K15.07K4.23K4.18K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.83 (lần)5.62 (lần)1.21 (lần)0.68 (lần)0.68 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản35.76%31.94%32.73%44.53%27.17%50.40%53.33%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản64.24%68.06%67.27%55.47%72.83%49.60%46.67%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn42.21%34.82%29.65%23.98%12.65%49.09%50.05%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu73.05%53.42%42.15%31.55%14.48%96.41%100.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn57.79%65.18%70.35%76.02%87.35%50.91%49.95%
6/ Thanh toán hiện hành88.54%101.37%129.78%234.03%242.51%104.48%108.37%
7/ Thanh toán nhanh10.16%14.37%36.45%146.71%71.21%42.51%42.62%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.94%0.27%3.65%3.96%0.40%0.16%0.19%
9/ Vòng quay Tổng tài sản39.40%28.85%25.10%69.36%83.47%73.63%118.46%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn110.18%90.33%76.68%155.79%307.26%146.10%222.13%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu68.17%44.26%35.67%91.25%95.55%144.62%237.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho127.82%105.11%146.17%362.49%435.57%201.65%298.51%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-36.09%-47.36%-80.90%0.14%-9.88%4.19%5.22%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%0.10%%3.08%6.19%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%0.13%%6.05%12.39%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-35%-47%-59%%-10%5%6%
Tăng trưởng doanh thu23.61%2.58%-69.66%-4.38%%-38.25%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-5.78%-39.95%-17,588.18%-101.36%%-50.51%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.75%4.78%3.68%118.18%%-2.58%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-19.75%-17.33%-22.40%0.13%%1.25%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.48%-10.77%-16.14%15.06%%-0.67%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |