CTCP Cấp nước Gia Định (gdw)

24.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV163,794157,955163,742168,689163,707654,093625,054561,366575,112519,667489,338475,455451,633423,200414,412
Giá vốn hàng bán110,32285,494109,39690,086106,271391,246387,542363,694370,031323,328307,041302,627264,711255,578223,911
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV53,36272,10354,25078,53057,257262,140236,253194,228204,061195,449181,551172,828185,875166,703189,368
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,428-1,0923,69629,24811,66344,57623,98223,82621,75727,18517,25214,73112,11310,84926,451
Tổng lợi nhuận trước thuế7,818-11,6754,08529,13011,73045,38627,01323,02522,76931,87318,43016,96014,08315,65927,172
Lợi nhuận sau thuế 6,224-9,7343,23623,1859,30835,97321,19518,72718,65525,92715,16315,81513,09313,22621,528
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,224-9,7343,23623,1859,30835,97321,19518,72718,65525,92715,16315,81513,09313,22621,528
Tổng tài sản ngắn hạn136,913146,456150,534167,568137,448144,514144,391107,624177,199136,91696,19395,97750,31657,76068,836
Tiền mặt77,83281,31587,69090,79073,57881,31588,70154,542141,485101,16156,51657,0997,89524,64932,871
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,00013,00013,00013,00013,00013,00013,0008,0008,0003,0008,0008,0008,000
Hàng tồn kho14,42331,98713,30724,25314,92531,98722,18721,28011,79816,31614,95113,99312,34911,95114,462
Tài sản dài hạn155,901161,996143,841144,569146,591161,905153,544158,097165,977169,538179,758186,158178,395148,653137,613
Tài sản cố định143,888152,068128,582128,639131,187151,977137,474131,917146,374157,681168,690179,603159,786108,27396,336
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản292,814308,452294,375312,137284,039306,419297,936265,721343,177306,454275,951282,135228,712206,413206,449
Tổng nợ111,000131,804104,889118,28792,974130,830116,17994,802175,125142,611124,549135,20287,18065,74759,533
Vốn chủ sở hữu181,814176,647189,486193,850191,065175,589181,757170,919168,051163,843151,402146,933141,531140,667146,917

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.41K3.79K2.23K1.97K1.96K2.73K1.60K1.66K1.38K1.39K2.27K2.19K2.32K2.20K1.94K1.16K1.10K
Giá cuối kỳ25.30K27.50K25.59K23.31K17.89K27.30K12.87K10.29K12.16K9.85K10.03K6.97K5.04K14.74K3.81KKK
Giá / EPS (PE)10.49 (lần)7.26 (lần)11.47 (lần)11.82 (lần)9.11 (lần)10 (lần)8.06 (lần)6.18 (lần)8.82 (lần)7.08 (lần)4.43 (lần)3.19 (lần)2.18 (lần)6.71 (lần)1.96 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách19.14K18.48K19.13K17.99K17.69K17.25K15.94K15.47K14.90K14.81K15.46K14.82K14.32K13.66K12.88K11.84K11.41K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.32 (lần)1.49 (lần)1.34 (lần)1.30 (lần)1.01 (lần)1.58 (lần)0.81 (lần)0.67 (lần)0.82 (lần)0.67 (lần)0.65 (lần)0.47 (lần)0.35 (lần)1.08 (lần)0.30 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.76%47.16%48.46%40.50%51.63%44.68%34.86%34.02%22%27.98%33.34%29.64%40.87%47.08%48.80%37.35%29.77%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.24%52.84%51.54%59.50%48.36%55.32%65.14%65.98%78%72.02%66.66%70.36%59.13%52.92%51.20%62.65%70.23%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.91%42.70%38.99%35.68%51.03%46.54%45.13%47.92%38.12%31.85%28.84%30.28%24.05%28.41%31.21%25.10%14.44%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu61.05%74.51%63.92%55.47%104.21%87.04%82.26%92.02%61.60%46.74%40.52%43.43%31.67%39.68%45.38%33.51%16.88%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.09%57.30%61.01%64.32%48.97%53.46%54.87%52.08%61.88%68.15%71.16%69.72%75.95%71.59%68.79%74.90%85.56%
6/ Thanh toán hiện hành134.17%118.67%141.88%142.05%117.32%120.22%105.72%94.77%75.44%88.67%117.81%104.85%202.02%198.66%197.01%151.35%210.80%
7/ Thanh toán nhanh120.04%92.40%120.08%113.96%109.50%105.90%89.29%80.96%56.93%70.32%93.06%70.66%140.63%152.01%162.63%112.50%148.93%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn76.28%66.77%87.16%71.99%93.67%88.83%62.11%56.38%11.84%37.84%56.26%3.86%7.35%3.80%7.43%19.59%39.22%
9/ Vòng quay Tổng tài sản223.41%213.46%209.79%211.26%167.58%169.57%177.33%168.52%197.47%205.03%200.73%200.68%199.73%176.27%149.25%135.24%144.56%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn477.81%452.62%432.89%521.60%324.56%379.55%508.70%495.38%897.59%732.69%602.03%677.10%488.67%374.38%305.83%362.14%485.56%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu359.81%372.51%343.90%328.44%342.22%317.17%323.20%323.59%319.11%300.85%282.07%287.82%262.98%246.21%216.98%180.56%168.97%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,740.75%1,223.14%1,746.71%1,709.09%3,136.39%1,981.66%2,053.65%2,162.70%2,143.58%2,138.55%1,548.27%1,046.19%924.97%1,044.93%1,102.30%994.76%1,112.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.50%5.50%3.39%3.34%3.24%4.99%3.10%3.33%2.90%3.13%5.19%5.13%6.15%6.53%6.95%5.45%5.72%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.82%11.74%7.11%7.05%5.44%8.46%5.49%5.61%5.72%6.41%10.43%10.29%12.28%11.51%10.37%7.36%8.27%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.60%20.49%11.66%10.96%11.10%15.82%10.02%10.76%9.25%9.40%14.65%14.77%16.17%16.08%15.07%9.83%9.66%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%9%5%5%5%8%5%5%5%5%10%10%11%10%11%8%9%
Tăng trưởng doanh thu0.80%4.65%11.35%-2.39%10.67%6.20%2.92%5.27%6.72%2.12%2.30%13.21%11.95%20.35%30.78%10.91%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-18.43%69.72%13.18%0.39%-28.05%70.99%-4.12%20.79%-1.01%-38.56%3.59%-5.52%5.37%13.17%66.84%5.60%%
Tăng trưởng Nợ phải trả19.39%12.61%22.55%-45.87%22.80%14.50%-7.88%55.08%32.60%10.44%-2.60%41.83%-16.34%-7.25%47.39%105.98%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.84%-3.39%6.34%1.71%2.57%8.22%3.04%3.82%0.61%-4.25%4.38%3.44%4.81%6.06%8.83%3.79%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.09%2.85%12.12%-22.57%11.98%11.05%-2.19%23.36%10.80%-0.02%2.27%12.67%-1.20%1.91%18.51%18.55%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |