CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành (gdt)

27.40
0.10
(0.37%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV68,95088,48170,41890,11563,641313,868401,583340,146402,975345,634392,849364,566325,122297,020265,150
Giá vốn hàng bán46,27263,58048,39463,04046,254220,756266,594237,386275,641229,849250,106235,985201,851183,617172,247
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV22,41024,01021,35926,36516,78190,240133,169101,244124,764111,997139,728126,260121,797112,15091,833
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,76315,46410,47910,0259,38345,43188,12276,53099,57792,353111,327103,54594,71981,05364,367
Tổng lợi nhuận trước thuế11,89816,10510,24410,0719,42546,03786,95776,341100,08592,749112,369125,325115,66780,45767,099
Lợi nhuận sau thuế 9,51912,8038,1958,0837,54036,69269,27060,78679,97774,22189,705101,29795,93361,56551,631
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,51912,8038,1958,0837,54036,69269,27060,78679,97774,22189,705101,29795,93361,56551,631
Tổng tài sản ngắn hạn256,923285,756259,937270,198283,232271,944295,075228,511296,181340,355297,252304,908303,343212,635230,639
Tiền mặt5,5348,0221,9111,30913,66522,88519,5118,5008978,68616,9497433,9834,2472,918
Đầu tư tài chính ngắn hạn39,05591,25574,15543,85528,30068,85526,60090,900171,500217,064157,700206,100197,100120,500134,100
Hàng tồn kho81,81572,97586,47584,93695,64191,95397,01794,35571,27784,95877,59959,32355,67760,22567,986
Tài sản dài hạn135,959126,879122,704110,811110,249136,964110,931152,454102,68147,02446,63245,62261,12575,51379,069
Tài sản cố định126,662102,575100,290102,864102,700128,70696,87796,81298,16742,35943,46342,42246,08848,08039,828
Đầu tư tài chính dài hạn22,000
Tổng tài sản392,881412,635382,641381,009393,481408,907406,006380,965398,862387,380343,884350,530364,469288,147309,708
Tổng nợ113,658121,060109,438115,08491,967117,251111,655115,572128,327109,05585,19494,205107,05572,442106,107
Vốn chủ sở hữu279,224291,575273,203265,925301,514291,656294,351265,393270,534278,325258,690256,325257,413215,705203,601

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.76K1.72K3.51K3.43K4.69K4.35K5.47K6.79K6.43K4.75K4.98K3.51K3.69K4.12K3.25K2.97K1.81K2.08K0.94K
Giá cuối kỳ27.60K22.31K28.73K44.71K27.06K16.62K21.17K19.26K19.38K11.48K7.89K4.93K2.92K2.77K2.79K3.47KKKK
Giá / EPS (PE)15.64 (lần)12.95 (lần)8.19 (lần)13.03 (lần)5.77 (lần)3.82 (lần)3.87 (lần)2.83 (lần)3.01 (lần)2.42 (lần)1.59 (lần)1.41 (lần)0.79 (lần)0.67 (lần)0.86 (lần)1.17 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.77K13.69K14.91K14.98K15.86K16.32K15.78K17.19K17.27K16.64K19.63K16.85K15.49K15.17K13.46K11.54K10.84K12.77K7.66K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.16 (lần)1.63 (lần)1.93 (lần)2.98 (lần)1.71 (lần)1.02 (lần)1.34 (lần)1.12 (lần)1.12 (lần)0.69 (lần)0.40 (lần)0.29 (lần)0.19 (lần)0.18 (lần)0.21 (lần)0.30 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ22 (Mi)21 (Mi)20 (Mi)18 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)16 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)13 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.39%66.51%72.68%59.98%74.26%87.86%86.44%86.98%83.23%73.79%74.47%71.12%66.67%57.94%51.67%50.72%47.38%48.52%45.75%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.61%33.50%27.32%40.02%25.74%12.14%13.56%13.02%16.77%26.21%25.53%28.88%33.33%42.06%48.33%49.28%52.62%51.48%54.25%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn28.93%28.67%27.50%30.34%32.17%28.15%24.77%26.88%29.37%25.14%34.26%33.74%37.49%23.71%27.56%38.92%30.70%11.43%18.19%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu40.70%40.20%37.93%43.55%47.43%39.18%32.93%36.75%41.59%33.58%52.12%50.92%59.98%31.07%38.04%63.72%44.31%12.91%22.23%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn71.07%71.33%72.50%69.66%67.83%71.85%75.23%73.12%70.63%74.86%65.74%66.26%62.51%76.29%72.44%61.08%69.30%88.57%81.81%
6/ Thanh toán hiện hành232.77%237.29%274.02%205.37%238.99%322.47%364.20%335.93%292.98%307.26%223.88%217.42%184.38%285.24%214.30%143.41%159.18%452.09%355.38%
7/ Thanh toán nhanh158.65%157.05%183.92%120.57%181.47%241.98%269.12%270.57%239.21%220.24%157.88%139.93%116.89%134.02%129.20%97.63%78.26%270.21%172.96%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.01%19.97%18.12%7.64%0.72%8.23%20.77%0.82%3.85%6.14%2.83%4.06%37.62%94.56%99.83%52.56%8.65%98.77%44.71%
9/ Vòng quay Tổng tài sản80.93%76.76%98.91%89.29%101.03%89.22%114.24%104%89.20%103.08%85.61%90.37%90.21%107.03%91.42%89.05%99.66%89.46%104.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn123.76%115.42%136.10%148.85%136.06%101.55%132.16%119.57%107.18%139.69%114.96%127.07%135.31%184.74%176.92%175.57%210.33%184.38%229.37%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu113.87%107.62%136.43%128.17%148.96%124.18%151.86%142.23%126.30%137.70%130.23%136.39%144.32%140.29%126.20%145.79%143.82%101.01%128.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho270.47%240.07%274.79%251.59%386.72%270.54%322.31%397.80%362.54%304.89%253.36%234.52%258.26%231.03%278.24%346.57%314.40%354.24%343.41%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.14%11.69%17.25%17.87%19.85%21.47%22.83%27.79%29.51%20.73%19.47%15.26%16.51%19.37%19.10%17.66%11.61%16.10%9.56%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.82%8.97%17.06%15.96%20.05%19.16%26.09%28.90%26.32%21.37%16.67%13.79%14.90%20.73%17.47%15.73%11.57%14.40%10.04%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.82%12.58%23.53%22.90%29.56%26.67%34.68%39.52%37.27%28.54%25.36%20.81%23.83%27.18%24.11%25.75%16.70%16.26%12.27%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)17%17%26%26%29%32%36%43%48%34%30%23%24%29%31%28%15%21%12%
Tăng trưởng doanh thu-10.65%-21.84%18.06%-15.59%16.59%-12.02%7.76%12.13%9.46%12.02%11.24%2.77%5.07%25.29%0.97%7.90%20.84%31.28%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-31.45%-47.03%13.96%-24%7.76%-17.26%-11.44%5.59%55.82%19.24%41.98%-5.06%-10.43%27.04%9.19%64.17%-12.85%120.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả23.59%5.01%-3.39%-9.94%17.67%28.01%-9.57%-12%47.78%-31.73%19.22%-7.66%97.13%-7.93%-30.37%53.08%191.28%-3.20%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-7.39%-0.92%10.91%-1.90%-2.80%7.59%0.92%-0.42%19.34%5.94%16.50%8.75%2.13%12.71%16.64%6.44%-15.13%66.71%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.15%0.71%6.57%-4.49%2.96%12.65%-1.90%-3.82%26.49%-6.96%17.42%2.59%24.65%7.02%-1.65%20.76%8.47%54%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |